Mã vạch – Barcode đang được sử dụng rộng rãi trong việc quản lý đồ vật và thậm chí cả trong lĩnh vực con người trong cuộc sống hiện nay. Với khả năng hệ thống hóa dữ liệu và mã hóa thông tin, nó mang lại hiệu quả cao trong việc lưu trữ, ghi nhận và phân tích nguồn dữ liệu. Trong số đó, mã vạch Code 128 là một loại mã vạch phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Cùng Checkee tham khảo và áp dụng vào hệ thống quản lý của mình để đạt được hiệu quả tối đa.
I. Khái niệm về mã vạch code 128
Mã vạch code 128 là một dạng mã vạch tuyến tính 1D có khả năng mã hóa một loạt các ký tự bao gồm số từ 0 đến 9, ký tự chữ từ aA đến zZ, và các ký tự biểu tượng chuẩn ASCII và mã điều khiển. Mã vạch 128 được tạo thành bởi các sọc trắng đen có kích thước khác nhau, nằm xen kẽ với các khoảng trắng và đặt song song nhau. Nó thay thế được mã CODE 39 và Interleaved 2 of 5 như một mã nhỏ gọn hơn với khả năng kiểm tra tự động liên tục.
Tên gọi code 128 xuất phát từ khả năng mã hóa toàn bộ 128 ký tự ASCII (ASCII 0 – ASCII 128). Mã code 128 bao gồm 107 mẫu in khác nhau, bao gồm 103 ký tự dữ liệu, 3 mã bắt đầu và 1 mã dừng. Code 128 là một loại mã vạch tuyến tính 1D với mật độ cao, tuân thủ chuẩn ISO / IEC 15417:2007, giúp mã hóa dữ liệu hiệu quả với kích thước nhỏ hơn so với Code 39 và Interleaved 2 of 5. Mã vạch code 128 được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành và lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành công nghiệp y tế, ngân hàng máu và sản xuất điện tử.
II. Nguồn gốc về mã vạch code 128
Vào những năm 1980, Ted Williams từ công ty Computer Identical đã sáng tạo mã vạch 128 (code 128) để mã hóa dữ liệu trong ngành công nghiệp mạch in tại tiểu bang Massachusetts, dọc theo tuyến đường 128. Mã vạch code 128 là một loại mã vạch có lịch sử lâu đời và vẫn tồn tại đến ngày nay, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau mà không bị thay thế bởi các loại mã vạch khác mặc dù mã vạch 2D đang trở nên phổ biến hơn nhờ khả năng mã hóa nhiều ký tự và tính năng kiểm tra tự động liên tục giúp giảm sai sót.
III. Tổng hợp những tiêu chuẩn của mã vạch code 128
- Tiêu chuẩn GS1-128 (trước đây còn gọi là UCC-128 và EAN-128)
Tiêu chuẩn này được áp dụng cho việc triển khai GS1, và nó được sử dụng để tạo ra các loại ký hiệu mã vạch khác nhau. Mã vạch này bao gồm các mã định danh ứng dụng (AI) để xác định mục đích của dữ liệu trong ký hiệu và cách sử dụng thông tin đó.
- Tiêu chuẩn toàn cầu ISBT-128:
Tiêu chuẩn này được tạo ra nhằm hỗ trợ việc đánh dấu thông tin cho sản phẩm y tế có nguồn gốc từ con người (MPHO) như máu, tế bào, mô và các sản phẩm tương tự. Ban đầu, tiêu chuẩn này được phát triển bởi Hiệp hội truyền máu quốc tế (ISBT) và Ban công tác về tự động hóa và xử lý dữ liệu (WPADP).
- Tiêu chuẩn USS Code 128
Các đặc điểm kỹ thuật được công bố cho mã vạch Code 128 cho phép mã hóa dữ liệu số với mật độ kép nhỏ gọn, chỉ sử dụng hai chữ số cho mỗi ký tự. Mỗi ký tự được tạo thành bằng 11 mô-đun.
- Tiêu chuẩn mã ISS 128
Là dạng mã vạch USS Code 128 phiên bản mở rộng, cho phép mã hóa các ký tự ASCII mở rộng ngôn ngữ không phải tiếng Anh.
Tiêu chuẩn số thương phẩm toàn cầu (GTIN), trước đây là EAN14
Đây là một phần của hệ thống GS1 (EAN/UCC), mã vạch có cấu trúc xác định sản phẩm với độ dài cố định là 14 chữ số. Nó bao gồm số chỉ báo (hoặc biến thể logistic), tiền tố của công ty EAN/UCC, tham chiếu mục và chữ số kiểm tra.
- Tiêu chuẩn SSCC-18:
Đây là một đặc điểm kỹ thuật của nhãn vận chuyển nối tiếp.
- Tiêu chuẩn AIAG: thuộc nhóm hành động ngành ô tô.
- Tiêu chuẩn USPS:
Sử dụng Mã số cơ bản 128 để xác nhận giao hàng và sử dụng Mã USPS-L-3216, nhãn 24 chữ số cho thùng và bao tải.
IV. Đặc điểm, các biến thể và cách nhận biết của code 128
1. Đặc điểm của mã code 128
Dữ liệu mã vạch chỉ được mã hóa dưới dạng dữ liệu số hoặc hai tập con khác nhau của bảng ASCII. Nếu kết hợp ba chế độ này, chúng có thể được sử dụng trong một mã duy nhất, mang lại các lợi ích sau:
Cung cấp khả năng truy xuất thông tin về sản phẩm.
Cho phép điều chỉnh chiều dài mã vạch để hỗ trợ dữ liệu với các nội dung khác nhau.
Bao gồm mã kiểm tra bắt buộc để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
Tuân theo tiêu chuẩn ISO / IEC 15417 để đảm bảo sự chuẩn hóa.
2. Các biến thể của mã vạch code 128
Để đáp ứng đa dạng các trường hợp ứng dụng và đối tượng, mã vạch Code 128 cung cấp các biến thể lựa chọn A, B và C với khả năng mã hóa dữ liệu khác nhau như sau:
- Biến thể 128A: Mã hóa các ký tự ASCII 00-95 (0 – 9, AZ cùng các ký tự điều khiển), ký tự đặc biệt và FNC 1 – 4.
- Biến thể 128B: Mã hóa các ký tự ASCII 32-127 (0 – 9, AZ, az), ký tự đặc biệt và FNC 1 – 4.
- Biến thể 128C: Mã hóa các ký tự 00-99 (chỉ với mật độ kép dữ liệu số) và FNC1.
- Biến thể 128 tự động: Tự động mã hóa dữ liệu với số lượng thanh ngắn nhất và được sử dụng khi có thể.
Điều này giúp tối đa hóa sự linh hoạt và phù hợp của mã vạch Code 128 cho các ứng dụng khác nhau.
3. Cách nhận biết của mã code 128
Khi mã hóa thông tin, mã vạch Code 128 được hiển thị theo cấu trúc sau:
- Bắt đầu bằng một thanh và kết thúc bằng một khoảng trống (trừ các ký tự dừng và thanh phụ).
- Giữa mỗi cặp thanh bắt đầu và kết thúc, có ba thanh và ba khoảng trống.
- Các thanh và khoảng trống có bốn độ rộng khác nhau là 1, 2, 3 hoặc 4 đơn vị.
- Tổng chiều rộng của các thanh cho mỗi ký tự là 11 đơn vị.
Tuy nhiên, do kích thước nhỏ và mật độ của các thanh đen, việc nhận biết mã vạch Code 128 bằng mắt thường rất khó khăn. Do đó, trong các trường hợp đặc biệt khi cần xác định loại mã vạch, nên sử dụng các thiết bị hỗ trợ như máy kiểm tra mã vạch, máy quét mã vạch hoặc máy kiểm kho được trang bị tính năng này.
>> Xem thêm: Data matrix là gì? Cấu tạo chung & Đặc điểm kỹ thuật Datamatrix GS1
V. Hướng dẫn tạo mã vạch code 128
Có ba phương pháp đơn giản và nhanh chóng để tạo mã Code 128:
1. Tạo mã code 128 bằng các công cụ trực tuyến:
Có nhiều công cụ trực tuyến miễn phí hoặc trả phí có thể giúp bạn tạo mã Code 128 một cách dễ dàng. Chỉ cần nhập dữ liệu cần mã hóa và công cụ sẽ tự động tạo mã vạch cho bạn. Hãy làm theo các bước sau:
Truy cập vào đường dẫn https://barcode.tec-it.com/en
Trên cột bên trái của màn hình, tìm và chọn “Code 128” trong phần “Mã tuyến tính”.
Xóa dữ liệu hiện có và nhập thông tin cần mã hóa vào ô trống giữa.
Nhấn vào nút “Refresh” và mã vạch của bạn sẽ tự động xuất hiện ở phía bên phải của màn hình.
Để tải xuống mã vạch, bạn chỉ cần nhấp vào nút “Download” và lưu nó vào thiết bị của mình.
Sau đó, bạn có thể in mã vạch từ tập tin đã tải xuống để sử dụng theo nhu cầu của mình.
2. Dùng Word/ Excel để tạo mã vạch code 128
Để tải font chữ mã vạch miễn phí, bạn có thể truy cập vào trang web tải Fonts chữ theo đường dẫn sau: https://www.dafont.com/code-128.font. Sau đó, chọn tùy chọn “Download” để tải font chữ về thiết bị của bạn.
Sau khi hoàn thành việc cài đặt font chữ vào thiết bị, bạn có thể thực hiện các bước sau để chuyển đổi dữ liệu số thành mã vạch Code 128:
Bôi đen dữ liệu mà bạn muốn mã hóa.
Chọn font chữ “Code 128” từ danh sách font đã cài đặt trên thiết bị.
Kết quả sẽ tự động hiển thị và thay thế bộ dữ liệu được bôi đen bằng mã vạch Code 128 tương ứng.
Bằng cách này, bạn có thể chuyển đổi dữ liệu số thành mã vạch Code 128 một cách dễ dàng và nhanh chóng.
3. Tạo mã code 128 bằng các phần mềm chuyên dụng
Barcode Generator và Bartender là hai phần mềm hàng đầu trong việc tạo mã code và được rất được ưa chuộng trên thị trường hiện nay.
VI. Hướng dẫn cách đọc và giải mã vạch code 128
Mã code 128 có thể được giải mã bằng các thiết bị máy quét mã vạch tuyến tính hoặc 2D chuyên dụng (máy quét mã 2D có khả năng giải mã cả mã 1D và 2D).
Vì vậy, trong các cửa hàng, quầy thanh toán hoặc kho bãi, hầu hết người dùng hiện nay đều lựa chọn trang bị máy quét mã vạch chuyên dụng để thực hiện việc quét và giải mã dữ liệu từ mã code 128. Điều này đáp ứng các nhu cầu quản lý, kiểm kê và thanh toán khác nhau.
Checkee hy vọng rằng những thông tin chia sẻ trên đã giúp quý đọc hiểu rõ hơn về mã Code 128 và ứng dụng của nó trong tương lai. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng các doanh nghiệp và hợp tác xã trong việc xây dựng thương hiệu bằng cách cung cấp giải pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc gia, từ giai đoạn phôi thai và sản xuất cho đến khi sản phẩm được công bố trên thị trường.