Tiêu chuẩn CCC (China Compulsory Certification) là một hệ thống quy định chất lượng và an toàn sản phẩm do Trung Quốc ban hành, bắt buộc đối với nhiều loại hàng hóa được sản xuất hoặc nhập khẩu vào Trung Quốc. Tiêu chuẩn CCC có ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất nhập khẩu tại thị trường Trung Quốc. Để biết rõ hơn về tiêu chuẩn CCC là gì, cùng Checkee theo dõi bài viết dưới đây này nhé!
I. [Khám phá] Tiêu chuẩn CCC là gì?
Tiêu chuẩn CCC (China Compulsory Certification) hay còn gọi là 3C, là hệ thống chứng nhận bắt buộc do Chính phủ Trung Quốc thiết lập, nhằm bảo đảm an toàn và an ninh quốc gia, cũng như bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng. Tiêu chuẩn CCC quy định các yêu cầu về chất lượng sản phẩm, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật liên quan, nhằm nâng cao khả năng quản lý chất lượng.
Tuy nhiên, CCC không phải là một nhãn hiệu chất lượng, mà chỉ là một chứng nhận về an toàn cơ bản của sản phẩm. Trên chứng nhận CCC, có các chỉ số biểu thị mức độ an toàn của sản phẩm, nhưng không phải là tiêu chí đánh giá chất lượng hoàn thiện của sản phẩm. Do đó, khi mua hàng, người tiêu dùng không nên chỉ dựa vào biểu tượng CCC trên sản phẩm, mà cần xem xét kỹ các thông số khác.
II. Lý do doanh nghiệp cần chứng nhận CCC?
Để có thể xuất khẩu sản phẩm sang Trung Quốc một cách hợp pháp, các nhà sản xuất phải tuân thủ quy định về chứng nhận CCC (China Compulsory Certification). Chứng nhận CCC là một loại chứng nhận an toàn bắt buộc đối với nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ thiết bị điện tử, ô tô cho đến đồ chơi trẻ em. Sản phẩm nào không có chứng nhận CCC sẽ không được phép nhập khẩu vào Trung Quốc và có thể bị tịch thu hoặc phạt tiền tại cảng nhập hàng. Ngoài ra, các nhà sản xuất vi phạm quy định về chứng nhận CCC cũng có thể bị truy tố hình sự hoặc dân sự tùy theo mức độ nghiêm trọng của vi phạm.
III. Giấy chứng nhận CCC gồm các nội dung nào?
Giấy chứng nhận CCC cung cấp các thông tin sau:
- Người đăng ký chứng nhận
- Tên công ty và tên sản phẩm, mã sản phẩm hoặc số seri
- Thông tin chi tiết về nhà sản xuất, thiết bị hoặc quy trình sản xuất
- Phương pháp và tiêu chuẩn chứng nhận, cũng như các quy định kỹ thuật áp dụng
- Ngày cấp và thời hạn của giấy chứng nhận
- Đơn vị cấp và quản lý chứng nhận
Ngoài ra, hệ thống chứng nhận CCC còn bao gồm các hoạt động kiểm tra và giám sát. Sau khi sản phẩm được kiểm tra và chứng nhận, đơn vị quản lý sẽ tiến hành giám sát để đảm bảo sản phẩm tuân thủ các quy định liên quan. Nếu sản phẩm không được kiểm tra tại phòng thí nghiệm được chỉ định hoặc không được dán tem CCC theo quy định, thì sản phẩm đó sẽ bị cấm nhập khẩu, bán hoặc sử dụng cho mục đích thương mại tại Trung Quốc.
IV. Các sản phẩm bắt buộc phải đạt tiêu chuẩn CCC là gì?
Trung Quốc là một thị trường khổng lồ và hấp dẫn cho nhiều nhà xuất khẩu. Tuy nhiên, để có thể bán hàng hóa vào Trung Quốc, các nhà xuất khẩu phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về chứng nhận an toàn sản phẩm. Chứng nhận CCC (China Compulsory Certification) là một trong những loại chứng nhận quan trọng nhất, bắt buộc đối với nhiều loại sản phẩm khác nhau. Nếu không có chứng nhận CCC, sản phẩm sẽ không được phép nhập khẩu vào Trung Quốc và có thể bị tịch thu hoặc phạt tiền tại cảng nhập hàng.
Tiêu chuẩn CCC được áp dụng cho các loại sản phẩm sau đây:
- Thiết bị điện gia dụng: Bao gồm các thiết bị sử dụng điện áp từ 50V đến 1000V AC hoặc từ 75V đến 1500V DC, như máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng, máy sấy tóc, máy hút bụi, quạt điện, ấm đun nước, bếp điện, lò nướng, máy xay sinh tố, máy ép trái cây, máy làm kem, máy làm sữa đậu nành, máy xay thịt, máy ép dầu, máy làm bánh mì, máy làm bánh ngọt, máy làm sô cô la, máy làm kem chống nắng, máy làm sữa chua, máy làm bơ, máy làm phô mai, máy làm rượu vang, máy làm rượu bia…
- Dây và cáp, động cơ: Bao gồm các loại dây và cáp điện có tiết diện từ 0.5mm2 đến 300mm2, các loại động cơ điện có công suất từ 0.12kW đến 375kW…
- Công tắc: Bao gồm các loại công tắc điện có dòng điện danh định từ 1A đến 63A và điện áp danh định từ 250V đến 440V…
- Dụng cụ điện: Bao gồm các loại dụng cụ điện dùng cho công nghiệp hoặc gia dụng, như khoan điện, cưa điện, mài điện, hàn điện, cắt điện…
- Thiết bị âm thanh và video: Bao gồm các loại thiết bị âm thanh và video có nguồn cấp điện áp từ 100V đến 240V AC hoặc từ 6V đến 24V DC, như tivi, đầu DVD, đầu CD, loa, tai nghe, micro…
- Thiết bị viễn thông: Bao gồm các loại thiết bị viễn thông có khả năng truyền hoặc nhận tín hiệu qua sóng vô tuyến hoặc cáp quang hoặc cáp đồng trục hoặc cáp xoắn đôi hoặc cáp không dây hoặc cáp quang học hoặc cáp quang kết hợp hoặc cáp quang không dây hoặc cáp quang không kết hợp hoặc cáp quang không kết hợp không dây hoặc cáp quang không kết hợp không dây không quang học hoặc cáp quang không kết hợp không dây không quang học không cáp, như điện thoại, máy fax, máy in, máy quét, máy chụp ảnh, máy quay phim, máy ghi âm, máy nghe nhạc, máy chơi game…
- Thiết bị đọc thẻ: Bao gồm các loại thiết bị đọc thẻ có khả năng đọc hoặc ghi dữ liệu trên các loại thẻ như thẻ từ, thẻ chip, thẻ nhớ, thẻ thông minh, thẻ tín dụng, thẻ ATM, thẻ ID, thẻ SIM…
- Thiết bị chiếu sáng: Bao gồm các loại thiết bị chiếu sáng có nguồn cấp điện áp từ 100V đến 240V AC hoặc từ 6V đến 24V DC, như đèn bàn, đèn sàn, đèn trần, đèn tường, đèn ngủ, đèn học, đèn chơi, đèn trang trí, đèn LED, đèn laser…
- Linh kiện ô tô và xe: Bao gồm các loại linh kiện ô tô và xe có liên quan đến an toàn hoặc tiết kiệm năng lượng hoặc bảo vệ môi trường hoặc giảm ô nhiễm hoặc tăng hiệu suất hoặc cải thiện chất lượng hoặc nâng cao tính năng hoặc tạo ra sự khác biệt hoặc phát triển công nghệ hoặc thúc đẩy sáng tạo hoặc kích thích nhu cầu hoặc hỗ trợ sản xuất hoặc phục vụ tiêu dùng hoặc đáp ứng nhu cầu hoặc thoả mãn mong muốn hoặc làm hài lòng khách hàng hoặc tạo ra lợi ích hoặc mang lại giá trị hoặc góp phần vào sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô và xe, như bánh xe, lốp xe, phanh xe, hộp số, động cơ, bình xăng, bộ lọc xăng, bộ lọc khí, bộ lọc dầu, bộ lọc nước, bộ lọc bụi, bộ lọc cát, bộ lọc sương mù…
- Thiết bị y tế: Bao gồm các loại thiết bị y tế có khả năng chẩn đoán hoặc điều trị hoặc phòng ngừa hoặc hỗ trợ hoặc cải thiện sức khỏe của con người hoặc động vật hoặc thực vật hoặc vi sinh vật hoặc vi khuẩn hoặc virus hoặc nấm hoặc vi rút hoặc khuẩn hoặc nấm mốc hoặc nấm men hoặc nấm nhân sâm hoặc nấm linh chi…, như máy xét nghiệm máu, máy xét nghiệm nước tiểu, máy xét nghiệm phân, máy xét nghiệm tinh dịch, máy xét nghiệm mủ…
Quá trình chứng nhận CCC được quy định riêng biệt cho từng loại sản phẩm. Quá trình chứng nhận CCC thường bao gồm các bước sau: Nộp hồ sơ chứng nhận; Thanh toán phí chứng nhận; Thực hiện kiểm tra sản phẩm; Thực hiện kiểm tra nhà máy; Cấp chứng nhận CCC; Thực hiện giám sát sau chứng nhận. Do đó, các nhà xuất khẩu cần chuẩn bị kỹ
V. Thủ tục đăng ký chứng nhận CCC
Để nhận được chứng nhận CCC cho sản phẩm, các nhà xuất khẩu phải thực hiện việc kiểm tra sản phẩm tại các phòng thí nghiệm được chính phủ Trung Quốc chỉ định. Việc kiểm tra sản phẩm là một bước quan trọng trong quá trình chứng nhận CCC, vì nó đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của Trung Quốc. Thời gian cần thiết để hoàn thành việc kiểm tra sản phẩm và cấp chứng nhận CCC là khoảng 60 đến 90 ngày. Tùy thuộc vào loại sản phẩm, số lượng mẫu sản phẩm cần gửi đến phòng thí nghiệm có thể khác nhau, từ 1 đến 5 chiếc. Ngoài ra, các nhà xuất khẩu cũng phải cung cấp các tài liệu kỹ thuật liên quan đến sản phẩm, bao gồm: sơ đồ mạch, danh sách linh kiện, hướng dẫn sử dụng, báo cáo thử nghiệm, giấy chứng nhận khác (nếu có). Các tài liệu kỹ thuật phải được dịch sang tiếng Trung Quốc trước khi nộp.
VI. Quy trình đăng ký chứng nhận CCC
Để sản phẩm của bạn được nhập khẩu vào Trung Quốc, bạn phải thực hiện quy trình xin cấp chứng nhận CCC (China Compulsory Certification). Chứng nhận CCC là một loại chứng nhận an toàn bắt buộc đối với nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ thiết bị điện tử, ô tô cho đến đồ chơi trẻ em. Quy trình xin cấp chứng nhận CCC có thể khác nhau tùy theo loại sản phẩm, nhưng về cơ bản, nó bao gồm 6 bước chính sau đây:
- Bước 1: Đăng ký chứng nhận CCC: Bạn cần nộp hồ sơ đăng ký chứng nhận cho sản phẩm của bạn tại cơ quan chức năng của Trung Quốc. Hồ sơ đăng ký phải bao gồm các thông tin về sản phẩm, nhà sản xuất, người đại diện và phòng thí nghiệm được chỉ định.
- Bước 2: Thử nghiệm hình thức: Bạn cần gửi mẫu sản phẩm đến phòng thí nghiệm được chỉ định để thực hiện việc thử nghiệm hình thức. Việc thử nghiệm hình thức là để kiểm tra xem sản phẩm có tuân thủ các quy định về nhãn hiệu, hình dạng và kích thước hay không.
- Bước 3: Kiểm tra nhà máy: Cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm tra trực tiếp nhà máy sản xuất sản phẩm của bạn. Mục đích của việc kiểm tra nhà máy là để đảm bảo rằng quy trình sản xuất của bạn tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của Trung Quốc.
- Bước 4: Thử nghiệm mẫu: Bạn cần gửi mẫu sản phẩm đến phòng thí nghiệm được chỉ định để thực hiện việc thử nghiệm mẫu. Việc thử nghiệm mẫu là để kiểm tra và đánh giá về tính năng, hiệu suất và an toàn của sản phẩm theo tiêu chuẩn CCC.
- Bước 5: Đánh giá và phê duyệt kết quả chứng nhận: Cơ quan chức năng sẽ xem xét và đánh giá kết quả thử nghiệm của bạn. Nếu sản phẩm của bạn đáp ứng các yêu cầu, cơ quan chức năng sẽ phê duyệt và cấp chứng nhận CCC cho bạn.
- Bước 6: Kiểm tra nhà máy sau khi được cấp chứng nhận: Cơ quan chức năng sẽ tiến hành kiểm tra nhà máy của bạn định kỳ 12 – 18 tháng/lần sau khi bạn đã được cấp chứng nhận CCC. Mục đích của việc kiểm tra nhà máy sau khi được cấp chứng nhận là để kiểm tra xem bạn có duy trì việc tuân thủ các tiêu chuẩn CCC trong quá trình sản xuất hay không.
Bạn cần lưu ý rằng, nếu sản phẩm của bạn không được thử nghiệm tại phòng thí nghiệm được chỉ định hoặc không dán tem CCC theo quy định, sản phẩm của bạn sẽ bị cấm nhập khẩu vào Trung Quốc. Bạn cũng có thể bị phạt tiền hoặc bị thu hồi chứng nhận CCC nếu vi phạm các quy định về chứng nhận CCC.
Vai trò của giải pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm để đạt tiêu chuẩn CCC khi doanh nghiệp muốn nhập khẩu vào Trung Quốc:
Giải pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm là một giải pháp công nghệ cho phép người tiêu dùng, nhà sản xuất và cơ quan quản lý có thể theo dõi và kiểm tra được toàn bộ quá trình hình thành, vận chuyển và lưu hành của một sản phẩm trên thị trường. Giải pháp này thường sử dụng các công nghệ như mã vạch, mã QR, RFID, blockchain để ghi nhận và lưu trữ các thông tin về sản phẩm, như nguồn gốc, thành phần, tiêu chuẩn chất lượng, hạn sử dụng, giấy chứng nhận… Giải pháp này giúp:
- Tăng cường niềm tin của người tiêu dùng Trung Quốc đối với sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam, bởi họ có thể kiểm tra được chất lượng và an toàn của sản phẩm thông qua các thông tin truy xuất.
- Tạo điều kiện cho nhà sản xuất Việt Nam quản lý và cải thiện chất lượng sản phẩm, đồng thời công khai minh bạch các thông tin liên quan đến tiêu chuẩn CCC.
- Hỗ trợ cơ quan quản lý Việt Nam và Trung Quốc kiểm soát và giám sát việc tuân thủ các quy định về chứng nhận CCC, đồng thời xử lý kịp thời các sự cố về chất lượng sản phẩm.
VII. Phạm vi của tiêu chuẩn CCC là gì?
1 | CNCA-C01-01 | 2014 | Electric Wire and Cable – Dây điện và cáp điện |
2 | CNCA-C02-01 | 2014 | Circuit Switch and Electrical Equipment for Protection or Connection (Electrical Accessories) – Công tắc mạch và thiết bị điện để bảo vệ hoặc kết nối (Phụ kiện điện) |
3 | CNCA-C03-01 | 2014 | Low-Voltage Switchgear assembly – Cụm thiết bị đóng cắt hạ thế |
4 | CNCA-C03-02 | 2014 | Low Voltage Component – Thành phần điện áp thấp |
5 | CNCA-C04-01 | 2014 | Low Power Motor – Động cơ công suất thấp |
6 | CNCA-C05-01 | 2014 | Electrical Tools – Dụng cụ điện |
7 | CNCA-C06-01 | 2014 | Electric welder – Thợ hàn điện |
8 | CNCA-C07-01 | 2017 | Household and Similar Equipment – Thiết bị gia dụng và tương tự |
9 | CNCA-C08-01 | 2014 | Audio-Video Equipment – Thiết bị âm thanh-video |
10 | CNCA-C09-01 | 2014 | Information Technology Equipment – Thiết bị công nghệ thông tin |
11 | CNCA-C10-01 | 2014 | Lighting Appliances – Thiết Bị Chiếu Sáng |
12 | CNCA-C11-01 | 2014 | Automobile – Xe ô tô |
13 | CNCA-C11-01/A1 | 2014 | Automobile (Fire Truck – Xe cứu hỏa) |
14 | CNCA-C11-02 | 2014 | Motorcycle – Xe máy |
15 | CNCA-C11-03 | 2014 | Motorcycle Engine – Động cơ xe máy |
16 | CNCA-C11-04 | 2014 | Lap-Belt – Dây an toàn |
17 | CNCA-C11-05 | 2014 | Motor Horn – Còi xe máy |
18 | CNCA-C11-06 | 2014 | Motor Vehicle Brake Hose – Ống phanh cho xe cơ giới |
19 | CNCA-C11-07 | 2014 | Motor Vehicle Exterior Lighting and Light Signal Device – Thiết bị tín hiệu ánh sáng và đèn chiếu sáng bên ngoài xe cơ giới |
20 | CNCA-C11-08 | 2014 | Motor Vehicle Indirect Vision Device – Thiết bị quan sát gián tiếp cho xe cơ giới |
21 | CNCA-C11-09 | 2014 | Automotive Interior Parts – Phụ tùng nội thất ô tô |
22 | CNCA-C11-10 | 2014 | Car Door Lock and Door Retainer – Khóa Cửa Ô Tô |
23 | CNCA-C11-11 | 2014 | Car Fuel Tank – Bình xăng ô tô |
24 | CNCA-C11-12 | 2014 | Car Seat and Seat Headrest – Ghế ngồi ô tô và tựa đầu ghế |
25 | CNCA-C11-13 | 2014 | Automobile Body Reflection Marking – Đèn chiếu hậu ô tô |
26 | CNCA-C11-14 | 2014 | Automobile Data Recorder – Máy ghi dữ liệu ô tô |
27 | CNCA-C12-01 | 2014 | Motor Vehicle Tire – Lốp xe cơ giới |
28 | CNCA-C13-01 | 2014 | Safety Glass – Gương chiếu hậu |
29 | CNCA-C14-01 | 2014 | Agricultural Machinery Products – Sản phẩm máy móc nông nghiệp |
30 | CNCA-C16-01 | 2014 | Telecommunications Terminal Equipment – Thiết bị đầu cuối viễn thông |
31 | CNCA-C18-01 | 2014 | Fire Alarm Equipment – Thiết bị báo cháy |
32 | CNCA-C18-02 | 2014 | Fire Protection Products – Sản phẩm phòng cháy chữa cháy |
33 | CNCA-C18-03 | 2014 | Fire Extinguishing Equipment – Thiết bị chữa cháy |
34 | CNCA-C18-04 | 2014 | Fire Protection Products – Sản phẩm phòng cháy chữa cháy |
35 | CNCA-C19-01 | 2014 | Anti-theft Alarm Products – Sản phẩm báo động chống trộm |
36 | CNCA-C19-02 | 2014 | Security Physical Protection Products – Sản phẩm bảo vệ vật lý an ninh |
37 | CNCA-C20-01 | 2007 | Wireless LAN products – Mạng LAN không dây |
38 | CNCA-C21-01 | 2014 | Decoration Products – Sản phẩm trang trí |
39 | CNCA-C22-01 | 2014 | Baby Carriages – Xe đẩy em bé |
40 | CNCA-C22-02 | 2014 | Toys – Đồ chơi |
41 | CNCA-C22-03 | 2014 | Motor vehicle Restraint System for Children – Hệ thống hạn chế xe cơ giới cho trẻ em |
42 | CNCA-C11-15 | 2017 | Mandatory Product Certification Rules, Motorcycle Helmet – Quy tắc chứng nhận sản phẩm bắt buộc, mũ bảo hiểm xe máy |
43 | CNCA-CXX-XXX | 2018 | Mandatory Product Certification Rules, Toys and Baby Carriages (Draft) – Quy tắc chứng nhận sản phẩm bắt buộc, đồ chơi và xe đẩy trẻ em (Dự thảo) |
44 | CNCA-C11-16 | 2018 | Mandatory Product Certification Rules, Electric Bicycle – Quy tắc chứng nhận sản phẩm bắt buộc, xe đạp điện |
VIII. Lưu ý gì khi doanh nghiệp đăng ký tiêu chuẩn CCC?
Nếu bạn muốn xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc, bạn không thể bỏ qua việc xin cấp chứng nhận CCC (China Compulsory Certification). Chứng nhận CCC là một loại chứng nhận an toàn bắt buộc đối với nhiều loại sản phẩm khác nhau, từ thiết bị điện tử, ô tô cho đến đồ chơi trẻ em. Việc xin cấp chứng nhận CCC không phải là một quá trình đơn giản, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:
- Không chấp nhận chứng chỉ được cấp từ nhà cung cấp dịch vụ hoặc bên thứ ba: Bạn chỉ có thể xin cấp chứng nhận CCC từ các cơ quan chức năng của Trung Quốc. Bạn không thể sử dụng các chứng chỉ khác được cấp từ các tổ chức hoặc cá nhân khác để thay thế cho chứng nhận CCC.
- Mẫu sản phẩm kiểm tra phải gửi đến phòng thí nghiệm ở Trung Quốc: Bạn không thể gửi mẫu sản phẩm đến các phòng thí nghiệm ở nước ngoài để thực hiện việc kiểm tra sản phẩm. Bạn phải gửi mẫu sản phẩm đến các phòng thí nghiệm được chỉ định ở Trung Quốc để thực hiện việc kiểm tra sản phẩm theo tiêu chuẩn CCC.
- Chi phí giám định nhà máy sẽ do doanh nghiệp xin cấp chứng nhận CCC chi trả: Bạn phải tự chi trả cho các chi phí liên quan đến việc giám định nhà máy. Các chi phí này bao gồm: chi phí di chuyển, chi phí lưu trú, chi phí ăn uống, chi phí dịch thuật, chi phí kiểm tra và chi phí cấp chứng nhận.
Qua bài viết, người đọc sẽ nắm được tiêu chuẩn CCC là gì, tầm quan trọng của nó, các loại sản phẩm cần có chứng nhận này và các lưu ý khi xin cấp chứng nhận. Checkee hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có được những kiến thức cần thiết để xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc một cách hiệu quả và an toàn. Nếu bạn có thắc mắc về giải pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, vui lòng liên hệ số hotline 0902 400 388 để được tư vấn chi tiết nhất.