Các yêu cầu của tiêu chuẩn VietGap trong nuôi trồng thủy sản

Theo dõi Checkee trên Google News

Tiêu chuẩn VietGAP thủy sản là một quy phạm thực hành nuôi trồng thủy sản tốt tại Việt Nam, nhằm đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường, trách nhiệm xã hội và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Bằng cách áp dụng tiêu chuẩn này, người nuôi trồng thủy sản sẽ nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ, tăng thu nhập và góp phần phát triển bền vững ngành thủy sản. Để hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản, chúng ta cần nắm bắt được các nội dung và yêu cầu chính của nó. Đồng thời, chúng ta cũng cần biết cách thực hiện các bước để đạt được chứng nhận VietGAP thủy sản cho sản phẩm của mình. Cùng theo dõi tại bài viết này nhé!

tieu chuan vietgap trong nuoi trong thuy san

Table of Contents

I. Khái niệm về tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản

VietGAP là tiêu chuẩn sản xuất nông nghiệp tốt tại Việt Nam,do Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ban hành và áp dụng cho các sản phẩm thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi. VietGAP là viết tắt của Vietnamese Good Agricultural Practices, tức là Thực hành sản xuất nông nghiệp tốt tại Việt Nam. Mục tiêu của VietGAP là hướng dẫn người sản xuất thực hiện các kỹ thuật an toàn, hiệu quả, bền vững, đảm bảo chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm, bảo vệ môi trường và sức khỏe người tiêu dùng. Tiêu chuẩn VietGAP bao gồm các yêu cầu về quản lý trang trại, quản lý sinh vật gây hại, quản lý thuốc bảo vệ thực vật, quản lý phân bón, quản lý nước, quản lý vệ sinh, quản lý chất thải, quản lý an toàn thực phẩm, quản lý trách nhiệm xã hội và quản lý truy xuất nguồn gốc. Người sản xuất cần tuân thủ các yêu cầu này để đạt được chứng nhận VietGAP cho sản phẩm của mình.

Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản do Bộ NN&PTNT đưa ra nhằm nâng cao chất lượng và an toàn của sản phẩm thủy sản. Quy phạm này được ban hành lần đầu vào năm 2011 và được cập nhật vào năm 2014 theo Quyết định số 3824/QĐ-BNN-TCTS về Quy phạm nuôi trồng thủy sản tốt VietGAP. VietGAP bao gồm các tiêu chuẩn về quản lý, vệ sinh, môi trường, chăm sóc, thu hoạch và xử lý sản phẩm thủy sản.

II. Lợi ích khi doanh nghiệp xây dựng và áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản

Việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn góp phần tích cực vào sự phát triển của cộng đồng và đảm bảo lợi ích cho người tiêu dùng. Dưới đây là những lợi ích quan trọng mà VietGAP mang lại cho ngành nuôi trồng thủy sản:

1. Lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản đối với cơ sở nuôi:

Giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. Bằng cách kiểm soát tốt vật tư đầu vào, người nuôi trồng thủy sản có thể:

  • Sử dụng con giống, thức ăn, thuốc, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường đảm bảo chất lượng, theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc cán bộ chuyên môn.
  • Đúng mục đích và giảm thiểu nhầm lẫn, lãng phí khi sử dụng các vật tư đầu vào.
  • Giảm rủi ro về bệnh dịch, tăng tỷ lệ sống và sinh trưởng của thủy sản.
  • Quản lý tốt chất thải để bảo vệ môi trường, nguồn nước và đa dạng sinh học, giảm ô nhiễm và khai thác bừa bãi.

Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm:

  • Sản phẩm có chất lượng ổn định, đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng, không chứa các chất độc hại, hóa chất và kháng sinh quá mức.
  • Sản phẩm có thể xây dựng được thương hiệu uy tín, tăng sức cạnh tranh trên thị trường, thu hút được sự tin tưởng của khách hàng. 
  • Sản phẩm có thể truy xuất nguồn gốc, minh bạch quá trình nuôi trồng, chứng minh được sự tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm. 
  • Sản phẩm có thể dễ dàng tiếp cận với các thị trường trong và ngoài nước, đặc biệt là các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản, có thể tăng giá trị xuất khẩu và thu nhập cho người nuôi trồng thủy sản.

Góp phần tạo dựng được mối quan hệ tốt với người lao động và cộng đồng xung quanh:

  • Tăng cường sự hài lòng, niềm tin và tinh thần trách nhiệm của người lao động trong quá trình nuôi trồng thủy sản, bằng cách cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn sức khỏe và thu nhập ổn định. 
  • Thúc đẩy sự hợp tác, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau giữa các người nuôi trồng thủy sản, bằng cách tham gia các tổ chức, hội, liên hiệp, liên minh nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP. 
  • Đóng góp cho sự phát triển bền vững của cộng đồng xung quanh, bằng cách bảo vệ môi trường, nguồn nước và đa dạng sinh học, giảm ô nhiễm và khai thác bừa bãi, tạo ra sản phẩm chất lượng cao và an toàn cho người tiêu dùng.

tieu chuan vietgap trong nuoi trong thuy san

2. Lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản đối với người lao động:

Các lao động được đảm bảo quyền lợi hợp pháp theo quy định của Luật lao động, đồng thời đều được đối xử bình đẳng và làm việc trong môi trường an toàn và đảm bảo vệ sinh. Chúng được coi trọng như là một phần quan trọng của quy trình nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP.

Để nâng cao kỹ năng lao động, doanh nghiệp thực hiện các lớp tập huấn kỹ thuật về VietGAP. Các lớp học không chỉ cung cấp kiến thức vững về quy trình và tiêu chuẩn VietGAP mà còn tập trung áp dụng và thực hiện các bước thực hành VietGAP trong điều kiện nuôi thực tế của cơ sở. Điều này giúp đảm bảo rằng nhân viên có hiểu biết sâu rộng và kỹ năng thực tế để áp dụng một cách hiệu quả các nguyên tắc và quy định của VietGAP. Đồng thời, việc ghi chép hồ sơ là quan trọng để theo dõi và đánh giá quá trình thực hiện, làm nền tảng cho việc kiểm soát chất lượng và cải thiện liên tục trong sản xuất thủy sản.

3. Lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản đối với người tiêu dùng và xã hội:

  • Người tiêu dùng có thể truy xuất được nguồn gốc sản phẩm, biết được quá trình nuôi trồng, chăm sóc và thu hoạch của người sản xuất, đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm. 
  • Người tiêu dùng có thể yêu cầu người sản xuất chịu trách nhiệm về sản phẩm đã sản xuất, nếu có phát hiện ra sản phẩm không đạt chất lượng hoặc có chứa các chất độc hại, hóa chất và kháng sinh quá mức. 
  • Người tiêu dùng có thêm sự lựa chọn về sản phẩm an toàn và chất lượng tốt, từ đó giảm chi phí chăm sóc sức khỏe/y tế cho bản thân và gia đình, đồng thời góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng. 
  • Người tiêu dùng cũng đóng góp cho việc bảo vệ môi trường, ổn định trật tự xã hội và phát triển bền vững, bằng cách ủng hộ các người nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP, giúp họ tăng thu nhập, cải thiện điều kiện sống và làm việc, quản lý tốt chất thải và nguồn nước, giảm ô nhiễm và khai thác bừa bãi.

4. Lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản đối với cơ sở chế biến thủy sản

  • Nguyên liệu có chất lượng và an toàn thực phẩm cao, đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của thị trường trong và ngoài nước, dễ dàng tìm kiếm và thu hút khách hàng, tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm. 
  • Giảm chi phí và thời gian cho việc kiểm tra mẫu thủy sản đầu vào, bằng cách sử dụng các phương pháp kiểm tra nhanh, đơn giản và hiệu quả, dựa trên các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm. 
  • Giảm nguy cơ sản phẩm bị cấm nhập khẩu hoặc bị nước nhập khẩu kiểm tra 100% lô hàng bị phát hiện không đảm bảo an toàn thực phẩm, bằng cách tuân thủ các quy định về giới hạn dư lượng thuốc trừ sâu, hóa chất và kháng sinh, tránh sử dụng các chất cấm hoặc có nguy cơ gây ung thư, độc hại cho người tiêu dùng.

III. Các yêu cầu trong tiêu chuẩn vietgap trong nuôi trồng thủy sản

Các yêu cầu chính này được quy định trong mục 4.1 của tiêu chuẩn VIETGAP thủy sản, bao gồm 6 phần phụ đi kèm.

1. Đối với địa điểm nuôi, cơ sở hạ tầng, trang thiết bị:

Để lựa chọn địa điểm nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VIETGAP, người nuôi trồng thủy sản cần phải xem xét các yếu tố sau:

  • Địa điểm nuôi phải được lựa chọn sao cho phù hợp với loài thủy sản nuôi, có nguồn nước sạch, không bị ô nhiễm, không bị xâm nhập bởi các loài thủy sản ngoại lai, không bị ảnh hưởng bởi các hoạt động khai thác bừa bãi, không bị xung đột lợi ích với các bên liên quan.
  • Địa điểm nuôi phải nằm trong vùng quy hoạch nuôi trồng thủy sản của cơ quan có thẩm quyền, có bản sao một phần bản đồ quy hoạch và văn bản xác nhận được phép nuôi trồng thủy sản. 
  • Địa điểm nuôi phải nằm ngoài khu bảo tồn quốc gia hoặc quốc tế, không ảnh hưởng đến các loài thủy sản quý hiếm, đặc biệt hoặc có giá trị khoa học. 
  • Địa điểm nuôi phải ít bị ảnh hưởng của ô nhiễm, nằm tách biệt với các nguồn gây ô nhiễm như nhà máy, bệnh viện, khu công nghiệp, các cơ sở sản xuất hóa chất và khu dân cư tập trung.

tieu chuan vietgap trong nuoi trong thuy san

Để xây dựng cơ sở hạ tầng cho nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VIETGAP, người nuôi trồng thủy sản cần phải tuân thủ các nguyên tắc sau: 

  • Các công trình xây dựng phải đúng kỹ thuật, đảm bảo chắc chắn, tránh bị sạt lở, rò rỉ, ngập lụt, gây hại cho thủy sản, môi trường và người lao động. 
  • Các ao nuôi và khu vực phụ trợ phải được bố trí thuận tiện cho sản xuất, có đủ khoảng cách và hàng rào để tránh lây lan dịch bệnh, có hệ thống thoát nước và xử lý chất thải hiệu quả. 
  • Bố trí máy móc, trang thiết bị sản xuất, hệ thống điện phải đảm bảo an toàn lao động, có khả năng hoạt động ổn định, được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ, được vệ sinh và khử trùng sau mỗi vụ nuôi.

Để đảm bảo an toàn lao động và an toàn thực phẩm cho nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VIETGAP, người nuôi trồng thủy sản cần phải có biển báo và sơ đồ chỉ dẫn cho các hạng mục công trình và các khu vực có nguy cơ, như sau:

  • Có biển báo ở từng hạng mục công trình, ghi rõ tên, loại hình, quy mô, ngày khởi công và hoàn thành, tọa độ địa lý của cơ sở nuôi. Biển báo phải được đặt ở vị trí dễ nhìn, dễ đọc, chắc chắn và bền bỉ. 
  • Có sơ đồ chỉ dẫn phù hợp với biển báo trên thực tế, ghi rõ các khu vực nuôi trồng thủy sản, các khu vực phụ trợ, các khu vực cách ly, các khu vực có nguy cơ gây mất an toàn lao động và an toàn thực phẩm. Sơ đồ chỉ dẫn phải được treo ở nơi dễ thấy, dễ đọc, chắc chắn và bền bỉ. 
  • Có biển cảnh báo tại các vị trí có nguy cơ gây mất an toàn lao động, như điện cao thế, độ sâu ngập nước, thùng đựng hóa chất, nơi chứa chất thải nguy hại, nước có chứa hóa chất xử lý, v.v. Biển cảnh báo phải có màu sắc, hình ảnh và chữ viết rõ ràng, dễ hiểu, cảnh báo được nguy cơ và hướng xử lý khi xảy ra sự cố. 
  • Có biển cảnh báo tại các vị trí có nguy cơ gây mất an toàn thực phẩm, như khu vực cách ly thủy sản nhiễm bệnh, khu vực không dành cho khách tham quan, v.v. Biển cảnh báo phải có màu sắc, hình ảnh và chữ viết rõ ràng, dễ hiểu, cảnh báo được nguy cơ và hướng xử lý khi xảy ra sự cố.

Một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn lao động và an toàn thực phẩm cho nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VIETGAP là trang thiết bị, máy móc, dụng cụ phục vụ sản xuất. Người nuôi trồng thủy sản cần phải chú ý đến các vấn đề sau:

  • Thiết kế, vận hành, bảo dưỡng trang thiết bị, máy móc, dụng cụ phục vụ sản xuất sao cho không làm hỏng hoặc làm giảm chất lượng sản phẩm, không gây nguy hiểm cho người lao động, không gây ô nhiễm môi trường. 
  • Có thiết bị hoặc dụng cụ sơ cứu và hướng dẫn sơ cứu để xử lý kịp thời trong trường hợp xảy ra tai nạn lao động, chấn thương, ngộ độc, bỏng, v.v. 
  • Trang bị bảo hộ lao động cần thiết cho người lao động, như găng tay, mũ, kính, khẩu trang, áo phản quang, v.v. để giảm thiểu nguy cơ gây mất an toàn lao động, như bị cắt, bị điện giật, bị hít phải bụi, hóa chất, v.v. 
  • Có sẵn dụng cụ, vật liệu xử lý trong trường hợp đổ, tràn hóa chất, như bình chữa cháy, cát, bông gòn, v.v. để ngăn chặn và hạn chế hậu quả của sự cố, bảo vệ thủy sản, môi trường nước và người lao động. 
  • Trữ và sử dụng các loại nhiên liệu, xăng, dầu, hóa chất khác phải đảm bảo không gây ô nhiễm đến thủy sản nuôi, môi trường nước và đảm bảo an toàn cho người lao động, phòng chống cháy nổ. Phải có biển cảnh báo, khoá an toàn, hệ thống thông gió, hệ thống phòng cháy chữa cháy, v.v. tại nơi trữ và sử dụng các loại nhiên liệu, xăng, dầu, hóa chất khác.

2. Đối với điều kiện nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP

Người nuôi trồng thủy sản cần phải có:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc quyết định giao đất hoặc hợp đồng cho thuê đất, để xác nhận được quyền sử dụng đất cho mục đích nuôi trồng thủy sản. 
  • Báo cáo đánh giá tác động môi trường hoặc cam kết bảo vệ môi trường hoặc đề án bảo vệ môi trường, để xác nhận được việc nuôi trồng thủy sản không gây hại cho môi trường và có các biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả. 
  • Hồ sơ chứng minh cơ sở nuôi đủ điều kiện sản xuất đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, để xác nhận được việc nuôi trồng thủy sản tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm, không gây nguy hại cho sức khỏe người tiêu dùng. 
  • Hồ sơ chứng minh cơ sở nuôi đáp ứng các yêu cầu về sử dụng lao động, để xác nhận được việc nuôi trồng thủy sản tuân thủ các quy định của pháp luật về lao động, bảo hiểm xã hội, bảo hộ lao động, v.v. 
  • Đăng ký hoạt động sản xuất với cơ quan quản lý có thẩm quyền theo quy định của Nhà nước, để xác nhận được việc nuôi trồng thủy sản được phép hoạt động và có hồ sơ hợp lệ.

3. Đối với điều kiện bảo vệ môi trường

tieu chuan vietgap trong nuoi trong thuy san

Người nuôi trồng thủy sản cần phải có trách nhiệm bảo vệ môi trường, không gây hại cho nguồn nước, đất đai, đa dạng sinh học và cộng đồng xung quanh. Người nuôi trồng thủy sản cần phải có:

  • Cam kết bảo vệ môi trường hoặc báo cáo đánh giá tác động môi trường theo quy định hiện hành của Nhà nước, để xác nhận được việc nuôi trồng thủy sản không gây hại cho môi trường và có các biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả. 
  • Thực hiện biện pháp bảo vệ môi trường như đã cam kết hoặc đã đề cập đến trong cam kết bảo vệ môi trường hoặc báo cáo đánh giá tác động môi trường, như quản lý chất lượng nước, quản lý chất thải, quản lý hóa chất, quản lý nguồn nước, v.v.

Người nuôi trồng thủy sản cần phải chú ý đến việc sử dụng nước, không gây lãng phí, ô nhiễm hoặc ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Người nuôi trồng thủy sản cần phải tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Không sử dụng nước sinh hoạt (nước máy) cho mục đích nuôi trồng thủy sản, vì nước sinh hoạt có thể chứa các chất hóa học, kháng sinh hoặc vi sinh vật có hại cho thủy sản và người tiêu dùng. 
  • Sử dụng nước ngầm để nuôi trồng thủy sản phải theo đúng quy định hiện hành của Nhà nước, về chất lượng nước, lượng nước khai thác, cách thức khai thác và bảo vệ nguồn nước ngầm.

Người nuôi trồng thủy sản cần phải có trách nhiệm bảo vệ nguồn nước ngọt tự nhiên, không gây hại cho nguồn nước mặt, nước ngầm, không gây nhiễm mặn cho nguồn nước ngọt tự nhiên. Người nuôi trồng thủy sản cần phải tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ nguồn nước mặt, nước ngầm, như không xả nước thải, chất thải, hóa chất vào nguồn nước mặt, nước ngầm, không khai thác quá mức nguồn nước ngầm, không đào đập, xây dựng gây ảnh hưởng đến nguồn nước mặt, nước ngầm, v.v. 
  • Hạn chế nhiễm mặn nguồn nước ngọt tự nhiên, như không sử dụng nước mặn để nuôi trồng thủy sản, không xả nước mặn vào nguồn nước ngọt tự nhiên, không sử dụng các loại hóa chất có chứa muối hoặc các chất gây mặn cho nguồn nước ngọt tự nhiên, v.v. 
  • Thông báo cho các cơ quan quản lý môi trường và cộng đồng địa phương khi phát hiện ra hiện tượng nhiễm mặn nguồn nước ngọt tự nhiên, nước ngầm, để có các biện pháp xử lý kịp thời, bảo vệ nguồn nước ngọt tự nhiên, nước ngầm và thủy sản nuôi.

4. Đối với yêu cầu về nhân sự

Người quản lý và người lao động của cơ sở nuôi cần phải có kiến thức và kỹ năng về nuôi trồng thủy sản, an toàn thực phẩm và an toàn lao động. Người quản lý và người lao động cần phải được tập huấn về VietGAP thủy sản và áp dụng đúng các hướng dẫn về thực hành nuôi trồng thủy sản tốt trong sản xuất. Người quản lý và người lao động cũng cần phải được tập huấn về các công nghệ mới nếu có sử dụng trong nuôi trồng thủy sản. Cụ thể, người quản lý và người lao động cần phải có:

  • Người quản lý cơ sở nuôi phải có kiến thức về nuôi trồng thủy sản, được tập huấn về VietGAP thủy sản hoặc có Giấy chứng nhận tham gia lớp tập huấn về an toàn thực phẩm trong nuôi trồng thủy sản của cơ quan có thẩm quyền. 
  • Người lao động làm việc tại cơ sở nuôi phải được tập huấn (nội bộ hoặc bên ngoài) về VietGAP thủy sản và áp dụng đúng các hướng dẫn về thực hành nuôi trồng thủy sản tốt trong sản xuất; được tập huấn về an toàn lao động theo đúng các vị trí làm việc. 
  • Trường hợp cơ sở nuôi áp dụng các công nghệ mới (tiêm vắc xin cho cá), người lao động tham gia công đoạn nào, cần được tập huấn về công đoạn đó, để có thể thực hiện đúng kỹ thuật, không gây hại cho thủy sản và an toàn cho bản thân.

5. Đối với tài liệu và lưu trữ hồ sơ dữ liệu

Cơ sở nuôi cần phải có tài liệu và hồ sơ liên quan đến quá trình sản xuất, bao gói, ghi nhãn, an toàn thực phẩm, an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Cơ sở nuôi cần phải tuân thủ các nguyên tắc sau:

Tài liệu áp dụng trong cơ sở nuôi phải được phê duyệt/xem xét, cập nhật, phê duyệt lại khi cần và kiểm soát bởi người có trách nhiệm của cơ sở nuôi và đảm bảo việc sử dụng đúng tài liệu còn hiệu lực. Tài liệu cần sẵn có trước khi bắt đầu vụ nuôi. Tài liệu bao gồm:

  • Phân tích mối nguy an toàn thực phẩm, an toàn biển động, an toàn môi trường, an toàn lao động; biện pháp phòng ngừa. 
  • Kế hoạch quản lý sức khỏe thủy sản. 
  • Kiểm tra chất lượng nước nuôi. 
  • An toàn cho người lao động. 
  • Thu gom và xử lý rác thải. 
  • Thu hoạch và xử lý nơi nuôi sau thu hoạch. 
  • Xử lý nước thải, bùn thải. 
  • Biện pháp phòng ngừa động vật trong sách đỏ, động vật gây hại. 
  • Sử dụng hóa chất, kháng sinh trong danh mục hạn chế, cấm sử dụng. 
  • Quy định không phân biệt đối xử.

Hồ sơ liên quan đến quá trình sản xuất, bao gói, ghi nhãn phải được ghi chép, duy trì và luôn sẵn có hồ sơ/bằng chứng chứng minh về việc đã tuân thủ các quy định VietGAP trong quá trình sản xuất, bao gói, ghi nhãn; phải đảm bảo khả năng truy xuất khi có yêu cầu. Hồ sơ liên quan đến quá trình sản xuất, bao gói, ghi nhãn phải được lưu trữ ít nhất 24 tháng tính từ thời điểm thu hoạch. Hồ sơ bao gồm:

  • Hồ sơ pháp lý, như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, báo cáo đánh giá tác động môi trường, hồ sơ chứng minh cơ sở nuôi đủ điều kiện sản xuất đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, hồ sơ chứng minh cơ sở nuôi đáp ứng các yêu cầu về sử dụng lao động, v.v. 
  • Hồ sơ nhân sự, như hồ sơ tập huấn về VietGAP thủy sản, an toàn lao động, các công nghệ mới, v.v. 
  • Hồ sơ môi trường, như hồ sơ kiểm tra chất lượng nước nuôi, hồ sơ xử lý nước thải, bùn thải, rác thải, hồ sơ sử dụng hóa chất, kháng sinh, v.v. 
  • Hồ sơ sản xuất, như hồ sơ quản lý sức khỏe thủy sản, hồ sơ thu hoạch, hồ sơ bao gói, ghi nhãn, v.v.

6. Đối với kế hoạch sản xuất

Cơ sở nuôi cần phải có quy trình sản xuất nội bộ và kế hoạch sản xuất phù hợp với điều kiện sản xuất, các yêu cầu của VietGAP. Quy trình và kế hoạch này cần phải được xem xét, điều chỉnh khi cần thiết, để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm của sản phẩm. Nội dung cơ bản của quy trình sản xuất nội bộ bao gồm:

  • Quy trình nuôi trồng và chăm sóc thủy sản, bao gồm các bước như lựa chọn con giống, chuẩn bị ao nuôi, cung cấp thức ăn, kiểm tra sức khỏe thủy sản, phòng ngừa và phác đồ điều trị bệnh, xử lý khi phát hiện bệnh/dịch bệnh, v.v. 
  • Quy trình thu hoạch thủy sản, bao gồm các bước như lên kế hoạch thu hoạch, chuẩn bị dụng cụ và nhân công, thu hoạch thủy sản, kiểm tra chất lượng sản phẩm, vận chuyển sản phẩm đến nơi bao gói, xử lý nơi nuôi sau thu hoạch, v.v. 
  • Quy trình bao gói, dán nhãn sản phẩm, bao gồm các bước như lựa chọn bao bì, dán nhãn, bảo quản, kiểm tra chất lượng bao bì, dán nhãn, ghi nhãn, v.v.

IV. Quy trình triển khai và đánh giá chứng nhận theo tiêu chuẩn vietgap trong nuôi trồng thủy sản

  • Bước 1: Đăng ký chứng nhận. Người nuôi trồng thủy sản cần liên hệ với tổ chức chứng nhận có thẩm quyền để đăng ký chứng nhận VietGAP. Người nuôi trồng thủy sản cần cung cấp các thông tin về địa điểm nuôi, cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, quy trình sản xuất, hồ sơ pháp lý, nhân sự, môi trường, v.v. 
  • Bước 2: Thành lập đoàn đánh giá và lên kế hoạch đánh giá. Tổ chức chứng nhận sẽ xem xét thông tin đăng ký và thành lập đoàn đánh giá gồm các chuyên gia có kiến thức và kinh nghiệm về nuôi trồng thủy sản, an toàn thực phẩm, an toàn lao động và bảo vệ môi trường. Đoàn đánh giá sẽ lên kế hoạch đánh giá và thông báo cho người nuôi trồng thủy sản về thời gian, địa điểm, nội dung và phương pháp đánh giá. 
  • Bước 3: Cung cấp tài liệu liên quan. Người nuôi trồng thủy sản cần cung cấp cho đoàn đánh giá các tài liệu liên quan đến quá trình sản xuất, bao gồi, ghi nhãn, an toàn thực phẩm, an toàn lao động và bảo vệ môi trường, như quy trình sản xuất nội bộ, kế hoạch sản xuất, hồ sơ kiểm tra nội bộ, kết quả phân tích, giấy chứng nhận tập huấn, v.v. 
  • Bước 4: Đánh giá sơ bộ. Đoàn đánh giá sẽ tiến hành đánh giá sơ bộ tại cơ sở nuôi trồng thủy sản, bằng cách kiểm tra tài liệu, quan sát thực tế, phỏng vấn người quản lý và người lao động, lấy mẫu đất, nước, sản phẩm, v.v. Đoàn đánh giá sẽ xác định các điểm không phù hợp với tiêu chuẩn VietGAP và yêu cầu người nuôi trồng thủy sản thực hiện các hành động khắc phục. 
  • Bước 5: Đánh giá chính thức. Sau khi người nuôi trồng thủy sản thực hiện các hành động khắc phục, đoàn đánh giá sẽ tiến hành đánh giá chính thức tại cơ sở nuôi trồng thủy sản, bằng cách kiểm tra lại tài liệu, quan sát thực tế, phỏng vấn người quản lý và người lao động, lấy mẫu đất, nước, sản phẩm, v.v. Đoàn đánh giá sẽ xác nhận các hành động khắc phục đã được thực hiện đúng và hiệu quả, và đánh giá mức độ tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn VietGAP. 
  • Bước 6: Thẩm xét kết quả đánh giá. Đoàn đánh giá sẽ lập báo cáo đánh giá và gửi cho tổ chức chứng nhận. Tổ chức chứng nhận sẽ thẩm xét kết quả đánh giá và quyết định cấp hoặc không cấp giấy chứng nhận VietGAP cho người nuôi trồng thủy sản. Nếu quyết định cấp giấy chứng nhận, tổ chức chứng nhận sẽ gửi giấy chứng nhận cho người nuôi trồng thủy sản. Nếu quyết định không cấp giấy chứng nhận, tổ chức chứng nhận sẽ gửi thông báo lý do và hướng dẫn người nuôi trồng thủy sản cải thiện và đăng ký lại. 
  • Bước 7: Giám sát và duy trì chứng nhận. Sau khi được cấp giấy chứng nhận VietGAP, người nuôi trồng thủy sản cần phải duy trì việc tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn VietGAP trong quá trình sản xuất, bao gồi, ghi nhãn. Tổ chức chứng nhận sẽ tiến hành giám sát định kỳ tại cơ sở nuôi trồng thủy sản, bằng cách kiểm tra tài liệu, quan sát thực tế, phỏng vấn người quản lý và người lao động, lấy mẫu đất, nước, sản phẩm, v.v. Tổ chức chứng nhận sẽ xác nhận việc duy trì chứng nhận hoặc yêu cầu người nuôi trồng thủy sản thực hiện các hành động khắc phục nếu có điểm không phù hợp.

V. Các câu hỏi liên quan đến tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản

1. Phạm vi áp dụng tiêu chuẩn vietgap trong nuôi trồng thủy sản

Đây là tiêu chuẩn về các quy trình nuôi trồng thủy sản an toàn và chất lượng trong ao. Tiêu chuẩn này bao gồm các yêu cầu từ khi chuẩn bị ao, thả giống, chăm sóc, thu hoạch, đến khi vận chuyển, bao gói, ghi nhãn và truy xuất nguồn gốc của các sản phẩm thủy sản dùng làm thực phẩm (ngoại trừ cá cảnh).

2. Việc truy xuất nguồn gốc có giúp doanh nghiệp triển khai tiêu chuẩn vietgap trong nuôi trồng thủy sản hay không?

Việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm có thể giúp doanh nghiệp triển khai tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản bằng cách: 

  • Tăng cường niềm tin của người tiêu dùng đối với sản phẩm thủy sản an toàn và chất lượng, từ đó tạo ra thị trường tiêu thụ ổn định và giá trị gia tăng cho sản phẩm. 
  • Giảm thiểu rủi ro về sức khỏe và môi trường do sử dụng hóa chất, thuốc thú y, chất bảo quản và chất tạo màu không an toàn. 
  • Nâng cao năng lực quản lý và kiểm soát chất lượng của doanh nghiệp, từ đó giảm chi phí đầu vào, tăng năng suất và lợi nhuận. 
  • Đáp ứng các yêu cầu về an toàn, sinh thái, pháp lý và xã hội của các thị trường xuất khẩu.

Ngoài ra, việc truy xuất nguồn gốc còn giúp doanh nghiệp có thể xác định được nguyên nhân và phạm vi của các vấn đề liên quan đến chất lượng và an toàn sản phẩm, từ đó có thể thực hiện các biện pháp khắc phục kịp thời và hiệu quả.

3. Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản có bắt buộc áp dụng hay không?

Để nâng cao chất lượng và an toàn của các sản phẩm thủy sản nuôi, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn khuyến nghị các cơ sở nuôi áp dụng tiêu chuẩn VietGAP cho mọi loại thủy sản. Tiêu chuẩn VietGAP chỉ bắt buộc khi có quy định cụ thể trong văn bản pháp luật.

4. Sản phẩm theo tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản có giá bán cao hơn sản phẩm không có chứng nhận VietGAP không?

Giá bán của sản phẩm thủy sản nuôi có liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau, như chất lượng, nguồn gốc, thị trường, cạnh tranh, v.v. Tuy nhiên, sản phẩm được chứng nhận VietGAP thường có ưu thế hơn vì đảm bảo các tiêu chuẩn về an toàn, sinh thái, pháp lý và xã hội. Chứng nhận VietGAP là bằng chứng cho sự cam kết của nhà sản xuất trong việc cung cấp sản phẩm an toàn, vì thế nó là cơ sở để người tiêu dùng tin tưởng và sẵn sàng trả giá tương xứng với chất lượng sản phẩm đã được chứng nhận.

Qua bài viết này, Checkee giúp người sản xuất, nuôi trồng thủy sản có được cái nhìn khách quan về yêu cầu chung và quy trình đánh giá của tiêu chuẩn vietgap trong nuôi trồng thủy sản theo QĐ 3824/QĐ-BNN-TCTS. Nếu bạn có thắc mắc hoặc yêu cầu về giải pháp truy xuất nguồn gốc thủy sản, vui lòng liên hệ qua số hotline 0902 400 388 để được hỗ trợ chi tiết nhất!

Đánh giá
Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất

Đặc Quyền Khi Hợp Tác Với CHECKEE

Nhận đăng ký dịch vụ truy xuất nguồn gốc Checkee

CƠ SỞ SX - TM - DV
BẢO LONG BÌNH THUẬN

hotline: 0868 96 05 92 – 0912 60 86 39

Phú Long, Huyện Hàm thuận Bắc, Bình thuận

TECHFEST BÌNH PHƯỚC 2023

CÔNG TY TRÀNG AN

An Farm Đà Lạt

An Farm Đà Lạt