Tổng hợp 5 những thông tin cần biết về mã số vùng trồng

Theo dõi Checkee trên Google News

Để chứng minh và đảm bảo sản phẩm an toàn, chất lượng, việc truy xuất nguồn gốc là rất quan trọng trong việc khai báo rõ ràng về các thông tin liên quan đến sản phẩm trong toàn bộ quá trình sản xuất và phân phối. Chính vì thế, các mã số được sử dụng như những công cụ để cập nhật nguồn gốc của sản phẩm. Mã số vùng trồng cũng là một trong những mã số như vậy. Hãy đọc bài viết dưới đây để có câu trả lời về khái niệm, thủ tục để doanh nghiệp đăng ký mã số vùng trồng tốt nhất.

ma so vung trong

I. Tổng quan về khái niệm về mã số vùng trồng

Mã số vùng trồng, hay còn gọi là PUC (Production Unit Code), là mã số dùng để định danh một vùng trồng nào đó. Nhờ có mã số này, chúng ta có thể theo dõi được quá trình sản xuất, kiểm soát các loại sinh vật gây hại, và truy xuất nguồn gốc của nông sản. Đây là khái niệm được quy định rõ ràng trong tiêu chuẩn TCCS 774:2020/BVTV.

Nông dân muốn có mã số vùng trồng phải tuân thủ các quy định về an toàn và ghi chép chi tiết quá trình canh tác. Mã số vùng trồng không có giá trị vĩnh viễn mà phải được kiểm tra định kỳ bởi cơ quan có thẩm quyền để đảm bảo vùng trồng vẫn đạt tiêu chuẩn và đáp ứng yêu cầu đặt ra. Nếu không đáp ứng được yêu cầu của nước nhập khẩu, mã số vùng trồng sẽ bị rút lại.

Mã PUC là yếu tố then chốt và bắt buộc cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản, giúp chứng minh nguồn gốc sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế. Ví dụ, để xuất khẩu nông sản sang Trung Quốc theo Điều Lệnh mới, doanh nghiệp phải đăng ký mã số GACC và in mã số vùng trồng lên bao bì hàng hóa.

II. Căn cứ pháp lý về mã số vùng trồng

Điều 64 Luật trồng trọt 31/2018/QH14 có quy định 4 nội dung chính về quản lý và cấp mã số vùng trồng như sau: 

  • Mã số vùng trồng là mã số nhận dạng vùng trồng trọt để theo dõi, kiểm soát sản xuất, chất lượng và nguồn gốc sản phẩm cây trồng. 
  • Nhà nước khuyến khích, hỗ trợ và ưu tiên cho tổ chức, cá nhân đăng ký mã số vùng trồng. 
  • Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn hướng dẫn và lập lộ trình cấp mã số vùng trồng toàn quốc. 
  • Ủy ban nhân dân cấp tỉnh thực hiện cấp mã số vùng trồng theo hướng dẫn và lộ trình của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

III. Mục đích cơ bản & Đối tượng được cấp mã số vùng trồng

1. Mục đích cơ bản của mã số vùng trồng

Để đáp ứng yêu cầu của nước nhập khẩu, các vùng trồng nông sản xuất khẩu phải được mã hóa và giám sát chặt chẽ. Mã số vùng trồng giúp xác định được nguồn gốc của từng vườn trồng, cũng như các vấn đề liên quan đến sinh vật gây hại và biện pháp phòng trừ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với việc theo dõi việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón trên vườn trồng.

Nông dân muốn có mã số vùng trồng phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn trong sản xuất, và ghi chép lại quá trình canh tác trong sổ tay hoặc nhật ký. Mã số vùng trồng không cố định mà phụ thuộc vào việc kiểm tra định kỳ của cơ quan có thẩm quyền. Nếu vùng trồng không đảm bảo các yêu cầu của nước nhập khẩu, mã số sẽ bị rút lại.

ma so vung trong

2. Đối tượng nào sẽ được cấp mã số vùng trồng?

Mã số vùng trồng áp dụng cho các đối tượng sau: 

  • Cá nhân tổ chức sản xuất nông sản theo quy chuẩn; 
  • Cá nhân tổ chức tham gia liên kết sản xuất với bên khác;

Mã vùng trồng không chỉ cần thiết cho các đơn vị xuất khẩu nông sản mà còn là lợi ích cho tất cả các tổ chức sản xuất nông sản. Mã số vùng trồng là cơ hội cho các doanh nghiệp nâng cao chất lượng nông sản, quản lý nguồn gốc và mở rộng thị trường xuất khẩu. Nhà nước hỗ trợ và khuyến khích các doanh nghiệp đăng ký mã số vùng trồng để phát triển nền nông nghiệp bền vững.

IV. Tại sao nên đăng ký mã số vùng trồng?

  • Đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm: Mã số vùng trồng giúp kiểm soát nguồn gốc nông sản khi xuất khẩu sang các nước khác. Nông sản được bán trên thị trường phải có nguồn gốc rõ ràng từ vùng trồng đã đăng ký. Không được phép trộn lẫn nông sản từ nơi khác vào vùng trồng có mã số.
  • Kiểm soát chất lượng sản phẩm: Bằng cách sử dụng mã số vùng trồng và ghi nhật ký canh tác, người nông dân có thể kiểm soát tốt hơn nguồn nguyên liệu của mình. Mã số vùng trồng giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm phù hợp với yêu cầu và tiêu chuẩn của nhà phân phối. Nếu có sai sót, nhờ có truy xuất nguồn gốc, người nông dân có thể xác định được khâu nào có vấn đề, chịu trách nhiệm và điều chỉnh kịp thời. Đây là một cách làm hiệu quả và minh bạch trong sản xuất nông nghiệp.
  • Đáp ứng các yêu cầu của xuất khẩu: Để xuất khẩu sang các thị trường khó tính, các vùng trồng nông sản phải có mã số vùng trồng, đây là một yếu tố quan trọng để truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Khi nhập khẩu, Hải quan sẽ dựa vào tem truy xuất nguồn gốc để kiểm tra xem lô hàng có thuộc các vùng trồng đã được mã hóa hay không. Nếu không, lô hàng sẽ bị từ chối. Một số nước như Mỹ, Úc, Trung Quốc,… còn yêu cầu trái cây phải có mã số vùng trồng mới cho phép nhập khẩu. Các vùng trồng đã có mã số vùng trồng cũng phải chịu sự giám sát đột xuất của nước nhập khẩu về các tiêu chí về sản xuất, vệ sinh an toàn thực phẩm, chất lượng sản phẩm. Đây là một biện pháp bảo đảm cho người tiêu dùng và người sản xuất.

V. Quy trình đăng ký cấp mã số vùng trồng

Bước 1: Đăng ký cấp mã số vùng trồng lên Cục Bảo vệ thực vật

Để xin cấp mã số vùng trồng trái cây xuất khẩu, tổ chức/cá nhân cần nộp hồ sơ gồm các nội dung sau đến Cục Bảo vệ thực vật: 

  • Tờ khai kỹ thuật theo mẫu phụ lục A tiêu chuẩn cơ sở 774:2020/BVTV, bao gồm danh sách hộ nông dân và diện tích vùng trồng.
  • Giấy chứng nhận VietGAP cho vùng trồng (nếu có).
  • Nhật ký canh tác của nông dân.
  • Cam kết tuân thủ tiêu chuẩn cơ sở.

Bước 2: Kiểm tra và đánh giá vùng trồng

Cục Bảo vệ thực vật sẽ xem xét, kiểm tra các tài liệu của cơ sở đăng ký mã số vùng trồng. Nếu đủ điều kiện, Cục Bảo vệ thực vật sẽ khảo sát thực tế vùng trồng nông sản. 

Nếu nước nhập khẩu yêu cầu, cán bộ của Cơ quan BVTV nước nhập khẩu có thể tham gia khảo sát cùng. 

Cán bộ kỹ thuật sẽ đánh giá vùng trồng theo các tiêu chí cơ bản như: Vùng trồng phải tuân thủ VietGAP (không nhất thiết phải có chứng nhận VietGAP), đảm bảo vệ sinh đồng ruộng, sử dụng hợp lý thuốc bảo vệ thực vật, quản lý tốt dịch bệnh,…

ma so vung trong

Các yêu cầu chi tiết khi thiết lập vùng trồng:

Các yêu cầu chung:

  • Vùng trồng phải có quy trình quản lý sinh vật gây hại thống nhất và hiệu quả, giữ mức độ sinh vật gây hại ở mức thấp. 
  • Vùng trồng chỉ được sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo danh sách cho phép của nước nhập khẩu. 
  • Vùng trồng phải được khảo sát và cấp mã số trước khi thu hoạch theo thời gian quy định của nước nhập khẩu. 
  • Vùng trồng phải đăng ký lại mã số mỗi vụ thu hoạch, nếu không mã số sẽ bị rút lại.

Diện tích của vùng trồng:

  • Diện tích vùng trồng nông sản cần đạt để xin cấp mã số như sau: 
  • Cây ăn quả: ít nhất 10 ha; 
  • Rau gia vị: phụ thuộc vào nông trại và yêu cầu của nước xuất khẩu; 
  • Cây trồng khác: theo quy định của nước xuất khẩu.

Biện pháp quản lý của sinh vật gây hại

  • Bạn phải tuân thủ các yêu cầu của nước xuất khẩu về quy trình quản lý sinh vật gây hại cho vùng trồng nông sản. 
  • Bạn phải áp dụng các biện pháp phòng trừ cụ thể cho từng loại sinh vật gây hại theo loại hàng hóa và theo hướng dẫn của các cơ quan chuyên môn về BVKD thực vật.

Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

  • Bạn chỉ được phép dùng các loại thuốc bảo vệ thực vật được cấp phép tại Việt Nam và không chứa các hoạt chất bị cấm theo quy định của nước xuất khẩu cho vùng trồng nông sản.

Yêu cầu trong việc ghi chép thông tin

Bạn phải ghi nhật ký canh tác cho từng giai đoạn của cây trồng, bao gồm các thông tin sau:

  • Giai đoạn sinh trưởng của cây trồng; 
  • Sinh vật gây hại gặp phải và cách phòng trừ; 
  • Ngày bón phân, loại phân bón và cách bón; 
  • Ngày phun thuốc, tên thuốc, liều lượng và lý do phun; 
  • Sản lượng thu hoạch, cách bảo quản và tiêu thụ sản phẩm.

Điều kiện trong việc canh tác

  • Bạn phải canh tác nông sản theo các tiêu chuẩn và quy trình an toàn như VietGAP, GlobalGAP,… (Không nhất thiết phải có chứng nhận nhưng vẫn phải đảm bảo các yêu cầu tương đương).
  • Nhật ký canh tác có thể áp dụng chung cho toàn bộ vùng trồng nông sản. Bạn cũng phải tuân thủ các yêu cầu khác của nước xuất khẩu về chất lượng, bao bì, nhãn mác,…

Bước 3: Cấp mã số vùng trồng cho tổ chức/ cá nhân

  • Nếu vùng trồng đạt tất cả các tiêu chí kỹ thuật sau khi kiểm tra và khảo sát, Cục BVTV sẽ cấp mã số vùng trồng cho tổ chức/cá nhân. 
  • Nếu vùng trồng còn thiếu sót các tiêu chuẩn, Cục BVTV sẽ hướng dẫn các biện pháp cải thiện. Tổ chức/cá nhân có thể đăng ký lại khi đã hoàn thành các yêu cầu bổ sung.

Bước 4: Nhận và chuyển giao mã số vùng trồng

  • Cục BVTV sẽ gửi kết quả và mã số vùng trồng cho cơ sở đăng ký và chuyển tiếp mã số đó cho Cơ quan BVTV Quốc gia của nước xuất khẩu. 
  • Đối với thị trường Mỹ, Cơ quan BVTV Mỹ sẽ cấp thêm mã số IRADS (Cơ sở dữ liệu báo cáo và trách nhiệm xạ trị) dựa trên mã số PUC của Cục BVTV. Khi xuất trái cây sang Mỹ, thùng hàng phải có đủ thông tin của cả 2 mã số này.

Đó là những thông tin cần thiết về mã số vùng trồng và cách đăng ký cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về quy trình và lợi ích của mã số vùng trồng. Nếu bạn đang thắc mắc các thông tin về giải pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, vui lòng liên hệ với Checkee qua số hotline 0902 400 388 để được tư vấn cụ thể nhất!

Đánh giá
Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất

Đặc Quyền Khi Hợp Tác Với CHECKEE

Nhận đăng ký dịch vụ truy xuất nguồn gốc Checkee

CƠ SỞ SX - TM - DV
BẢO LONG BÌNH THUẬN

hotline: 0868 96 05 92 – 0912 60 86 39

Phú Long, Huyện Hàm thuận Bắc, Bình thuận

TECHFEST BÌNH PHƯỚC 2023

CÔNG TY TRÀNG AN

An Farm Đà Lạt

An Farm Đà Lạt