FSMS (hệ thống quản lý an toàn thực phẩm) thường được đề cập đến trong nhiều tài liệu và tiêu chuẩn liên quan đến an toàn thực phẩm. Đây là một khái niệm quan trọng đối với các doanh nghiệp hoạt động trong ngành thực phẩm. Nhưng các khái niệm liên quan đến FSMS là gì và có ý nghĩa như thế nào? Làm thế nào để triển khai một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm đầy đủ? Cùng Checkee tìm hiểu tại bài viết này nhé!
I. Định nghĩa về hệ thống FSMS là gì?
FSMS, hay Food Safety Management System (Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm), là một hệ thống cấp độ có tổ chức nhằm quản lý xác định, đánh giá và kiểm soát các rủi ro về an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản và phân phối thực phẩm trong một cơ sở sản xuất hoặc doanh nghiệp thực phẩm với mục tiêu đảm bảo rằng thực phẩm đến tay người tiêu dùng là an toàn và chất lượng.
Để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho các sản phẩm thực phẩm trước khi bán ra thị trường, các doanh nghiệp/cơ sở thực phẩm cần phải thiết kế, xây dựng và sử dụng hệ thống FSMS một cách tốt nhất, cũng như áp dụng các biện pháp kiểm soát phù hợp để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các nguy cơ gây hại cho sức khỏe của người tiêu dùng. Một FSMS hiệu quả sẽ giúp các doanh nghiệp/cơ sở thực phẩm nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường uy tín thương hiệu và cạnh tranh trên thị trường.
FSMS là một hệ thống tổ chức và toàn diện nhằm hiểu rõ, phát hiện và ngăn chặn các nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến an toàn thực phẩm.FSMS làm việc bằng cách xác định các mối nguy hiểm tiềm tàng có thể gây hại cho thực phẩm, như vi sinh vật, hóa chất, vật lý, và áp dụng các biện pháp kiểm soát để ngăn chặn hoặc giảm thiểu các rủi ro này. FSMS không phải là một hệ thống dựa vào sự may mắn hay sự tự giác của nhân viên, mà là một hệ thống có quy trình, quy định và quy chuẩn rõ ràng, bắt buộc phải tuân thủ. Nói một cách khác, FSMS là một hệ thống mà “dù nhân viên có bất cẩn, nếu hệ thống này được xây dựng và áp dụng thì rủi ro về thực phẩm sẽ được loại bỏ hoặc giảm bớt”
Để minh họa cho khái niệm “giảm thiểu rủi ro thông qua một cơ chế” trong FSMS, chúng ta có thể lấy một ví dụ cụ thể như sau: Giả sử có một loại vi rút gây ngộ độc thực phẩm tên là “norovirus”. Đây là một loại vi rút rất nguy hiểm, chỉ cần 10 đến 100 cá thể norovirus xâm nhập vào cơ thể là có thể gây ra triệu chứng ngộ độc. Để diệt được norovirus, cần phải “gia nhiệt thực phẩm ở 85°C đến 90°C trong 90 giây”. Tuy nhiên, chúng ta không thể nhìn thấy bằng mắt thường norovirus có nhiễm vào thực phẩm hay không. Nếu chỉ đơn giản là yêu cầu “nhân viên phải cẩn thận tránh để norovirus lây vào thực phẩm” thì rất khó đảm bảo an toàn thực phẩm. Bởi vì nhân viên có thể không biết rõ “gia nhiệt ở 85°C đến 90°C trong 90 giây” là một biện pháp quan trọng để giảm rủi ro. Trong một FSMS hiệu quả, quản lý sẽ xác định “gia nhiệt ở 85°C đến 90°C trong 90 giây” là một tiêu chuẩn bắt buộc để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đồng thời, quản lý sẽ thiết lập một “cơ chế” để kiểm tra và ghi nhận liệu tiêu chuẩn này có được thực hiện đúng hay không và nếu có sự cố xảy ra thì sẽ xử lý như thế nào. Đây chính là ý nghĩa của “giảm thiểu rủi ro thông qua một cơ chế” trong Hệ thống quản lý An toàn thực phẩm (FSMS) tại một doanh nghiệp.
II. Ví dụ về một FSMS hiệu quả
Một nhà máy sản xuất sữa có một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018. Nhà máy có một chính sách an toàn thực phẩm rõ ràng và được truyền đạt đến tất cả các nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp và các bên liên quan. Nhà máy có một ban quản lý an toàn thực phẩm chịu trách nhiệm thiết lập, duy trì và cải tiến liên tục FSMS. Nhà máy có một hệ thống tài liệu và ghi chép đầy đủ và cập nhật về các hoạt động liên quan đến an toàn thực phẩm. Nhà máy có một chương trình tiên quyết để đảm bảo vệ sinh và an toàn trong môi trường sản xuất sữa, từ nguồn nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thành. Nhà máy có một kế hoạch HACCP để phân tích, kiểm soát và giám sát các mối nguy về an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất sữa, từ vi sinh vật, hóa chất đến vật lý. Nhà máy có một hệ thống đánh giá, xử lý và phòng ngừa các sự cố, khiếu nại và không phù hợp liên quan đến an toàn thực phẩm. Nhà máy có một hệ thống đào tạo, truyền đạt và cải tiến liên tục năng lực và ý thức của nhân viên về an toàn thực phẩm. Nhà máy có một hệ thống kiểm tra nội bộ, kiểm tra bên ngoài và cải tiến liên tục hiệu quả của FSMS.
III. Những yếu tố bên trong một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS) hiệu quả
Để đảm bảo an toàn thực phẩm, FDA yêu cầu các doanh nghiệp thực phẩm phải áp dụng một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm FSMS hiệu quả. Một hệ thống FSMS hiệu quả là một hệ thống có khả năng phòng ngừa, xác định và kiểm soát các nguy cơ an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất, phân phối và tiêu thụ thực phẩm. Một hệ thống FSMS hiệu quả phải bao gồm những yếu tố sau:
- Các thủ tục tiêu chuẩn để thực hiện các hoạt động quan trọng, như làm sạch, khử trùng, kiểm tra, vận chuyển và bảo quản thực phẩm.
- Khả năng giám sát và lưu trữ hồ sơ, như kết quả kiểm tra, báo cáo sự cố, hồ sơ đào tạo và hồ sơ kiểm tra.
- Bảo trì thiết bị và cơ sở, như kiểm tra định kỳ, sửa chữa, thay thế và nâng cấp các thiết bị và cơ sở liên quan đến an toàn thực phẩm.
- Quản lý và đào tạo nhân viên, như tuyển dụng, đánh giá, huấn luyện và giáo dục nhân viên về các nguyên tắc và thực hành an toàn thực phẩm.
- Các nhà quản lý bảo vệ thực phẩm được chứng nhận, như những người có kiến thức và kỹ năng về các tiêu chuẩn, quy định và phương pháp an toàn thực phẩm.
- Chính sách sức khỏe nhân viên để hạn chế hoặc loại trừ nhân viên ốm yếu, như yêu cầu nhân viên phải rửa tay, đeo khẩu trang, báo cáo tình trạng sức khỏe và nghỉ việc khi bị bệnh.
- Kiểm soát và đảm bảo chất lượng liên tục, như thiết lập và thực hiện các mục tiêu, chỉ tiêu và tiêu chí an toàn thực phẩm, đánh giá và cải tiến liên tục hệ thống FSMS.
IV. [Khám phá] 4 nội dung chính của FSMS là gì?
1. Quá trình giao tiếp – tương tác
Trong ngành thực phẩm, giao tiếp tương tác là quá trình mà Doanh nghiệp thiết lập và duy trì mối quan hệ tin cậy với các đối tác trong chuỗi cung ứng thực phẩm, từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng. Để làm được điều này, Doanh nghiệp cần có những phương tiện và kênh giao tiếp hiệu quả, đảm bảo truyền đạt được thông tin, ý kiến và phản hồi về an toàn thực phẩm một cách rõ ràng, chính xác và kịp thời. Trong số các đối tác, có hai bên mà Doanh nghiệp cần chú ý giao tiếp tương tác đặc biệt:
- Nhà cung cấp (bên cung cấp trực tiếp thực phẩm cho doanh nghiệp): Doanh nghiệp cần xác định và yêu cầu nhà cung cấp tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định an toàn thực phẩm, cũng như cung cấp các thông tin cần thiết về nguồn gốc, thành phần và chất lượng của thực phẩm.
- Người nhận thực phẩm (bên nhận trực tiếp thực phẩm từ doanh nghiệp): Doanh nghiệp cần cung cấp cho người nhận thực phẩm các thông tin về cách bảo quản, chế biến và sử dụng thực phẩm an toàn, cũng như nhận và xử lý các phản hồi, khiếu nại và góp ý về an toàn thực phẩm.
Việc giao tiếp tương tác với hai bên quan trọng này giúp Doanh nghiệp nâng cao hiệu quả của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm FSMS, tăng cường sự hợp tác và cam kết đối với an toàn thực phẩm.
2. Phương pháp quản lý hệ thống FSMS
Để áp dụng FSMS một cách hiệu quả, Doanh nghiệp cần có phương pháp quản lý hệ thống phù hợp với hoạt động kinh doanh và mục tiêu an toàn thực phẩm. Một trong những phương pháp quản lý hệ thống được khuyến nghị là theo tiêu chuẩn ISO, một tổ chức quốc tế chuyên về các tiêu chuẩn quốc tế. Phương pháp quản lý hệ thống theo ISO dựa trên bảy nguyên tắc quản lý sau:
- Tập trung vào khách hàng: Doanh nghiệp cần hiểu và đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng về an toàn thực phẩm, cũng như nâng cao sự hài lòng và niềm tin của khách hàng.
- Đường hướng lãnh đạo phù hợp: Doanh nghiệp cần có một tầm nhìn, một sứ mệnh và một chiến lược rõ ràng về an toàn thực phẩm, cũng như tạo ra một môi trường làm việc thuận lợi và khuyến khích sự cam kết của nhân viên.
- Khuyến khích sự tham gia của nhân sự: Doanh nghiệp cần tận dụng tối đa tiềm năng và năng lực của nhân viên, cũng như tạo điều kiện cho nhân viên tham gia vào các quyết định và hoạt động liên quan đến an toàn thực phẩm.
- Tập trung vào quy trình: Doanh nghiệp cần xác định, thiết kế, thực hiện, kiểm tra và cải tiến các quy trình liên quan đến an toàn thực phẩm, cũng như đảm bảo sự liên kết và phối hợp giữa các quy trình.
- Cải tiến liên tục: Doanh nghiệp cần duy trì và nâng cao hiệu quả và hiệu suất của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, cũng như đối phó với các thay đổi và cơ hội cải tiến.
- Quyết định dựa trên dữ liệu: Doanh nghiệp cần thu thập, phân tích và sử dụng các dữ liệu và thông tin liên quan đến an toàn thực phẩm, cũng như đưa ra các quyết định dựa trên các dữ liệu và thông tin này.
- Quản lý mối quan hệ với các bên liên quan (nhà cung cấp, khách hàng,…): Doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì các mối quan hệ hợp tác và tin cậy với các bên liên quan trong chuỗi cung ứng thực phẩm, cũng như cung cấp và nhận các thông tin và phản hồi về an toàn thực phẩm.
Việc áp dụng phương pháp quản lý hệ thống theo ISO giúp Doanh nghiệp nâng cao chất lượng và uy tín của sản phẩm thực phẩm, cũng như tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
3. Chương trình tiên quyết – Prerequisite Programme
Chương trình tiên quyết (PRP) là những yếu tố cơ bản và thiết yếu để đảm bảo an toàn và chất lượng thực phẩm trong một tổ chức và suốt chuỗi cung ứng thực phẩm. Đây là các biện pháp dự phòng và kiểm soát nhằm ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các nguy cơ an toàn thực phẩm từ môi trường, quy trình và hoạt động liên quan đến thực phẩm.
Một số chương trình tiên quyết phổ biến bao gồm:
- Thực hành sản xuất tốt (GMP): là những quy định và hướng dẫn về các yêu cầu về an toàn, chất lượng và hiệu quả của quy trình sản xuất thực phẩm, bao gồm các yếu tố về nguyên liệu, thiết bị, nhân viên, vệ sinh và kiểm tra.
- Thực hành nông nghiệp tốt (GAP): là những nguyên tắc và tiêu chuẩn về an toàn, chất lượng và bền vững của quy trình nông nghiệp, bao gồm các yếu tố về đất, nước, giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thu hoạch và bảo quản.
- Thực hành vệ sinh tốt (GHP): là những quy tắc và thực hành về vệ sinh trong quá trình xử lý và chế biến thực phẩm, bao gồm các yếu tố về cơ sở, thiết bị, nhân viên, nguyên liệu, bao bì, nhãn hiệu và vận chuyển.
Việc áp dụng các chương trình tiên quyết giúp Doanh nghiệp nâng cao khả năng quản lý và kiểm soát các nguy cơ an toàn thực phẩm, cũng như tăng cường sự tin cậy và uy tín của sản phẩm thực phẩm.
4. Đáp ứng HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points – Phân tích Mối nguy và Điểm kiểm soát quan trọng)
Đây là một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm dựa trên việc phân tích và kiểm soát các mối nguy hiểm có thể xảy ra trong quá trình sản xuất, phân phối và tiêu thụ thực phẩm. HACCP yêu cầu doanh nghiệp thực phẩm xác định các điểm kiểm soát quan trọng (CCP) trong quy trình sản xuất, nơi mà việc kiểm soát và giảm thiểu các mối nguy hiểm về an toàn thực phẩm là cần thiết và có thể thực hiện được. Đối với mỗi CCP, doanh nghiệp thực phẩm phải bao gồm:
- Thủ tục giám sát: Đây là việc theo dõi và đánh giá liên tục các tham số và chỉ tiêu an toàn thực phẩm tại các CCP, như nhiệt độ, thời gian, độ pH, độ ẩm, v.v. Việc giám sát giúp doanh nghiệp thực phẩm kiểm tra xem các CCP có hoạt động đúng mục tiêu an toàn thực phẩm hay không, cũng như phát hiện kịp thời các sự cố có thể xảy ra.
- Biện pháp khắc phục: Đây là các hành động cần được thực hiện ngay khi có sự cố hoặc không đạt yêu cầu an toàn thực phẩm tại các CCP, như: ngừng quy trình, loại bỏ hoặc sửa chữa sản phẩm, điều chỉnh quy trình, thay đổi nguyên liệu, v.v. Việc khắc phục giúp doanh nghiệp thực phẩm khôi phục lại sự an toàn và chất lượng của sản phẩm, cũng như ngăn ngừa các hậu quả tiêu cực có thể xảy ra.
- Thủ tục xác minh: Đây là việc kiểm tra và đánh giá định kỳ hoặc đột xuất để xác nhận rằng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm đang hoạt động hiệu quả và tuân thủ các quy định an toàn thực phẩm, như: kiểm tra dữ liệu giám sát, kiểm tra báo cáo khắc phục, kiểm tra tính hiệu quả của các biện pháp khắc phục, kiểm tra sự phù hợp của các CCP, v.v. Việc xác minh giúp doanh nghiệp thực phẩm cải tiến và nâng cao hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, cũng như chứng minh sự tin cậy và uy tín của sản phẩm thực phẩm.
- Thủ tục lưu trữ tài liệu: Đây là việc ghi chép, lưu giữ và quản lý các tài liệu có liên quan đến an toàn thực phẩm, như: kết quả giám sát, báo cáo khắc phục, báo cáo xác minh, hồ sơ đào tạo, hồ sơ kiểm tra, v.v. Việc lưu trữ tài liệu giúp doanh nghiệp thực phẩm theo dõi và bảo đảm tính trung thực và toàn vẹn của thông tin liên quan đến an toàn thực phẩm, cũng như cung cấp các bằng chứng và chứng cứ khi cần thiết.
Việc áp dụng HACCP giúp doanh nghiệp thực phẩm quản lý và kiểm soát các mối nguy hiểm về an toàn thực phẩm một cách khoa học và hệ thống, cũng như tăng cường sự an tâm và hài lòng của khách hàng.
V. Các loại hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phổ biến hiện nay là gì?
Các doanh nghiệp hiện nay đang áp dụng nhiều hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, trong đó có:
- ISO 22000: Đây là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế (ISO) xây dựng và có giá trị trên toàn thế giới.
- FSSC 22000: Đây là tiêu chuẩn toàn cầu về kiểm toán, giám sát và chứng nhận các loại thực phẩm an toàn, dựa trên nền tảng của ISO 22000 và tiêu chuẩn kỹ thuật ISO.
- HACCP: Đây là phương pháp đánh giá hệ thống các quá trình liên quan đến chế biến thực phẩm, phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn, và đề xuất các biện pháp giảm thiểu mối nguy đến mức thấp nhất có thể.
- BRC: Đây là tiêu chuẩn do Thương Hội Bán lẻ Anh Quốc (British Retail Consortium) ban hành, tập trung vào ba yếu tố: đảm bảo an toàn thực phẩm, tuân thủ pháp lý và quản lý chất lượng.
VI. Lợi ích khi doanh nghiệp triển khai hệ thống FSMS là gì?
Một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS) là một công cụ hữu hiệu cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm. Nó không chỉ bảo đảm an toàn cho người tiêu dùng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm và mang lại lợi nhuận kinh tế. Các lợi ích cụ thể của FSMS cho doanh nghiệp bao gồm:
- An toàn thực phẩm: FSMS giúp doanh nghiệp xác định và kiểm soát được các nguy cơ về an toàn thực phẩm. Khi thực hiện đúng các quy trình của FSMS, doanh nghiệp sẽ tăng được uy tín và niềm tin của khách hàng bằng cách tuân thủ các quy định về vệ sinh thực phẩm.
- Chất lượng sản phẩm: FSMS theo dõi và kiểm tra liên tục các thay đổi về đặc tính vật lý hoặc hóa học của sản phẩm. Nhờ đó, mọi sai sót đều được phát hiện kịp thời và khắc phục, đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn chất lượng mong muốn.
- Giá trị kinh tế: FSMS có tác dụng tích cực đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thực phẩm. Nó giúp giảm chi phí, tăng doanh thu và lợi nhuận. Ngoài ra, nó cũng giảm lượng thực phẩm bị hư hỏng hoặc lãng phí, cải thiện năng suất và hiệu quả sản xuất và tránh những thiệt hại do bệnh tật liên quan đến thực phẩm.
VII. Quy trình triển khai áp dụng hệ thống FSMS
Bước 1 – Xác định 3 yếu tố (nhu cầu, phạm vi và mục tiêu) khi ứng dụng hệ thống FSMS
Để chuẩn bị cho việc triển khai hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS), bạn cần làm rõ ba yếu tố quan trọng: nhu cầu, phạm vi và mục tiêu. Bạn có thể sử dụng những câu hỏi sau để giúp bạn xác định các yếu tố này:
- Nhà hàng của bạn thường phải đối mặt với những rủi ro nào liên quan đến an toàn thực phẩm?
- Trong số các rủi ro đó, rủi ro nào có khả năng cao nhất gây ra ngộ độc thực phẩm cho khách hàng?
- Nếu không có FSMS, nhà hàng của bạn sẽ chịu những hậu quả gì về mặt pháp lý, kinh tế và uy tín?
- Khách hàng của bạn có bày tỏ bất kỳ lo lắng hay khiếu nại nào về chất lượng và an toàn thực phẩm không?
- Nhà hàng của bạn đã từng gặp phải hoặc xử lý các vụ việc liên quan đến bệnh tật do thực phẩm chưa?
Bước 2 – Thiết lập các chính sách và thủ tục an toàn thực phẩm
Chính sách an toàn thực phẩm là một tuyên bố trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS) để quy định nguyên tắc chung cho chương trình an toàn thực phẩm của bạn. Các thủ tục an toàn thực phẩm là những bước cụ thể cần thực hiện để đảm bảo chính sách an toàn thực phẩm được tuân thủ.
Do đó, bạn cần xây dựng các chính sách và thủ tục an toàn thực phẩm phù hợp với các tình huống sau:
- Khách hàng phàn nàn, đặc biệt là khi có liên quan đến một vụ kiện tụng.
- Xảy ra sự cố hoặc đợt bùng phát bệnh do thực phẩm gây ra liên quan đến doanh nghiệp của bạn.
- Thực phẩm bị phát hiện không an toàn qua các kiểm tra nội bộ hoặc bên ngoài (bởi bên thứ ba) như kiểm toán, kiểm tra, đánh giá, và các đánh giá khác.
- Thực phẩm bị một cơ quan uy tín (ví dụ: hội đồng y tế địa phương, cơ quan chính phủ) xác nhận không an toàn và phải được thu hồi/rút khỏi thị trường.
Bước 3 – Lên kế hoạch kiểm soát mối nguy cơ
Nếu bạn là nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm thực phẩm, bạn cần phải có một kế hoạch quản lý nguy cơ. Kế hoạch này nên chứa các thông tin sau đây:
Thông tin chi tiết về sản phẩm;
- Đặc tính và chất lượng của các nguyên liệu, vật liệu, thành phần được sử dụng;
- Mục đích sử dụng và đối tượng người tiêu dùng (nếu sản phẩm của bạn dành cho những người có nhu cầu dinh dưỡng, sở thích hoặc vấn đề sức khỏe đặc biệt);
- Các quy trình liên quan đến việc chế biến, phân phối và bảo quản sản phẩm;
- Mức độ và giới hạn của các nguy cơ có thể xảy ra;
- Các nguy cơ và rủi ro tiềm ẩn của sản phẩm;
- Các hành động cần thực hiện khi các nguy cơ và rủi ro vượt quá mức an toàn;
- Các biện pháp quản lý để đảm bảo nguy cơ và rủi ro ở mức chấp nhận được.
Việc triển khai truy xuất nguồn gốc sản phẩm giúp doanh nghiệp:
- Tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm của các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức quốc tế.
- Nâng cao uy tín và niềm tin của khách hàng, tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường.
- Xác định nguyên nhân gốc rễ của các sự cố liên quan đến an toàn thực phẩm, để có thể khắc phục kịp thời và phòng ngừa tái phát.
- Quản lý chuỗi cung ứng, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí.
Bước 4 – Thực hiện các chương trình tiên quyết (PRP)
Để đảm bảo an toàn thực phẩm, Doanh nghiệp bạn cần tuân thủ các chương trình tiên quyết, gồm có:
- Good Agricultural Practices (GAP): GAP là những phương pháp nông nghiệp tốt nhằm bảo đảm an toàn và vệ sinh trong quá trình trồng trọt, thu hoạch và bảo quản nông sản. GAP yêu cầu Doanh nghiệp bạn phải kiểm soát việc sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu và nguồn nước sạch.
- Good Hygienic Practices (GHP): GHP là những quy định về vệ sinh và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến và phân phối thực phẩm. GHP yêu cầu Doanh nghiệp bạn phải giám sát vệ sinh cá nhân, quản lý chất thải và phòng ngừa ô nhiễm trong môi trường làm việc.
- Good Manufacturing Practices (GMP): GMP là những quy trình sản xuất thực phẩm tốt nhằm bảo đảm an toàn và vệ sinh thực phẩm. GMP yêu cầu Doanh nghiệp bạn phải thực hiện các quy trình kiểm soát chất lượng, kiểm tra và bảo quản sản phẩm, và sử dụng nguyên liệu chất lượng cao.
Bước 5 – Đánh giá hiệu quả của hệ thống FSMS
Để đảm bảo rằng FSMS được triển khai một cách hiệu quả, bạn cần thực hiện các hoạt động đo lường và kiểm tra định kỳ để kiểm tra mức độ tuân thủ các mục tiêu và yêu cầu an toàn thực phẩm. Bạn có thể sử dụng các phương pháp như kiểm tra an toàn thực phẩm và kiểm tra đánh giá, cũng như lấy ý kiến khách hàng để đánh giá hiệu quả của hệ thống.
Ngoài ra, bạn cũng nên giám sát các sự cố và khiếu nại liên quan đến an toàn thực phẩm để xác định các nguyên nhân gốc rễ và thực hiện các hành động khắc phục kịp thời. Chỉ có như vậy, bạn mới có thể đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh thực phẩm của Doanh nghiệp luôn hiệu quả và nhất quán.
Checkee hy vọng bài viết này đã cung cấp cho doanh nghiệp những thông tin hữu ích về FSMS, những lợi ích mà hệ thống này mang lại cũng như những bước cần thiết để xây dựng một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm hiệu quả và dễ dàng. Nếu doanh nghiệp có thắc mắc về giải pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, vui lòng liên hệ 0902 400 388 để được hỗ trợ chi tiết nhất!