Mã vạch code 39 là gì? Cấu tạo & Ưu nhược điểm

Theo dõi Checkee trên Google News

Mã vạch đã đóng góp quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả trong quản lý, kiểm kê sản phẩm, hàng hóa, vật liệu và được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Mã code 39 là một dạng mã vạch tuyến tính 1D được sử dụng rộng rãi trên thị trường hiện nay trong các lĩnh vực bán lẻ, sản xuất và quản lý kho bãi. Để hiểu rõ hơn về nguồn gốc, cấu tạo và phân loại của loại mã vạch này, cùng Checkee tham khảo bài viết chi tiết dưới đây.

I. Khái niệm về code 39

tim hieu ve code 39

Code 39 là một loại mã vạch tuyến tính 1D được phát triển bởi Công ty Cổ phần Intermec vào năm 1975 và đã được tiêu chuẩn hóa bởi AIAG (Nhóm Hành động Công nghiệp Ô tô) tại Hoa Kỳ. Mã vạch này có thể chứa tối đa 43 ký tự, bao gồm các số từ 0 đến 9, các chữ cái viết hoa từ A đến Z, ký tự khoảng trắng và một số ký hiệu đặc biệt như: -, $, /, +, %. Ngoài ra, có một ký tự bổ sung là ‘*’ được sử dụng cho dấu phân cách bắt đầu và kết thúc.

Tên gọi Code 39 xuất phát từ việc mã vạch ban đầu gồm 40 ký tự, nhưng sau đó một ký tự được dùng làm mẫu, do đó chỉ còn lại 39 ký tự. Code 39 còn được gọi bằng nhiều tên khác như Alpha39, Code 3 of 9, Code 3/9, Type 39, USS Code 39 hoặc USD-3.

Mã vạch Code 39 không chứa số kiểm tra như Code 128, nhưng vẫn có thể tự kiểm tra mà không cần tạo số kiểm tra riêng. Điều này có thể được thực hiện bằng cách tích hợp phông chữ mã vạch vào hệ thống in hiện có và sau đó in dữ liệu thô bằng phông chữ đó.

II. [Tìm hiểu] Các thành phần hình thành code 39

tim hieu ve code 39

Vạch đen và vạch trắng: Mã vạch Code 39 được biểu diễn bằng một chuỗi các vạch đen và vạch trắng song song với nhau. Có tổng cộng 9 vạch và khoảng trắng, mỗi ký tự trong mã vạch được biểu thị bằng một sự kết hợp của các vạch và khoảng trắng.

Ký tự bắt đầu và ký tự dừng: Mã vạch Code 39 bắt đầu và kết thúc bằng ký tự đặc biệt là dấu hoa thị (*). Ký tự này không phải là một phần của dữ liệu trong mã vạch, mà chỉ định ký tự bắt đầu và kết thúc. Ngoài ra, các ký tự đặc biệt khác như dấu chấm than và dấu ngoặc đơn cũng có thể được sử dụng để định dạng ký tự bắt đầu và kết thúc.

Khoảng cách giữa các ký tự: Khoảng cách giữa các ký tự được xác định bởi chiều rộng của vạch hẹp và được quy định là từ 3 đến 5,3 lần chiều rộng của vạch hẹp. Và vị trí của khoảng trắng rộng (có bốn vị trí có thể) được sử dụng để phân loại ký tự thành bốn nhóm: Chữ cái (+30) (U-Z), Chữ số (+0) (1-9,0), Chữ cái (+10) (A-J) và Chữ cái (+20) (K-T).

Dưới đây là bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật của mã vạch Code 39, bao gồm các giá trị số tương ứng cho mỗi ký tự (trừ ký tự bắt đầu/ kết thúc):

tim hieu ve code 39

Các ký tự trong mã vạch Code 39 được phân cách bằng một khoảng hẹp bổ sung. Ví dụ, nếu ta lấy chữ “A” làm ví dụ, bảng mã thực tế sẽ bao gồm các ký tự bắt đầu và kết thúc là “* A *”, tương ứng với “| | ▮▮ | ▮ || | ▮ | | ▮▮ |”. Mã vạch sẽ không thể được đọc nếu không có các khoảng cách giữa các ký tự này.

>> Xem thêm:

III. Tổng hợp 2 loại code 39 hiện nay

1. Mã vạch CODE 39 MOD 43

Đây là một biến thể của mã Code 39 được sử dụng đôi khi với một số kiểm tra có mô-đun 43 tùy chọn. Để sử dụng loại mã vạch này, đầu đọc mã vạch phải được kích hoạt tính năng này. Mã Code 39 MOD 43 có một số kiểm tra được gọi là CODE 39 mod 43. Để tính toán số kiểm tra này, chúng ta thực hiện các bước sau:

  • Lấy giá trị (từ 0 đến 42) của mỗi ký tự trong mã vạch, không bao gồm mã bắt đầu và mã dừng.
  • Tính tổng các giá trị đã lấy chia tổng cho 43.
  • Lấy phần dư là giá trị của ký tự kiểm tra, và thêm nó vào mã vạch.

2. Mã vạch Full ASCII Code 39

Đây là một biến thể của mã Code 39 với khả năng mở rộng đến 128 ký tự ASCII. Trong Full ASCII Code 39, ngoài các ký tự số từ 0 đến 9 và các chữ cái từ A đến Z, nó còn bao gồm các ký tự đặc biệt như dấu chấm (.), dấu gạch ngang (-) và dấu cách, tương tự như trong mã 39.

IV. Ưu nhược điểm cần biết của mã code 39

1. Ưu điểm của mã code 39

Mã vạch Code 39 mang lại sự linh hoạt hơn về độ dài mã hóa so với các loại mã vạch như EAN hay UPC, không bị giới hạn số ký tự có thể mã hóa. Kích thước và độ dài của mã Code 39 chỉ phụ thuộc vào kích thước của tem nhãn. Chính vì tính linh hoạt trong khả năng mã hóa này, mã Code 39 vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngày nay, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ và sản xuất. Một ưu điểm đáng kể khác của Code 39 là không cần tạo số kiểm tra và dễ dàng in ấn, đồng thời giúp đảm bảo tính chính xác và tiện lợi trong quá trình sử dụng.

2. Nhược điểm của mã code 39

Mã vạch Code 39, mặc dù không bị giới hạn độ dài dữ liệu mã hóa, nhưng lại có một nhược điểm nhỏ là mật độ dữ liệu thấp, yêu cầu nhiều không gian để mã hóa thông tin. Điều này đồng nghĩa với việc, với cùng số lượng ký tự mã hóa, mã vạch Code 39 sẽ có kích thước dài hơn. Điều này làm cho mã vạch Code 39 không phù hợp cho việc ứng dụng trên những mặt hàng, sản phẩm có kích thước nhỏ.

V. Hướng dẫn tạo mã vạch 39 đơn giản

1. Tạo mã vạch 39 trực tuyến

Để tạo mã vạch Code 39 trực tuyến, bạn có thể truy cập vào liên kết sau: https://barcode.tec-it.com/en Trên giao diện trang web, điều hướng đến phần “Linear Codes” ở phía bên trái màn hình và chọn “Code 39” hoặc “Code-39 Full ASCII”. Tiếp theo, xóa nội dung hiện có trong ô giữa và nhập dữ liệu mà bạn muốn mã hóa. Bấm vào nút “Refresh” và mã vạch tương ứng sẽ được tạo ở phía bên phải màn hình. Bạn có thể nhấn vào nút “Download” để tải mã vạch về thiết bị và sau đó thực hiện quá trình in ấn.

tim hieu ve code 39

2. Tạo mã code 39 bằng Word/ Excel:

Để tải font chữ mã vạch miễn phí, hãy truy cập vào trang web tải font chữ theo liên kết sau: https://www.dafont.com/code39.font. Trên trang web đó, nhấp vào nút “Download” để tải font chữ về. Sau khi tải font chữ thành công, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Bôi đen dữ liệu mà bạn muốn chuyển đổi thành mã vạch.
  • Chọn font chữ “Code39” hoặc “Free 3 of 9” trong danh sách font chữ.
  • Dữ liệu được bôi đen sẽ tự động chuyển đổi thành mã vạch. Lưu ý rằng bạn nên thêm dấu (*) vào đầu và cuối dữ liệu để đánh dấu điểm bắt đầu và kết thúc cho máy quét có thể đọc được.
  • Sau khi hoàn thành các bước trên, bạn đã có thể sử dụng font chữ mã vạch để tạo các mã vạch dựa trên dữ liệu mà bạn đã chọn.

3. Tạo mã code 39 bằng các phần mềm chuyên dụng:

Barcode Generator và Bartender là hai phần mềm hàng đầu và được ưa chuộng nhất trong lĩnh vực tạo mã code trên thị trường hiện nay.

>> Tìm hiểu thêm: Mã QR Code là gì? Cách tạo và quét mã QR Code đơn giản và nhanh chóng

Với những thông tin hữu ích về mã vạch 39, Checkee hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu sâu hơn về mã code 39 này và áp dụng nó vào hệ thống quản lý của doanh nghiệp, công ty hoặc cửa hàng một cách chính xác và hiệu quả.

Đánh giá
Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất

Đặc Quyền Khi Hợp Tác Với CHECKEE

Nhận đăng ký dịch vụ truy xuất nguồn gốc Checkee

CƠ SỞ SX - TM - DV
BẢO LONG BÌNH THUẬN

hotline: 0868 96 05 92 – 0912 60 86 39

Phú Long, Huyện Hàm thuận Bắc, Bình thuận

TECHFEST BÌNH PHƯỚC 2023

CÔNG TY TRÀNG AN

An Farm Đà Lạt

An Farm Đà Lạt