Chứng nhận IFS là gì? Vai trò & Quy trình triển khai

Theo dõi Checkee trên Google News

Sự minh bạch về nguồn gốc trong chuỗi cung ứng và đảm bảo chất lượng an toàn thực phẩm là những yếu tố không thể thiếu để bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng cũng như là những yêu cầu quan trọng mà hầu hết các doanh nghiệp đề ra. Với mục tiêu này, việc chứng minh và tuân thủ chúng một cách hiệu quả đang là mối quan tâm lớn. Trong tình huống này, Chứng nhận IFS (International Featured Standards) xuất hiện như một giải pháp hàng đầu để giúp các doanh nghiệp thực hiện mục tiêu này. Vậy chứng nhận IFS là gì và doanh nghiệp cần phải thực hiện những bước gì để thành công trong quá trình chứng nhận IFS? Dưới đây là một số thông tin quan trọng mà các doanh nghiệp có thể cần biết để tiến hành quy trình chứng nhận IFS một cách hiệu quả.

chung nhan ifs la gi, tieu chuan ifs la gi

I. [Tìm hiểu] Tiêu chuẩn IFS là gì?

IFS (International Featured Standard) là một tổ chức quốc tế thành lập năm 2003 nhằm mục đích nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm trên toàn thế giới. IFS Food là một trong những tiêu chuẩn do IFS đưa ra để kiểm tra và đánh giá các sản phẩm thực phẩm và các quy trình liên quan sau khi thu hoạch nông sản. Đây là một tiêu chuẩn uy tín và chất lượng cao và đáp ứng các tiêu chí của Sáng kiến ​​An toàn Thực phẩm Toàn cầu (GFSI). Ngoài ra, các nhà bán lẻ và các nhà sản xuất thực phẩm cũng yêu cầu các nhà cung cấp của họ phải có chứng nhận IFS Food để đảm bảo an toàn cho chuỗi cung ứng thực phẩm.

Hiện tại, IFS đã phát triển 6 tiêu chuẩn và 3 chương trình có giá trị toàn cầu, được sự tín nhiệm của nhiều nhà bán lẻ lớn trên khắp thế giới. Các tiêu chuẩn chứng nhận IFS được xây dựng dựa trên các khía cạnh chung của hệ thống an toàn thực phẩm và quản lý chất lượng. Tuy nhiên, điểm chính của chúng là tạo niềm tin vào sản phẩm và quy trình. Điều này đồng nghĩa với việc đảm bảo an toàn, chất lượng, tính hợp pháp và tuân thủ các yêu cầu cụ thể của khách hàng thông qua việc thực hiện kiểm tra hiện trường cũng như xem xét và kiểm tra tài liệu liên quan.

Tiêu chuẩn IFS (International Featured Standard) là một tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm, được biên soạn bằng năm ngôn ngữ: Đức, Anh, Tây Ban Nha, Pháp và Ý. Tiêu chuẩn IFS giúp cho các nhà cung cấp và nhà bán lẻ có thể so sánh và minh bạch hơn trong chuỗi cung ứng thực phẩm, đồng thời tiết kiệm chi phí cho cả hai bên. Để đạt được mục tiêu này, tiêu chuẩn IFS không chỉ do nhóm IFS xây dựng mà còn được đóng góp bởi hội đồng IFS và ITC (Ủy ban Kỹ thuật IFS). Nói ngắn gọn, tiêu chuẩn IFS có những mục đích sau:

  • Xây dựng một tiêu chuẩn chung với một hệ thống đánh giá thống nhất
  • Chấp nhận tổ chức chứng nhận và kiểm toán viên được công nhận.
  • Tạo khả năng so sánh và minh bạch trong toàn bộ chuỗi cung ứng thực phẩm.
  • Giảm chi phí cho tất cả các bên liên quan.

II. Nội dung yêu cầu của chứng nhận IFS là gì?

1. Đối tượng áp dụng tiêu chuẩn IFS

Tiêu chuẩn IFS áp dụng cho các doanh nghiệp và tổ chức trong ngành thực phẩm, bao gồm các nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà phân phối và các đơn vị tham gia vào chuỗi cung ứng thực phẩm. Tiêu chuẩn này áp dụng cho mọi tổ chức, không kể loại hình, vị trí hoặc quy mô của họ, tương tự như chứng chỉ ISO 22000. IFS Food là một tiêu chuẩn tự nguyện, tập trung vào quản lý an toàn thực phẩm. Điều này có nghĩa rằng bất kỳ doanh nghiệp hoặc tổ chức nào trong ngành thực phẩm, bất kể kích thước hoặc vị trí của họ, đều có thể áp dụng tiêu chuẩn này để cải thiện quá trình sản xuất và đảm bảo an toàn thực phẩm.

chung nhan ifs la gi, tieu chuan ifs la gi

2. Những yêu cầu của tiêu chuẩn IFS là gì?

Tiêu chuẩn IFS (International Featured Standard) là một tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, được xây dựng theo Hướng dẫn của Sáng kiến ​​An toàn Thực phẩm Toàn cầu (GFSI). GFSI là một tổ chức phi lợi nhuận, có mục tiêu đưa ra các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm chung cho các doanh nghiệp thực phẩm trên toàn thế giới. Để làm được điều này, GFSI đã đề ra các tiêu chí cơ bản, để đánh giá các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm khác nhau:

  • Trách nhiệm quản lý cấp cao: Các nhà quản lý cấp cao phải cam kết và thể hiện sự lãnh đạo trong việc duy trì và cải thiện hệ thống an toàn thực phẩm. 
  • Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm: Các doanh nghiệp phải có một hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm hiệu quả, bao gồm các chính sách, mục tiêu, kế hoạch, quy trình và bản ghi. 
  • Quản lý tài nguyên: Các doanh nghiệp phải cung cấp các tài nguyên phù hợp cho hoạt động sản xuất, bao gồm người lao động, vật liệu, thiết bị, cơ sở hạ tầng và môi trường. 
  • Lập kế hoạch và quy trình sản xuất: Các doanh nghiệp phải lập kế hoạch và thực hiện các quy trình sản xuất an toàn và hiệu quả, tuân theo các yêu cầu của khách hàng và pháp luật. 
  • Đo lường, phân tích, cải tiến: Các doanh nghiệp phải đo lường, phân tích và cải tiến liên tục các chỉ số chất lượng và an toàn thực phẩm, như độ tươi, hàm lượng dinh dưỡng, mùi vị, v.v. 
  • Bảo vệ thực phẩm: Các doanh nghiệp phải bảo vệ thực phẩm khỏi các nguy cơ gây hại cho sức khỏe của người tiêu dùng, như vi sinh vật, hóa chất, tạp chất, v.v.

IFS Food là một tiêu chuẩn an toàn thực phẩm được GFSI công nhận. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm sau giai đoạn nông nghiệp. Bằng cách tuân theo các yêu cầu của IFS Food, các doanh nghiệp không chỉ đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và pháp luật, mà còn liên tục nâng cao hệ thống an toàn thực phẩm của họ.

3. Cấu trúc nội dung của chứng nhận IFS là gì?

Tiêu chuẩn IFS (International Featured Standard) là một tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm, được phân chia thành các phần theo các nội dung chính sau: 

  • Chương 1: Quản trị và cam kết: Phần này quy định các yêu cầu về sự lãnh đạo, cam kết và trách nhiệm của quản lý cấp cao trong việc duy trì và cải thiện hệ thống an toàn thực phẩm. 
  • Chương 2: Hệ thống quản lý an toàn và chất lượng thực phẩm: Phần này quy định các yêu cầu về việc xây dựng, thực hiện và kiểm tra hệ thống an toàn thực phẩm dựa trên nguyên tắc HACCP (Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm quan trọng), bao gồm các quy trình, tài liệu và hồ sơ liên quan. 
  • Chương 3: Quản lý nguồn lực: Phần này quy định các yêu cầu về việc cung cấp và quản lý các nguồn lực cho hoạt động sản xuất, bao gồm người lao động, vật liệu, thiết bị, cơ sở hạ tầng và môi trường. 
  • Chương 4: Quá trình vận hành: Phần này quy định các yêu cầu về việc lập kế hoạch và thực hiện các quá trình sản xuất an toàn và hiệu quả, tuân theo các yêu cầu của khách hàng và pháp luật, bao gồm các khâu như nhận hàng, xử lý nguyên liệu, chế biến, đóng gói, v.v. 
  • Chương 5: Đo lường, phân tích và cải tiến: Phần này quy định các yêu cầu về việc đo lường, phân tích và cải tiến liên tục các chỉ số chất lượng và an toàn thực phẩm, như độ tươi, hàm lượng dinh dưỡng, mùi vị, v.v., bằng cách sử dụng các phương pháp kiểm tra, kiểm soát và khắc phục sự cố. 
  • Chương 6: Kế hoạch phòng vệ thực phẩm: Phần này quy định các yêu cầu về việc bảo vệ thực phẩm khỏi các nguy cơ gây hại cho sức khỏe của người tiêu dùng, như vi sinh vật, hóa chất, tạp chất, v.v., bằng cách áp dụng các biện pháp như tiếp xúc sản phẩm, bảo trì, truy xuất nguồn gốc, kiểm soát dịch hại, vệ sinh, khu vực bốc xếp,… 
  • Chương 7: Đóng gói và vận chuyển: Phần này quy định các yêu cầu về việc đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm trong quá trình đóng gói và vận chuyển sản phẩm từ nhà sản xuất đến khách hàng.

III. Các loại tiêu chuẩn IFS là gì?

chung nhan ifs la gi, tieu chuan ifs la gi

Tiêu chuẩn IFS (International Featured Standard) là một tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm, bao gồm tám tiêu chuẩn khác nhau, phù hợp với các đối tượng và công đoạn khác nhau trong chuỗi cung ứng thực phẩm. Các tiêu chuẩn này giúp cho các doanh nghiệp thực phẩm tuân thủ các quy định pháp luật và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Cụ thể:

  • IFS Food: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các doanh nghiệp chế biến thực phẩm hoặc đóng gói các sản phẩm thực phẩm rời, có nguy cơ nhiễm bẩn trong quá trình sản xuất hoặc đóng gói ban đầu. 
  • IFS Global Markets – Food: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm nhỏ và kém phát triển, muốn cải thiện hệ thống an toàn thực phẩm của mình và tiến tới chứng nhận IFS Food. 
  • IFS Wholesale / Cash & Carry: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các doanh nghiệp bán buôn và bán sỉ thực phẩm, có trách nhiệm về việc lưu trữ, xếp dỡ và vận chuyển sản phẩm. 
  • IFS Logistics: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ logistics cho cả sản phẩm thực phẩm và phi thực phẩm, bao gồm vận tải, kho bãi, phân phối, v.v. 
  • IFS Global Markets Logistics: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ logistics nhỏ và kém phát triển, muốn cải thiện hệ thống an toàn thực phẩm của mình và tiến tới chứng nhận IFS Logistics. 
  • IFS Broker: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động như một trung gian trong chuỗi cung ứng thực phẩm, chịu trách nhiệm về việc lựa chọn, mua hoặc giao dịch các sản phẩm từ các nhà cung cấp khác. 
  • IFS HPC: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm chăm sóc gia đình và cá nhân, như mỹ phẩm, xà phòng, kem đánh răng, v.v. 
  • IFS PACsecure: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các doanh nghiệp sản xuất và chuyển đổi vật liệu đóng gói sơ cấp và thứ cấp cho các sản phẩm thực phẩm và phi thực phẩm.

IV. Quy trình các bước triển khai chứng nhận IFS

  • Bước 1: Điền các thông tin cần thiết vào mẫu đăng ký chứng nhận IFS FOOD và gửi cho tổ chức chứng nhận. 
  • Bước 2: Ký hợp đồng với tổ chức chứng nhận và chuẩn bị cho việc kiểm tra chính thức theo tiêu chuẩn IFS FOOD. 
  • Bước 3: Tham gia buổi kiểm tra sơ bộ giai đoạn 1 để đánh giá mức độ áp dụng tiêu chuẩn IFS FOOD trong hệ thống sản xuất thực phẩm của bạn. 
  • Bước 4: Tham gia buổi kiểm tra thực tế giai đoạn 2, trong đó tổ chức chứng nhận sẽ phỏng vấn và xem xét hiện trường để kiểm tra các yêu cầu của tiêu chuẩn IFS FOOD. 
  • Bước 5: Cung cấp các hồ sơ, tài liệu, quy trình liên quan tới việc áp dụng IFS FOOD cho tổ chức chứng nhận để họ thẩm xét và đánh giá kết quả. 
  • Bước 6: Nhận chứng chỉ IFS FOOD có hiệu lực trong vòng 1 năm nếu bạn đạt được các điều kiện của tiêu chuẩn IFS FOOD. 
  • Bước 7: Thực hiện việc tái kiểm tra chứng nhận IFS FOOD khi chứng chỉ hết hiệu lực để duy trì và cải thiện hệ thống sản xuất thực phẩm theo tiêu chuẩn IFS FOOD.

V. Lý do doanh nghiệp nên áp dụng tiêu chuẩn IFS là gì?

Việc có một tiêu chuẩn chung cho chuỗi cung ứng để đo lường chất lượng của các nhà cung cấp sẽ giảm bớt sự phụ thuộc vào các bên thứ ba để kiểm tra và đánh giá. Điều này sẽ giúp cho các nhà bán lẻ, nhà sản xuất và nhà cung cấp quản lý chuỗi cung ứng một cách hiệu quả và nhất quán hơn. Hơn nữa, việc này sẽ tiết kiệm chi phí cho quy trình sản xuất và tăng cường an toàn cho khách hàng, nhà cung cấp và người tiêu dùng.

chung nhan ifs la gi, tieu chuan ifs la gi

Chứng nhận IFS mang theo nhiều lợi ích quan trọng cho tổ chức doanh nghiệp:

  • Tạo dựng niềm tin của người tiêu dùng: An toàn thực phẩm là một vấn đề quan trọng và nhạy cảm, ảnh hưởng đến sức khỏe và lợi ích của người tiêu dùng. Trong bối cảnh thực phẩm bẩn ngày càng phổ biến, đặc biệt ở các nước đang phát triển, việc có một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế là một yếu tố then chốt để tạo dựng niềm tin của người tiêu dùng. Khi có chứng nhận an toàn thực phẩm quốc tế, các doanh nghiệp thực phẩm có thể khẳng định được chất lượng và uy tín của sản phẩm, từ đó thu hút và giữ chân được khách hàng, đồng thời góp phần bảo vệ sức khỏe và bữa ăn của người tiêu dùng.
  • Tạo những cơ hội thị trường mới: Hệ thống thực phẩm có được chứng nhận quốc tế không chỉ là một lợi thế cạnh tranh trên sân nhà, mà còn là một chìa khóa quan trọng để tiếp cận với các thị trường nước ngoài. Với những tiêu chuẩn khắt khe của các nước phát triển, chứng nhận IFS sẽ giúp các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm vượt qua được những rào cản thương mại và xuất khẩu sản phẩm đến các quốc gia khác trên thế giới.
  • Bảo vệ và phát triển hình ảnh thương hiệu của bạn: Nâng cao hình ảnh thương hiệu của bạn trở nên dễ dàng hơn sau khi bạn áp dụng thành công và đạt được chứng nhận IFS. Điều này là một sự khẳng định mạnh mẽ về hệ thống sản xuất thực phẩm của bạn, chứng minh rằng công ty bạn tuân thủ các tiêu chuẩn về thực phẩm quốc tế được công nhận. Chứng nhận này không chỉ đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm của bạn mà còn củng cố uy tín của thương hiệu trên thị trường. Đây là cách hiệu quả để nâng cao hình ảnh thương hiệu và thu hút sự tin tưởng từ phía khách hàng và đối tác.
  • Tăng doanh thu, lợi nhuận cũng như tiết kiệm chi phí sản xuất: Chứng nhận IFS giúp doanh nghiệp xây dựng và vận hành một hệ thống quản lý hiệu quả, phù hợp với các yêu cầu về chất lượng, an toàn thực phẩm và pháp luật của các quốc gia tiêu thụ sản phẩm. Doanh nghiệp hạn chế số lượng sản phẩm bị thu hồi, bị lỗi do không đảm bảo chất lượng.

VI. Vai trò của truy xuất nguồn gốc sản phẩm khi doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn IFS FOOD

chung nhan ifs la gi, tieu chuan ifs la gi

Truy xuất nguồn gốc sản phẩm giúp doanh nghiệp đảm bảo an toàn thực phẩm cho khách hàng, người tiêu dùng và các bên liên quan. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm cho phép doanh nghiệp xác định nguồn gốc của các nguyên liệu, thành phần, phụ gia và bao bì sử dụng trong sản xuất thực phẩm, cũng như các quá trình xử lý, vận chuyển và lưu kho của sản phẩm. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm cũng giúp doanh nghiệp phòng ngừa và xử lý các sự cố về an toàn thực phẩm, như nhiễm khuẩn, ô nhiễm, gian lận hoặc thu hồi sản phẩm.

Truy xuất nguồn gốc sản phẩm giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng và hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm cho phép doanh nghiệp kiểm soát và theo dõi các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và an toàn thực phẩm, như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, thời gian và tần suất. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm cũng giúp doanh nghiệp đánh giá và cải thiện hiệu suất của hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm, như giảm thiểu lãng phí, tái sản xuất và chi phí.

Truy xuất nguồn gốc sản phẩm giúp doanh nghiệp tăng cường uy tín thương hiệu và sự tin cậy của khách hàng. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm cho phép doanh nghiệp cung cấp các thông tin minh bạch và chính xác về sản phẩm cho khách hàng, người tiêu dùng và các bên liên quan. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm cũng giúp doanh nghiệp chứng minh sự cam kết và tuân thủ các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn thực phẩm và pháp luật.

Truy xuất nguồn gốc sản phẩm giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường trong nước và quốc tế. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm cho phép doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu về chứng nhận, nhãn hiệu, mã số mã vạch và hệ thống GS1 của các thị trường khác nhau. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm cũng giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt và cạnh tranh với các đối thủ trong ngành.

Qua bài viết này, Checkee hy vọng các bạn đọc giả có được cái nhìn tổng quan và cụ thể về tiêu chuẩn IFS, cũng như các bước và lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn này trong hệ thống quản lý thực phẩm của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin về giải pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, vui lòng liên hệ số hotline 0902 400 388 để được tư vấn kỹ càng nhất!

Đánh giá
Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất

Đặc Quyền Khi Hợp Tác Với CHECKEE

Nhận đăng ký dịch vụ truy xuất nguồn gốc Checkee

CƠ SỞ SX - TM - DV
BẢO LONG BÌNH THUẬN

hotline: 0868 96 05 92 – 0912 60 86 39

Phú Long, Huyện Hàm thuận Bắc, Bình thuận

TECHFEST BÌNH PHƯỚC 2023

CÔNG TY TRÀNG AN

An Farm Đà Lạt

An Farm Đà Lạt