[Tìm hiểu] Chăn nuôi hữu cơ là gì? Lợi ích & Nguyên tắc

Theo dõi Checkee trên Google News

Chăn nuôi hữu cơ là một xu hướng mới trong ngành chăn nuôi, nhằm tạo ra những sản phẩm an toàn, chất lượng cao, thân thiện với môi trường và phù hợp với biến đổi khí hậu. Để hiểu rõ hơn về chăn nuôi hữu cơ, bạn cần biết những điều sau đây: Chăn nuôi hữu cơ là gì? Tại sao chăn nuôi hữu cơ có nhiều lợi ích hơn chăn nuôi truyền thống? Những yêu cầu nào cần thực hiện khi chăn nuôi hữu cơ? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về chăn nuôi hữu cơ, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chính xác về phương pháp chăn nuôi này. Hãy cùng Checkee khám phá nhé!

chan nuoi huu co la gi

I. [Tổng quan] Chăn nuôi hữu cơ là gì?

Chăn nuôi hữu cơ là một hình thức của nông nghiệp hữu cơ, nơi các loài vật được nuôi dưỡng bằng các nguồn thức ăn thiên nhiên, hữu cơ, không chứa hóa chất độc hại. Theo tiêu chuẩn chăn nuôi hữu cơ, các loài nhai lại phải được cung cấp ít nhất 90 % thức ăn hữu cơ (theo trọng lượng chất khô), còn các loài không nhai lại phải được cung cấp ít nhất 80 % thức ăn hữu cơ (theo trọng lượng chất khô).

Chăn nuôi hữu cơ là một phương pháp chăn nuôi tôn trọng sự sống của các loài vật, không sử dụng các chất gây hại như thức ăn biến đổi gen, thức ăn tăng trọng, kháng sinh, chất kích thích tăng trưởng. Mục tiêu của chăn nuôi hữu cơ là phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, và góp phần phát triển chăn nuôi bền vững, bảo vệ môi trường sinh thái.

Tại chăn nuôi hữu cơ, các vật nuôi phải được nuôi theo tiêu chuẩn hữu cơ, bảo đảm phúc lợi động vật, có đủ không gian sống và được ăn uống bằng thức ăn hữu cơ. Nếu không, các vật nuôi đó sẽ không được coi là hữu cơ và phải được cách ly khỏi khu chăn nuôi hữu cơ. Các vật nuôi và đất đai muốn chuyển sang hữu cơ phải trải qua một quá trình chuyển đổi hữu cơ kéo dài một thời gian nhất định.

Để chứng nhận chăn nuôi hữu cơ, các hoạt động chăn nuôi phải tuân thủ tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ TCVN 11041-3:2017, là một phần trong bộ tiêu chuẩn TCVN 11041 Nông nghiệp hữu cơ. Bộ tiêu chuẩn này gồm có ba phần, bao gồm: 

  • TCVN 11041-1:2017 Nông nghiệp hữu cơ – Phần 1: Yêu cầu chung đối với sản xuất, chế biến, ghi nhãn sản phẩm nông nghiệp hữu cơ, quy định những nguyên tắc cơ bản và quy trình kiểm soát chất lượng cho các sản phẩm hữu cơ. 
  • TCVN 11041-2:2017 Nông nghiệp hữu cơ – Phần 2: Trồng trọt hữu cơ, hướng dẫn cách quản lý đất đai, sử dụng phân bón, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch và bảo quản các sản phẩm trồng trọt hữu cơ. 
  • TCVN 11041-3:2017 Nông nghiệp hữu cơ- Phần 3: Chăn nuôi hữu cơ, chỉ dẫn cách chọn giống, nuôi dưỡng, chăm sóc, phòng bệnh, thu hoạch và bảo quản các sản phẩm chăn nuôi hữu cơ.

II. Điểm khác biệt giữa chăn nuôi hữu cơ và chăn nuôi thông thường

Với sự phát triển của công nghiệp chăn nuôi, nhiều người bị sốc khi thấy cảnh động vật bị giam cầm và nuôi nhốt trong điều kiện tệ hại. Họ cũng lo lắng về nguy cơ nhiễm kháng sinh từ thực phẩm chứa thịt động vật. Để tìm kiếm một lối sống lành mạnh và bền vững, nhiều người đã quay về với phong trào chăn nuôi hữu cơ, một phong trào có lịch sử từ năm 1920 đến 1950 tại các nước như Anh, châu Âu và Bắc Mỹ. Phong trào này được truyền lại qua các thế hệ nông dân và phát triển mạnh mẽ từ năm 1960 đến nay. Hiện nay, chăn nuôi hữu cơ là một trong những ngành công nghiệp thực phẩm có tốc độ tăng trưởng cao nhất trên thế giới.

Chăn nuôi hữu cơ là một phương pháp nuôi động vật theo cách gần gũi với thiên nhiên, cho chúng được ăn cỏ tự nhiên và vui đùa trên đồng. Động vật được nuôi hữu cơ có cuộc sống khác biệt so với động vật được nuôi nhốt trong công nghiệp. Động vật công nghiệp thường bị giam trong những không gian nhỏ, không có ánh sáng và không khí tươi mát, không có cơ hội được tận hưởng cuộc sống tự do của mình. Đó là sự khác biệt lớn giữa chăn nuôi hữu cơ và chăn nuôi thông thường.

Chăn nuôi hữu cơ và chăn nuôi công nghiệp còn có sự khác biệt về giống vật nuôi. Chăn nuôi công nghiệp thường chọn những giống động vật có khả năng sinh sản và tăng trưởng nhanh, nhưng cũng dễ bị yếu ốm và nhiễm bệnh. Chúng phải dùng nhiều thuốc để duy trì sức khỏe, nhưng cũng làm tăng nguy cơ kháng thuốc và lây lan bệnh tật. Chăn nuôi hữu cơ thì lại ưu tiên những giống động vật bản địa, có sức đề kháng cao và phù hợp với điều kiện tự nhiên. Chúng được sống trong môi trường thoáng mát, ăn cỏ xanh và có không gian rộng rãi để vận động. Nhờ vậy, chúng ít mắc bệnh và ít cần dùng thuốc.

III. Những yêu cầu cơ bản của chăn nuôi hữu cơ

chan nuoi huu co la gi

Nếu bạn muốn chuyển sang mô hình chăn nuôi hữu cơ, bạn cần tìm hiểu kỹ về các tiêu chuẩn và quy định của mô hình này. Bằng cách nắm rõ các yếu tố quan trọng của chăn nuôi hữu cơ, bạn sẽ có thể lập kế hoạch và thực hiện chuyển đổi một cách hiệu quả và an toàn.

1. Đối với khu vực chăn nuôi

  • Để đảm bảo tiêu chuẩn hữu cơ, khu vực chăn nuôi phải được cô lập với những nơi có nguy cơ ô nhiễm hoặc trộn lẫn với sản phẩm không hữu cơ. Khu vực này phải có vùng đệm hoặc hàng rào để ngăn chặn sự xâm nhập của các tác nhân gây hại từ bên ngoài, như khu công nghiệp, bệnh viện, hay khu xử lý rác thải.
  • Cơ sở chăn nuôi cũng phải đảm bảo có đủ không gian cho các con vật, có hệ thống xử lý phân và chất thải hiệu quả, tuân thủ các quy định về vệ sinh thú y và bảo vệ môi trường.

2. Đối với giống vật nuôi

Để chọn giống vật nuôi và con giống phù hợp cho hệ thống hữu cơ, bạn cần lưu ý những điều sau: 

  • Chọn các giống vật nuôi có khả năng thích ứng với môi trường địa phương và điều kiện chăn nuôi hữu cơ, ưu tiên các giống bản địa có sức đề kháng cao. 
  • Chọn các con giống khỏe mạnh, không mang các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hoặc các vấn đề sức khỏe do lai tạo quá mức, như căng thẳng, sẩy thai,… 
  • Ưu tiên các phương pháp nhân giống tự nhiên, tránh dùng thụ tinh nhân tạo, ghép phôi, hoóc môn sinh sản hay kỹ thuật gen.

3. Đối với nguồn thức ăn chăn nuôi

  • Để đảm bảo chất lượng hữu cơ, các con vật phải được nuôi bằng thức ăn hữu cơ hoàn toàn, kể cả trong giai đoạn chuyển đổi. 
  • Thức ăn hữu cơ phải chiếm ít nhất 90 % (theo trọng lượng chất khô) cho các loài nhai lại và ít nhất 80 % (theo trọng lượng chất khô) cho các loài không nhai lại. 
  • Ngoài ra, cơ sở chăn nuôi cũng phải tự sản xuất ít nhất 50 % lượng thức ăn (theo trọng lượng chất khô), có thể là từ các đồng cỏ tự nhiên xung quanh hoặc từ các cơ sở hữu cơ khác trong khu vực.

4. Đối với quản lý sức khỏe vật nuôi

Để phòng ngừa bệnh tật trong chăn nuôi hữu cơ, bạn cần tuân theo những nguyên tắc sau: 

  • Chọn các giống vật nuôi phù hợp với điều kiện địa phương và hệ thống chăn nuôi hữu cơ 
  • Nuôi vật nuôi theo các phương pháp thích hợp với đặc điểm của mỗi loài, cung cấp thức ăn hữu cơ chất lượng cao, cho vật nuôi vận động và tiếp xúc với thiên nhiên để nâng cao sức đề kháng và miễn dịch tự nhiên 
  • Đảm bảo mật độ nuôi thả hợp lý, tránh quá đông đúc và gây ra căng thẳng cho vật nuôi 
  • Thực hiện các biện pháp an toàn sinh học như vệ sinh chuồng trại, tiêm vacxin, dùng các chất sinh học phòng bệnh, cách ly vật nuôi bệnh hoặc mới nhập.

5. Đối với quản lý cơ sở chăn nuôi

chan nuoi huu co la gi

Để bảo vệ quyền lợi của vật nuôi, trong chăn nuôi hữu cơ, các hoạt động gây tổn thương cho cơ thể vật nuôi như buộc đuôi, cắt đuôi, cưa răng, cắt mỏ, cưa sừng đều bị cấm, trừ khi: 

  • Cần thi hành các biện pháp an toàn và bảo vệ vật nuôi như cắt đuôi, cưa răng, cắt mỏ, cưa sừng để tránh các vấn đề về sức khỏe và hành vi bạo lực 
  • Cần thiến vật nuôi (như lợn đực, bò đực, gà trống…) để nâng cao chất lượng sản phẩm chăn nuôi 
  • Cần đánh dấu vật nuôi, như đánh số tai, nhưng không được dùng nhiệt để gây đau đớn cho vật nuôi 
  • Cần cắt đuôi vật nuôi vì lý do y tế.

6. Đối với quản lý phân và chất thải

Để quản lý chất thải hiệu quả trong chăn nuôi hữu cơ, bạn cần làm những điều sau: 

  • Bảo vệ đất và nước khỏi sự xuống cấp do chất thải vật nuôi 
  • Ngăn chặn sự ô nhiễm nước do nitrat và vi khuẩn gây bệnh từ chất thải vật nuôi 
  • Áp dụng các biện pháp hợp lý để bổ sung các chất dinh dưỡng cho đất từ chất thải vật nuôi 
  • Không sử dụng các phương pháp đốt chất thải hoặc xử lý bằng các chất không hữu cơ, trừ khi cần thiết để tiêu hủy xác vật nuôi để phòng dịch.

IV. Tầm quan trọng của chăn nuôi hữu cơ trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ

Nông nghiệp hữu cơ là một hướng phát triển bền vững cho nông nghiệp, giúp bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và sức khỏe người tiêu dùng. Chăn nuôi hữu cơ cũng là một xu hướng tất yếu, hướng tới một nền chăn nuôi an toàn và bền vững. Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến thực phẩm sạch, an toàn, chất lượng cao và thân thiện với môi trường.

Thực phẩm hữu cơ nói chung và thịt hữu cơ nói riêng là lựa chọn ưu tiên của người tiêu dùng vì chúng không chứa các chất độc hại như chất tăng trưởng, thuốc trừ sâu hay chất kích thích trong quá trình sản xuất. Thực phẩm hữu cơ cũng có hương vị ngon hơn, giàu dinh dưỡng hơn và bảo quản được lâu hơn.

V. Có 3 nguyên tắc chăn nuôi trong giai đoạn chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ

Nguyên tắc 1: Chuyển đổi đồng cỏ/ vùng đất dự kiến dùng để trồng cây làm thức ăn chăn nuôi

Để đảm bảo chất lượng hữu cơ của thức ăn chăn nuôi, các vùng đất dành cho trồng cây hoặc đồng cỏ sẽ được tuân thủ theo các tiêu chuẩn quy định trong TCVN 11041-2:2017 về chuyển đổi nông nghiệp hữu cơ.

Nguyên tắc 2: Chuyển đổi vật nuôi

Sau khi vùng đất đã đủ điều kiện để trồng trọt hữu cơ, các vật nuôi không hữu cơ phải được chuyển sang chế độ nuôi hữu cơ trong một khoảng thời gian nhất định như sau:

Đối với ngựa, trâu bò:

  • Đối với các loại gia súc lấy thịt như trâu, bò và ngựa, chúng phải được nuôi hữu cơ trong ít nhất 3/4 thời gian tồn tại (chu kỳ sản xuất) của chúng và tối thiểu là 12 tháng;
  • Đối với các loại bê, nghé lấy thịt, chúng phải được nuôi hữu cơ từ khi cai sữa và không quá 6 tháng tuổi;
  • Đối với bò sữa, chúng phải được nuôi hữu cơ trong ít nhất 3 tháng, sau đó sữa của chúng được gọi là “sữa hữu cơ trong thời gian chuyển đổi” và sau 6 tháng nữa sữa của chúng mới được chứng nhận là “sữa hữu cơ”.

Đối với cừu và dê:

  • Đối với cừu và dê lấy thịt, chúng phải được nuôi hữu cơ trong ít nhất 4 tháng;
  • Đối với cừu và dê lấy sữa, chúng phải được nuôi hữu cơ trong ít nhất 3 tháng, sau đó sữa của chúng được gọi là “sữa hữu cơ trong thời gian chuyển đổi” và sau 6 tháng nữa sữa của chúng mới được chứng nhận là “sữa hữu cơ”.

Đối với lợn:

  • Đối với lợn lấy thịt, chúng phải được nuôi hữu cơ trong ít nhất 3/4 thời gian tồn tại của chúng và tối thiểu là 4 tháng.

Đối với gia cầm:

  • Đối với gia cầm lấy thịt, chúng phải được nuôi hữu cơ trong suốt thời gian sống của chúng;
  • Đối với gia cầm lấy trứng, chúng phải được nuôi hữu cơ trong ít nhất 6 tuần.

Các loại gia súc phải được chuyển sang chế độ nuôi hữu cơ ngay sau khi cai sữa hoặc nở ấp, tối đa là trong vòng 3 ngày.

Nguyên tắc 3: Chuyển đổi đồng thời vật nuôi và đồng cỏ/ đất đai

  • Khi vật nuôi và đất đai chuyển sang hữu cơ cùng một lúc, nếu đất đai đủ điều kiện trước thì vật nuôi vẫn phải tiếp tục quá trình chuyển đổi. 
  • Nếu vật nuôi và đất đai chỉ dùng cho chăn nuôi trong cùng một cơ sở, thời gian chuyển đổi cho cả hai có thể rút ngắn xuống còn 12 tháng, miễn là vật nuôi và con của chúng chỉ ăn các sản phẩm từ cơ sở đó.

VI. Lợi ích của chăn nuôi hữu cơ là gì?

1. Lợi ích đối với môi trường

Để bảo vệ môi trường nông nghiệp, nông dân hữu cơ có thể áp dụng nhiều biện pháp thay thế cho phân bón hóa học. Họ có thể sử dụng phân hữu cơ từ chính động vật để bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng và đồng cỏ. Họ cũng có thể dùng các phương pháp bền vững như luân canh cây trồng theo mùa, che phủ cây trồng để giữ ẩm và độ phì nhiêu của đất. Ngoài ra, họ cũng có thể chăn thả động vật trên đồng cỏ để kiểm soát cỏ dại. 

Họ tạo ra một chu trình dinh dưỡng khép kín, trong đó động vật ăn thực vật và trả lại dinh dưỡng cho đất qua phân chuồng và phân hữu cơ. Họ cải tạo đất bằng động vật để tăng cường hoạt động của vi sinh vật và enzym và thay đổi cấu trúc cộng đồng vi sinh vật. Họ kết hợp các loại cây trồng trong chăn nuôi để cung cấp thực phẩm sạch cho động vật và đa dạng hóa hệ sinh thái nông nghiệp.

2. Lợi ích đối với sức khỏe động vật

chan nuoi huu co la gi

Động vật được ăn trên đồng cỏ sẽ có hệ tiêu hóa khỏe mạnh, đặc biệt là động vật nhai lại, vì dạ cỏ của chúng sẽ có độ axit thấp hơn. Điều này sẽ tạo điều kiện cho vi sinh vật có lợi phát triển, giúp lên men thức ăn giàu chất xơ của chúng. Động vật được chăn thả tự do cũng sẽ tránh được các bệnh về xương khớp do bị giam cầm quá lâu.

3. Lợi ích đối với sức khỏe con người

Động vật được nuôi bằng thức ăn tự nhiên, không tiếp xúc với hóa chất độc hại, được chăm sóc tốt sẽ mang lại những sản phẩm thực phẩm an toàn, bổ dưỡng và tốt cho sức khỏe. Người tiêu dùng những sản phẩm này sẽ tránh được nhiều nguy hại từ chất kích thích, nguy cơ ung thư, biến đổi gen hay bệnh tật lây nhiễm trong chăn nuôi.

VII. Truy xuất nguồn gốc là một biện pháp quan trọng để doanh nghiệp có thể chứng minh sản phẩm của mình đạt tiêu chuẩn chăn nuôi hữu cơ

Để truy xuất nguồn gốc, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về sản xuất, chứng nhận, ghi nhãn, lô gô, truy xuất nguồn gốc, kinh doanh, kiểm tra nhà nước sản phẩm nông nghiệp hữu cơ theo Nghị định 109/2018/NĐ-CP về nông nghiệp hữu cơ. Doanh nghiệp cũng cần sử dụng các công nghệ thông tin để ghi chép, lưu giữ hồ sơ, truy xuất nguồn gốc và thu hồi sản phẩm theo các tiêu chuẩn quốc gia về nông nghiệp hữu cơ. Truy xuất nguồn gốc sẽ giúp doanh nghiệp tăng uy tín, niềm tin và giá trị của sản phẩm trên thị trường, đồng thời giúp người tiêu dùng có thể kiểm tra được nguồn gốc, chất lượng và an toàn của sản phẩm.

VIII. Các vấn đề cần xem xét trước khi chuyển sang mô hình chăn nuôi hữu cơ

Bạn cần xem xét kỹ các yếu tố sau trước khi quyết định chuyển sang chăn nuôi hữu cơ: 

  • Thị trường tiềm năng: Bạn cần nghiên cứu thị trường gần khu vực trang trại của bạn, xem có nhu cầu cao cho các sản phẩm hữu cơ không, và khách hàng có sẵn sàng trả giá cao hơn cho chất lượng hữu cơ không. 
  • Cơ sở giết mổ và chế biến: Bạn cần tìm kiếm các cơ sở giết mổ và chế biến gần trang trại của bạn, và đảm bảo rằng họ tuân thủ các tiêu chuẩn hữu cơ trong quá trình giết mổ và chế biến. 
  • Hiệu quả kinh tế: Bạn cần tính toán xem chăn nuôi hữu cơ có phù hợp với hệ thống sản xuất của bạn không, và có mang lại lợi nhuận cao hơn không. Bạn cần cân nhắc các chi phí liên quan đến thức ăn chăn nuôi, chăm sóc và bảo vệ sức khỏe, phòng ngừa và điều trị bệnh tật, … 
  • Cơ sở đất đai và chuồng trại: Bạn cần kiểm tra xem đất đai của bạn có đủ diện tích và chất lượng để cung cấp đồng cỏ cho động vật không, và có cần phải cải tạo hay không. Bạn cũng cần xem xét xem chuồng trại của bạn có đáp ứng được các yêu cầu về không gian, ánh sáng, thông gió, vệ sinh, … cho động vật không, và có cần thiết kế lại hay không. 
  • Thiết bị lao động và máy móc: Bạn cần đánh giá xem bạn có đủ nhân công và thiết bị để thực hiện chăn nuôi hữu cơ không, và có cần mua sắm hay thuê thêm không.

Trên đây là tất cả những thông tin hữu ích mà Checkee đã tổng hợp giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chăn nuôi hữu cơ từ khái niệm, lợi ích và các nguyên tắc khi chuyển đổi sang sản xuất hữu cơ. Nếu bạn cần thông tin về giải pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số hotline 0902 400 388 để được hỗ trợ cụ thể nhất!

Đánh giá
Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất

Đặc Quyền Khi Hợp Tác Với CHECKEE

Nhận đăng ký dịch vụ truy xuất nguồn gốc Checkee

CƠ SỞ SX - TM - DV
BẢO LONG BÌNH THUẬN

hotline: 0868 96 05 92 – 0912 60 86 39

Phú Long, Huyện Hàm thuận Bắc, Bình thuận

TECHFEST BÌNH PHƯỚC 2023

CÔNG TY TRÀNG AN

An Farm Đà Lạt

An Farm Đà Lạt