Chứng nhận ISO 22000 là gì? Nội dung & Hướng dẫn áp dụng

Theo dõi Checkee trên Google News

Việc kiểm soát và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm đang là vấn đề được rất nhiều người quan tâm trong cuộc sống hàng ngày. Nhiều sự cố xảy ra do lỗi lầm trong quá trình sản xuất, chế biến và phân phối thực phẩm đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và an toàn của người tiêu dùng. Để đảm bảo chất lượng và uy tín của doanh nghiệp cung ứng thực phẩm, việc áp dụng bộ tiêu chuẩn ISO 22000 là điều không thể thiếu, không chỉ ở Việt Nam mà còn ở khắp nơi trên thế giới. Vậy chứng nhận ISO 22000 là gì và quy trình cấp chứng nhận này như thế nào? Cùng Checkee tìm hiểu tại bài viết này nhé!

he thong quan ly chat luong iso 22000, he thong quan ly an toan iso 22000, chung nhan iso 22000 la gi

I. [Tìm hiểu] Chứng nhận ISO 22000 là gì?

ISO 22000 là tập hợp quy chuẩn về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm được ban hành bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế ISO (International Organization for Standardization). Chứng nhận ISO 22000 là sự tương hợp và bổ sung của các yếu tố chủ chốt từ ISO 9001 và HACCP, nhằm cung cấp một khuôn khổ cho việc phát triển, triển khai, theo dõi và không ngừng cải tiến Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm (FSMS).

ISO 22000 đề ra những yêu cầu nhằm thiết lập một hệ thống kiểm soát vệ sinh an toàn đặc biệt trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm, áp dụng rộng rãi cho tất cả các loại hình doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng thực phẩm. Điều này cũng đồng nghĩa với việc tiêu chuẩn này được thiết kế để tương thích tốt hơn với xu hướng hội nhập kinh tế toàn cầu.

II. Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000 là gì?

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2018 (FSMS) là một cấu trúc quản lý bao gồm những quy trình, thủ tục và đòi hỏi liên quan đến an toàn thực phẩm, tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn được quy định trong tiêu chuẩn ISO 22000.

Sự triển khai hệ thống quản lý an toàn thực phẩm được xem xét là một quyết định chiến lược của các tổ chức, nhằm tối ưu hóa tất cả kết quả thực hiện về an toàn thực phẩm của họ. Dưới đây là những lợi ích tiềm năng mà hệ thống quản lý an toàn thực phẩm mang lại:

  • Khả năng cung cấp một nguồn thực phẩm an toàn và các sản phẩm, dịch vụ liên quan, đáp ứng tốt các yêu cầu của khách hàng cũng như quy định pháp luật
  • Hiệu quả trong việc xử lý các rủi ro liên quan đến mục tiêu của tổ chức
  • Khả năng hoạt động liên tục theo quy trình, cung cấp nguồn lực một cách hiệu quả và quản lý một cách tương xứng, đồng thời áp dụng biện pháp để ngăn chặn hoặc giảm thiểu những tác động không mong muốn.

III. Lịch sử phát triển theo từng phiên bản của chứng chỉ ISO 22000

Vào năm 1963, tiêu chuẩn ISO 22000 đã ra đời với mục tiêu đáp ứng các yêu cầu về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, dựa trên những tiêu chuẩn liên quan đến phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn từ các chứng nhận HACCP và FSSC về hệ thống an toàn thực phẩm.

Vào năm 2005, chứng chỉ ISO 22000 đã chính thức ra mắt.

Phiên bản mới nhất của chứng nhận này được ban hành ngày 18 tháng 6 năm 2018. Tiêu chuẩn iso 22000 2018 đã trải qua sự cập nhật để phù hợp với cấu trúc tiêu chuẩn ISO cấp cao hơn và đã được điều chỉnh để đáp ứng tất cả những thách thức hiện tại liên quan đến vấn đề an toàn vệ sinh thực phẩm.

Các tổ chức và doanh nghiệp đã được chứng nhận theo phiên bản cũ sẽ phải tiến hành chuyển đổi lên phiên bản 2018 của tiêu chuẩn này trước ngày 19 tháng 6 năm 2021. Sau ngày này, phiên bản ISO 22000:2005 sẽ không còn có hiệu lực và giá trị. Vì vậy, việc cập nhật và nâng cấp phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn ISO về an toàn thực phẩm là vô cùng cần thiết cho các doanh nghiệp.

Tiêu chuẩn ISO 22000:2018 đã được xây dựng dựa trên cấu trúc High-Level Structure (HLS), nhằm tạo điều kiện dễ dàng để tích hợp với các hệ thống quản lý khác (như ISO 9001, ISO 14001,…) đang được sử dụng rộng rãi, từ đó đảm bảo sự đồng nhất mang tính toàn cầu trong lĩnh vực an toàn thực phẩm.

IV. Ý nghĩa khi doanh nghiệp đăng ký chứng nhận ISO 22000

he thong quan ly chat luong iso 22000, he thong quan ly an toan iso 22000, chung nhan iso 22000 la gi

Hậu quả của thực phẩm không đảm bảo an toàn có thể gây ra tác động nghiêm trọng. Các yêu cầu về quản lý an toàn thực phẩm trong tiêu chuẩn ISO giúp các cơ sở xác định và kiểm soát các nguy cơ về an toàn thực phẩm, đồng thời kết hợp với các tiêu chuẩn quản lý ISO khác, như ví dụ về ISO 9001.

ISO 22000 áp dụng cho mọi dạng nhà sản xuất và đem lại một tầng bảo vệ an toàn toàn cầu cho chuỗi cung ứng thực phẩm. Điều này không chỉ hỗ trợ sản phẩm xuất khẩu toàn cầu mà còn đảm bảo thực phẩm mà mọi người có thể tin dùng.

Mục tiêu chính của ISO 22000 là đảm bảo rằng các doanh nghiệp thực phẩm có khả năng kiểm soát mọi rủi ro. Những rủi ro này có thể xuất hiện tại mọi giai đoạn, từ quá trình chuẩn bị nguyên liệu đầu vào, nuôi trồng hoặc đánh bắt, thu hoạch, chế biến, cho đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Điều này giúp đảm bảo rằng những sản phẩm thực phẩm được tiêu thụ hoàn toàn an toàn và không ảnh hưởng đến sức khỏe của con người.

Không chỉ riêng ISO 22000, tất cả các hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm hiện nay đều hướng tới mục tiêu quan trọng là:

Để đảm bảo hệ thống quản lý an toàn thực phẩm hoạt động hiệu quả và đạt được kết quả như mong đợi, các doanh nghiệp cần tuân thủ việc xây dựng và thực hiện các chương trình tiên quyết. Đồng thời, họ cần thiết lập một hệ thống kiểm soát toàn diện và có hỗ trợ văn bản phù hợp, nhằm giảm thiểu tối đa các rủi ro liên quan đến an toàn thực phẩm.

V. Chứng nhận ISO 22000 phù hợp với đối tượng doanh nghiệp nào?

Tiêu chuẩn ISO 22000 là một tiêu chuẩn tự nguyện có thể áp dụng cho tất cả các tổ chức trong chuỗi cung ứng thực phẩm, không phân biệt quy mô hoặc độ phức tạp của tổ chức. Nó bao gồm mọi thực thể liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến ngành thực phẩm, chẳng hạn như nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi, người thu hoạch động vật và thực vật hoang dã, nông dân, nhà sản xuất thành phần nguyên liệu, nhà sản xuất thực phẩm, nhà bán lẻ, các cơ sở cung cấp dịch vụ thực phẩm, dịch vụ vệ sinh và làm sạch, dịch vụ vận chuyển, bảo quản và phân phối, cung cấp thiết bị, chất làm sạch, chất khử trùng, vật liệu đóng gói và các vật liệu khác tiếp xúc với thực phẩm.

Tiêu chuẩn ISO 22000 có khả năng được ứng dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực cung cấp thực phẩm, không hạn chế về quy mô, bao gồm:

  • Các nhà sản xuất, chế biến các loại thực phẩm như thịt, cá, thức ăn chăn nuôi, gia súc,…
  • Các hợp tác xã nông trại, ngư trường hoặc trang trại sữa…
  • Các đơn vị sản xuất đồ uống, thực phẩm đông lạnh, thực phẩm đóng hộp, ngũ cốc, bánh mì…
  • Các đơn vị cung cấp dịch vụ ăn uống như nhà hàng, cửa hàng bán thực phẩm lưu động, cửa hàng đồ ăn nhanh,…
  • Các đơn vị cung cấp dịch vụ lưu trữ và phân phối thực phẩm như siêu thị, đại lý…
  • Các đơn vị cung cấp thiết bị chế biến cho ngành công nghiệp thực phẩm, chất phụ gia, nguyên vật liệu tiếp xúc khác cho ngành công nghiệp thực phẩm…
  • Các đơn vị cung cấp dịch vụ dọn dẹp, vệ sinh, đóng gói thực phẩm…

Tiêu chuẩn này áp dụng cho mọi loại tổ chức, bao gồm cả những tổ chức nhỏ hoặc đang phát triển (như trang trại nhỏ, cơ sở đóng gói-phân phối nhỏ, các cửa hàng bán lẻ hoặc đại lý dịch vụ thực phẩm quy mô nhỏ), để thực hiện các biện pháp kiểm soát từ bên ngoài trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm của họ.

VI. Nội dung của tiêu chuẩn ISO 22000 2018 là gì?

1. Chứng nhận ISO 22000 dựa trên những rủi ro về an toàn thực phẩm

Không khó để hình dung về tiêu chuẩn này qua những hình ảnh hàng ngày trong cuộc sống của chúng ta – như việc muốn thực hiện một bữa cơm ngon lành và an toàn vệ sinh. Công việc sẽ là lựa chọn những nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng, tươi ngon, đảm bảo vệ sinh; sử dụng thiết bị nấu ăn đã được vệ sinh sạch sẽ, tuân thủ đúng quy trình nấu, đảm bảo chín kỹ và bảo quản một cách tốt.

Những rủi ro về an toàn thực phẩm cần được xem xét ở mọi khía cạnh về tầm nhìn chiến lược, chính sách tổ chức và môi trường kinh danh của tổ chức:

Những rủi ro xuất phát từ các yếu tố bên ngoài như vị trí địa lý, sự thay đổi môi trường pháp lý, nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng, đối tác…

Những rủi ro trong quá trình tiếp cận và nắm bắt được cơ hội, các biện pháp kinh doanh trong quá trình quản lý và điều hành doanh nghiệp…

Tất cả những rủi ro này cần phải được xác định và đánh giá mức độ ảnh hưởng cũng như tác động của chúng đối với sự an toàn của sản phẩm/dịch vụ thực phẩm mà tổ chức đang cung cấp. Ngoài ra, việc nhận diện và kiểm soát rủi ro tại cấp độ tổ chức thông qua phương pháp tiếp cận dựa trên phân tích nguy cơ và xác định các điểm kiểm soát tối thiểu theo nguyên tắc HACCP trong toàn bộ quy trình của tổ chức vẫn được duy trì và thực hiện.

Tiêu chuẩn ISO 22000:2018 cung cấp các yêu cầu và hướng dẫn áp dụng cho các tổ chức tham gia trong chuỗi cung ứng thực phẩm, từ việc sản xuất thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp, chế biến và đóng gói, lưu trữ và vận chuyển, cho đến việc cung cấp các bữa ăn. Tiêu chuẩn này áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp thực phẩm, không phân biệt về quy mô hoặc loại hình sản xuất. Điều này giúp tổ chức xây dựng một hệ thống phòng ngừa hiệu quả để ngăn chặn các rủi ro về an toàn thực phẩm.

Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2018 được thiết kế dựa trên nền tảng của việc thực hiện các nguyên tắc HACCP và GMP trong toàn bộ chuỗi cung ứng thực phẩm. Điều này bao gồm việc nhận biết các quy trình quan trọng, phân tích các nguy cơ có thể xảy ra, xác định các điểm kiểm soát tối thiểu… để xây dựng các biện pháp kiểm soát thích hợp, kết hợp với việc thực hiện và theo dõi việc tuân thủ, được coi là những yếu tố chính dẫn đến sự thành công.

2. Chứng chỉ ISO 22000 dựa trên bối cảnh của doanh nghiệp

Tổ chức cần phải nhận biết và đánh giá những vấn đề từ bên ngoài và bên trong liên quan đến mục tiêu của mình, và cách chúng ảnh hưởng đến khả năng đạt được những kết quả mà hệ thống quản lý an toàn thực phẩm mục tiêu đạt được.

Thấu hiểu đúng nhu cầu và kỳ vọng của các đối tượng liên quan: Tổ chức cần nhận biết, đánh giá và điều chỉnh thông tin liên quan đến các bên quan tâm và những yêu cầu mà họ đặt ra, theo tiêu chuẩn hệ thống ISO 22000.

Xác định phạm vi của hệ thống quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm: Tổ chức cần xác định rõ ranh giới và khả năng áp dụng của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Phạm vi cần được định rõ đối với các sản phẩm và dịch vụ cụ thể, các quy trình và các địa điểm sản xuất mà hệ thống quản lý an toàn thực phẩm áp dụng.

Hệ thống quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm: Tổ chức cần xây dựng, triển khai, duy trì, cập nhật và liên tục cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, bao gồm các quy trình cần thiết và tương tác giữa chúng, để đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của tiêu chuẩn này.

3. Chứng chỉ ISO 22000 dựa trên sự lãnh đạo của doanh nghiệp

Lãnh đạo và lời cam kết: Đảm bảo rằng chính sách và mục tiêu của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm phù hợp với chiến lược tổ chức; cung cấp đầy đủ nguồn lực cần thiết; tích hợp các yêu cầu của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm vào các hoạt động chính của tổ chức; truyền đạt thông tin đầy đủ cho nhân viên; thực hiện đánh giá, duy trì và liên tục cải tiến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.

Chính sách: Đề ra và triển khai chính sách về an toàn thực phẩm

Vai trò, trách nhiệm và quyền hạn của tổ chức: Lãnh đạo cấp cao cần đảm bảo rằng trách nhiệm và quyền hạn của các vai trò liên quan được xác định, truyền đạt và hiểu rõ trong tổ chức; Trưởng nhóm an toàn thực phẩm phải hỗ trợ lãnh đạo cấp cao trong việc thực hiện hoạt động và báo cáo kết quả thực hiện; Mọi thành viên trong tổ chức đều có trách nhiệm báo cáo các vấn đề liên quan đến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm cho người được chỉ định.

4. Chứng chỉ ISO 22000 dựa trên hoạch định và công tác hỗ trợ của doanh nghiệp

Xử lý rủi ro và nắm bắt thời cơ: Đặt ra mục tiêu của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm và lập kế hoạch để đạt được mục tiêu; Định rõ những thay đổi: Khi cần, điều chỉnh hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, bao gồm cả những thay đổi về nhân sự.

Về công tác hỗ trợ của doanh nghiệp:

Các đối tượng: nhân sự, môi trường làm việc, cơ sở hạ tầng và các yếu tố phát triển bên ngoài ảnh hưởng đến hệ thống quản lý an toàn thực phẩm; kiểm soát các quá trình của sản phẩm/ dịch vụ được bên ngoài cung cấp…

Định rõ khả năng của thành viên trong tổ chức và các bên liên quan, đồng thời đảm bảo rằng khả năng của họ tương thích với hệ thống; Tổ chức cần tiến hành đào tạo và đánh giá năng lực khi cần thiết.

Tổ chức cần đảm bảo rằng tất cả thành viên đều hiểu rõ về chính sách, mục tiêu, nhiệm vụ cần thực hiện và hậu quả của việc không tuân thủ.

Truyền thông: Chia sẻ thông tin với cả bên ngoài và bên trong tổ chức.

Tài liệu văn bản: Tạo và duy trì tài liệu; Quản lý thông tin văn bản.

5. Chứng chỉ ISO 22000 dựa trên các hoạt động vận hành của doanh nghiệp

Kế hoạch và quản lý hoạt động: Xác định chuẩn mực; Kiểm soát dựa trên chuẩn mực; Lưu trữ tài liệu văn bản để chứng minh sự tuân thủ.

Chương trình tiên quyết (PRP): Tổ chức cần xây dựng, thực thi, duy trì và cập nhật chương trình tiên quyết để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm (bao gồm cả rủi ro liên quan đến an toàn thực phẩm) trong sản phẩm, quá trình sản xuất và môi trường làm việc.

Hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm: Đánh giá liên kết giữa các lô nguyên liệu, thành phần và sản phẩm trung gian với sản phẩm cuối cùng; Xác định rõ quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm.

Chuẩn bị và ứng phó với tình huống khẩn cấp: Cập nhật quy định hợp pháp; Duẩn bảo sự giao tiếp hiệu quả nội bộ và với bên ngoài; Đáp ứng kịp thời; Thực hiện kiểm tra định kỳ; Ghi chép hồ sơ sau sự cố.

Quản lý rủi ro: Tiến hành phân tích sơ bộ về rủi ro; Thực hiện phân tích rủi ro chi tiết; Xác minh hiệu quả của biện pháp kiểm soát và điều phối chúng; Lập kế hoạch quản lý rủi ro.

Cập nhật thông tin PRP và kế hoạch kiểm soát rủi ro: Bao gồm các đặc tính của nguyên liệu, thành phần và vật liệu tiếp xúc với sản phẩm, mục đích sử dụng, sơ đồ và mô tả các quá trình và môi trường sản xuất cuối cùng.

Quản lý giám sát và đo lường: Tổ chức cần cung cấp bằng chứng về tính thích hợp của các phương pháp đo và giám sát, cũng như thiết bị được sử dụng trong việc theo dõi và đo lường liên quan đến PRP và kế hoạch kiểm soát rủi ro.

Đánh giá liên quan đến PRP và kế hoạch kiểm soát mối nguy: Đánh giá; Phân tích kết quả của quá trình đánh giá.

Giám sát và xử lý sự không phù hợp của sản phẩm và quá trình: Xử lý; Thực hiện biện pháp khắc phục; Đối phó với sản phẩm có nguy cơ an toàn; Tiến hành thu hồi.

6. Chứng chỉ ISO 22000 dựa trên các hoạt động đánh giá hiệu suất & cải tiến của doanh nghiệp

Về hoạt động đánh giá hiệu suất của doanh nghiệp: Giám sát, đo lường, phân tích và đánh giá các hoạt động nội bộ và xem xét của lãnh đạo về các hoạt động đầu ra, đầu vào trong chuỗi cung ứng sản phẩm

Về hoạt động cải tiến của doanh nghiệp: Tổ chức cần nhìn nhận về các hoạt động chưa thực sự phù hợp trong chuỗi cung ứng và đưa ra các hoạt động khắc phục, cải tiến liên tục và cập nhật hệ thống quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm

VII. 4 yếu tố chính của chứng nhận ISO 22000

he thong quan ly chat luong iso 22000, he thong quan ly an toan iso 22000, chung nhan iso 22000 la gi

Yếu tố 1: Chia sẻ thông tin tương tác: Mục tiêu của hoạt động này là để doanh nghiệp có khả năng quản lý toàn bộ quy trình của mình, bao gồm cả sự tương tác nội bộ và liên kết với bên ngoài. Đồng thời, việc chia sẻ thông tin cũng cần tập trung vào việc giao tiếp giữa doanh nghiệp, nhà cung cấp và khách hàng để làm rõ các yêu cầu và xác định những rủi ro có thể xảy ra.

Yếu tố 2: Quản lý hệ thống: sẽ được xây dựng dựa trên thực trạng thực tế của doanh nghiệp, đặt trong bối cảnh sự tham gia và cam kết của cấp lãnh đạo, toàn bộ nhân viên, môi trường làm việc và cơ sở vật chất để đáp ứng các tiêu chuẩn.

Yếu tố 3: Chương trình tiên quyết tùy thuộc vào vai trò của doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng thực phẩm:

  • Đáp ứng nhu cầu cụ thể của tổ chức
  • Tương thích với quy mô và loại hình hoạt động của sản phẩm được sản xuất
  • Được triển khai trên toàn hệ thống và được chấp thuận bởi nhóm an toàn thực phẩm
  • Có một số chuẩn bị tiên quyết phổ biến như: GVP, GAP, GDP, GMP, GPP, GHP và GTP

Yếu tố 4: Nguyên tắc HACCP: đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền móng cho tiêu chuẩn ISO 22000. Do đó, để thực hiện ISO 22000, doanh nghiệp cần phải tuân thủ 7 nguyên tắc HACCP như sau:

  • Nguyên tắc 1: Phân tích mối nguy (bao gồm mối nguy Sinh học, Hóa học và vật lý)
  • Nguyên tắc 2: Xác định các Điểm kiểm soát tới hạn (CCP)
  • Nguyên tắc 3: Xác định các Ngưỡng tới hạn của CCP
  • Nguyên tắc 4: Thiết lập các thủ tục kiểm soát tại Điểm tới hạn
  • Nguyên tắc 5: Thiết lập các biện pháp khắc phục
  • Nguyên tắc 6: Thiết lập thủ tục kiểm tra và xác minh
  • Nguyên tắc 7: Thiết lập thủ tục lưu giữ hồ sơ và tài liệu

VIII. Những yêu cầu cơ bản của chứng chỉ ISO 22000

  • Tổ chức của bạn cần có một chính sách An toàn thực phẩm toàn diện, được phát triển bởi lãnh đạo cấp cao.
  • Thiết lập những mục tiêu sẽ khuyến khích các nỗ lực của công ty bạn trong việc tuân thủ chính sách này.
  • Tiến hành lập kế hoạch và thiết kế hệ thống quản lý cùng việc tài liệu hóa hệ thống một cách cẩn thận.
  • Lưu trữ đầy đủ hồ sơ về hiệu suất của hệ thống một cách cẩn thận.
  • Hình thành một nhóm gồm những cá nhân đủ năng lực để tạo ra Đội An toàn thực phẩm.
  • Xác định cách thức giao tiếp để đảm bảo sự truyền thông hiệu quả với các bên liên quan quan trọng bên ngoài tổ chức (cơ quan quản lý, khách hàng, nhà cung cấp, …) và tối ưu hóa truyền thông nội bộ.
  • Lên sẵn kế hoạch cho các tình huống khẩn cấp.
  • Tổ chức các cuộc họp đánh giá của ban lãnh đạo để xem xét hiệu suất của FSMS.
  • Đảm bảo cung cấp đầy đủ nguồn lực cho hoạt động hiệu quả của FSMS, bao gồm đội ngũ nhân viên được đào tạo và có năng lực phù hợp, hạ tầng đủ điều kiện và môi trường làm việc thích hợp để đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • Tuân thủ những nguyên tắc HACCP để thực hiện chứng nhận ISO 22000
  • Xây dựng một cơ chế truy xuất nguồn gốc để nhận biết xuất xứ của sản phẩm.
  • Tạo ra một hệ thống hành động khắc phục và kiểm soát cho các sản phẩm không đáp ứng yêu cầu.
  • Để đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm, chúng tôi luôn tuân thủ một quy trình rõ ràng và chi tiết để giải quyết các trường hợp phải thu hồi sản phẩm.
  • Quản lý các thiết bị giám sát các hoạt động chuỗi cung ứng và đo lường.
  • Xây dựng và duy trì chương trình kiểm toán nội bộ.
  • Liên tục nâng cấp và tối ưu hóa hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS).

IX. Hướng dẫn doanh nghiệp áp dụng chứng nhận ISO 22000

Bước 1: Xác định thông tin về doanh nghiệp thực phẩm dựa trên các yếu tố như vị trí, quy mô và phạm vi áp dụng.

Bước 2: Tiến hành khảo sát về các điều kiện và ngữ cảnh hoạt động của doanh nghiệp (thực hiện tại chính doanh nghiệp).

Bước 3: Tăng cường nhận thức về tiêu chuẩn ISO 22000:2018 qua chương trình đào tạo và thực hiện đánh giá nội bộ.

Bước 4: Hướng dẫn cách xây dựng hệ thống tài liệu và thực hiện các thủ tục triển khai Tiêu chuẩn ISO 22000:2018.

Bước 5: Hướng dẫn cách thực hiện và duy trì hệ thống văn bản và quy trình, đảm bảo sự hiệu quả của kết quả thực hiện.

Bước 6: Thực hiện đánh giá nội bộ của hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn ISO 22000:2018 và tạo báo cáo đánh giá tương ứng.

Bước 7: Cung cấp hướng dẫn thực hiện các biện pháp, hành động khắc phục, phòng ngừa và giải quyết các rủi ro xuất phát.

Bước 8: Hướng dẫn hoàn thiện hệ thống tài liệu và quy trình, sẵn sàng cho quá trình đánh giá chứng nhận.

Bước 9: Tiến hành đánh giá và cấp chứng nhận ISO 22000:2018. Thực hiện các biện pháp cải thiện và khắc phục sau đánh giá, nhận chứng chỉ ISO 22000:2018.

X. Lợi ích khi doanh nghiệp đăng ký chứng chỉ ISO 22000

he thong quan ly chat luong iso 22000, he thong quan ly an toan iso 22000, chung nhan iso 22000 la gi

Mặc dù không bắt buộc, nhưng việc lựa chọn chứng nhận ISO 22000 đối với doanh nghiệp thực phẩm ngày càng trở nên phổ biến. Tiêu chuẩn ISO 22000 đã tích hợp yêu cầu về HACCP và Hệ thống quản lý chất lượng, cung cấp một cách tiếp cận toàn diện để kiểm soát các khía cạnh và quy trình liên quan đến an toàn vệ sinh thực phẩm. Áp dụng ISO 22000 có thể mang lại nhiều lợi ích cụ thể, bao gồm:

  • Việc chứng nhận hệ thống quản lý ISO 22000 đem lại khả năng kiểm soát toàn diện cho các doanh nghiệp thực phẩm, từ giai đoạn nuôi trồng, đánh bắt, sơ chế, chế biến cho đến khi sản phẩm được sử dụng bởi người tiêu dùng, nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • Sự xây dựng và triển khai chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 22000 là sự chứng minh rằng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm đã được thiết kế một cách hiệu quả, hoạt động và liên tục cải tiến theo cách khoa học, đồng thời được kiểm soát thường xuyên.
  • Các doanh nghiệp áp dụng ISO 22000 sẽ được công nhận với một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm tiêu chuẩn quốc tế, giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội. Đặc biệt, việc này tạo ra cơ hội thuận lợi để tiến xa hơn trên con đường xuất khẩu đến những thị trường khó tính trên toàn cầu. (Giấy chứng nhận ISO 22000 cũng là một phần trong hồ sơ đăng ký FDA cho cơ sở sản xuất thực phẩm)
  • Tối ưu hóa việc giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến an toàn thực phẩm: Bằng việc thực thi tiêu chuẩn ISO 22000, các doanh nghiệp cần đảm bảo thực hiện các Chương trình tiên quyết như GMP, SSOP để hạn chế nguy cơ liên quan đến thực phẩm. Hơn nữa, việc xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện bao gồm quy trình, thủ tục kiểm soát và tài liệu hỗ trợ sẽ giúp giảm thiểu lãng phí do sản phẩm bị hỏng hóc hoặc có lỗi, từ đó tiết kiệm chi phí rủi ro.
  • Đáp ứng mức cao hơn về chất lượng và an toàn theo yêu cầu của khách hàng: Các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng thực phẩm, khi áp dụng và đạt chứng chỉ ISO 22000, được công nhận là đơn vị thể hiện sự tốt hơn về hệ thống quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm và cam kết cung cấp những sản phẩm thực phẩm an toàn và chất lượng cho người tiêu dùng.
  • Đáp ứng đáng tin cậy với sự yêu cầu ngày càng tăng về chất lượng và an toàn thực phẩm của người tiêu dùng.
  • Được miễn hoặc giảm các thủ tục pháp lý khi có chứng nhận ISO 22000, bao gồm cả việc giảm thiểu kiểm tra pháp lý cho các yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm của cơ sở.

Trên đây là những thông tin mà bạn cần hiểu về chứng nhận ISO 22000. Checkee hy vọng đã mang đến cho doanh nghiệp những thông tin quan trọng và hữu ích. Nếu bạn cần tư vấn về giải pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, vui lòng liên hệ với số hotline 0902 400 388 để được hỗ trợ tốt nhất.

Đánh giá
Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất

Đặc Quyền Khi Hợp Tác Với CHECKEE

Nhận đăng ký dịch vụ truy xuất nguồn gốc Checkee

Giấy chứng nhận

SỐ ĐĂNG KÝ CÔNG BỐ

Số chứng nhận:

  • 6/2021/0109072997-CBPH

Ngày cấp chứng nhận:

  • 30-09-2020

Ngày hết hạn:

  • vô thời hạn

Chứng nhận cấp bởi:

  • CỤC AN TOÀN THỰC PHẨM – BỘ Y TẾ

Tên chứng nhận:

  • CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM

Trung tâm Trưng bày Sản phẩm Công nghiệp Hỗ trợ

Địa chỉ: 

  • 163 Hai Bà Trưng, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Người đại diện: 

  • Phạm Thành Kiên

Số điện thoại:

  • 0287305008

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIÊN DƯỢC

Địa chỉ: 

  • Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Người đại diện: 

  • Nguyễn Thị Ngọc Trâm

Số điện thoại:

  •  

Hộ nông dân Đinh Văn Hà

Địa chỉ: 

  • Thôn Mai Xá, xã Thắng Lợi, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Người đại diện: 

  • Đinh Văn Hà

Số điện thoại:

  • 0988 168 877

CƠ SỞ SX - TM - DV
BẢO LONG BÌNH THUẬN

hotline: 0868 96 05 92 – 0912 60 86 39

Phú Long, Huyện Hàm thuận Bắc, Bình thuận

TECHFEST BÌNH PHƯỚC 2023

CÔNG TY TRÀNG AN

An Farm Đà Lạt

An Farm Đà Lạt