Chứng chỉ CO và CQ là gì & Những thông tin cần biết

Theo dõi Checkee trên Google News

Đối với những người hoạt động trong ngành vận chuyển quốc tế và lĩnh vực nhập khẩu – xuất khẩu, việc trang bị đầy đủ giấy chứng nhận CO CQ cho hàng hóa là điều vô cùng quan trọng. Đặc biệt, đối với các loại hàng hóa như hóa chất hoặc mỹ phẩm, yêu cầu này càng trở nên cần thiết. Vậy chứng chỉ CO và CQ là gì? Tại sao hàng hóa cần phải có cả hai loại giấy tờ này? Tại bài viết này, Checkee sẽ cung cấp đến bạn đầy đủ thông tin về cả hai loại giấy chứng nhận này.

chung chi co va cq la gi, giay chung nhan co cq la gi

I. Tìm hiểu: Chứng chỉ CO và CQ là gì?

1. Khái niệm về chứng nhận CO

Chứng chỉ CO (Certificate of Origin) là giấy chứng nhận xuất xứ được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu cho hàng hóa xuất khẩu được sản xuất tại quốc gia đó. Giấy chứng nhận này phải tuân thủ theo quy định của cả nước xuất khẩu và nước nhập khẩu. Mục đích chính của CO là chứng minh rõ ràng nguồn gốc của hàng hóa, đồng thời đảm bảo tính hợp pháp về thuế quan và các quy định khác liên quan đến Xuất nhập khẩu của cả hai quốc gia. Nói một cách đơn giản, CO xác nhận rằng hàng hóa không phải là hàng lậu hoặc không có nguồn gốc không rõ ràng, và đảm bảo rằng có nhà sản xuất xác định đứng sau hàng hóa đó.

Doanh nghiệp cần những gì để được cấp chứng chỉ CO?

Khá nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc hoàn thành thủ tục xin cấp phép chứng nhận CO. Để bắt đầu, họ cần chuẩn bị những giấy tờ cần thiết như bản sao giấy phép đăng ký kinh doanh và giấy đăng ký mã số thuế của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin cấp phép chứng nhận CO theo chuẩn mẫu quy định. Cụ thể như sau:

Gửi đơn xin cấp CO, điền đầy đủ thông tin và đóng dấu của người có thẩm quyền trong doanh nghiệp yêu cầu cấp CO.

Thường chỉ được cấp một mẫu chứng nhận CO cho mỗi lô hàng xuất khẩu trong thời điểm hiện tại và sao lưu cho các bên liên quan.

Cung cấp hóa đơn thương mại của doanh nghiệp, tờ khai hải quan và các tài liệu liên quan đến các mặt hàng xuất khẩu và nhập khẩu và cách nhập khẩu, xuất khẩu, và vận chuyển hàng hóa.

Cuối cùng, nộp các giấy phép liên quan như bản giải trình quy định sản xuất, hợp đồng mua bán, chứng nhận nguyên vật liệu sản xuất, để chứng minh tính chất và nguồn gốc của hàng hóa.

Cơ quan nào tại Việt Nam có thẩm quyền cấp chứng chỉ CO?

Bộ Công thương là cơ quan có đủ thẩm quyền để cấp phát CO cho doanh nghiệp xuất khẩu tại Việt Nam. Ngoài ra, Bộ Công thương có thể ủy quyền cho một số cơ quan và tổ chức khác để đảm nhận công việc này. Mỗi cơ quan được ủy quyền sẽ được phép cấp một số loại CO cụ thể.

2. Khái niệm về chứng nhận CQ

CQ (Certificate of Quality) là giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa, viết tắt của “Chứng chỉ chất lượng”. Đây là giấy chứng nhận cho thấy hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của quốc gia sản xuất hoặc quốc tế. Giấy chứng nhận này không bắt buộc phải được bao gồm trong hồ sơ hải quan. Mục đích của CQ là xác nhận rằng hàng hóa được sản xuất đạt đủ chất lượng theo các tiêu chuẩn đã được công bố kèm theo hàng hóa đó. Tuy nhiên, không bắt buộc phải có CQ trong hồ sơ khai hải quan, trừ khi có quy định riêng áp dụng cho một số mặt hàng đòi hỏi giấy chứng nhận này trong quá trình đăng ký hải quan.

II. Nguồn gốc của chứng chỉ CO và CQ

chung chi co va cq la gi, giay chung nhan co cq la gi

Đối với chứng nhận CO (Certificate of Origin)

Nguồn gốc của chứng nhận CO có thể vào thế kỷ 19, khi các nước châu Âu bắt đầu thiết lập các liên minh thương mại và áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại. Để phân biệt hàng hóa thuộc liên minh hay không, các nước yêu cầu phải có giấy chứng nhận xuất xứ để xác định mức thuế quan phù hợp. Ví dụ, Liên minh Hải quan Đức (Zollverein) được thành lập vào năm 1834, là một liên minh thương mại giữa các quốc gia Đức, áp dụng một mức thuế quan thống nhất cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước khác. Để kiểm soát việc nhập khẩu, Liên minh Hải quan Đức yêu cầu các nước xuất khẩu phải cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ cho hàng hóa của họ.

Trong thế kỷ 20, chứng nhận CO trở nên phổ biến hơn khi có nhiều hiệp định thương mại được ký kết giữa các nước và khu vực. Một trong những hiệp định quan trọng là Hệ thống ưu đãi thuế quan phổ cập (GSP), được Liên hợp quốc khởi xướng vào năm 1968, nhằm giúp các nước đang phát triển có thể tiếp cận thị trường của các nước phát triển với mức thuế quan ưu đãi. Để được hưởng GSP, các nước xuất khẩu phải cung cấp giấy chứng nhận xuất xứ theo mẫu A cho hàng hóa của họ.

Đối với chứng nhận CQ (Certificate of Quality)

Nguồn gốc của chứng nhận CQ có thể vào thời kỳ công nghiệp hóa, khi các nước phát triển bắt đầu áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng cho các sản phẩm công nghiệp. Để đảm bảo rằng các sản phẩm nhập khẩu từ các nước khác phù hợp với các tiêu chuẩn này, các nước yêu cầu phải có giấy chứng nhận chất lượng để xác minh các thông số kỹ thuật, thành phần, tính năng, hiệu suất của sản phẩm. Ví dụ, vào năm 1906, Hoa Kỳ thông qua Đạo luật Thực phẩm và Dược phẩm Tinh khiết (Pure Food and Drug Act), yêu cầu các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm nhập khẩu phải có giấy chứng nhận chất lượng để kiểm tra sự tương thích với các quy định về an toàn và hiệu quả.

Trong thế kỷ 20, chứng nhận CQ trở nên phổ biến hơn khi có nhiều tổ chức quốc tế được thành lập để thiết lập và duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cho các sản phẩm và dịch vụ. Một trong những tổ chức quan trọng là Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế (ISO), được thành lập vào năm 1947, nhằm tạo ra một ngôn ngữ chung về tiêu chuẩn hóa và đánh giá sự phù hợp. ISO đã ban hành hàng ngàn tiêu chuẩn cho các lĩnh vực khác nhau, như ISO 9001 cho hệ thống quản lý chất lượng, ISO 14001 cho hệ thống quản lý môi trường, ISO 22000 cho an toàn thực phẩm… Để được cấp giấy chứng nhận CQ theo các tiêu chuẩn ISO, các doanh nghiệp phải được kiểm tra và đánh giá bởi các tổ chức chứng nhận có uy tín và công nhận.

III. Tầm quan trọng của chứng chỉ CO và CQ là gì?

chung chi co va cq la gi, giay chung nhan co cq la gi

Đối với chứng nhận CO (Certificate of Origin)

Nhìn chung, giấy chứng nhận xuất xứ đóng vai trò rất quan trọng trong các giao dịch thương mại quốc tế vì nó là bằng chứng xác nhận nguồn gốc của sản phẩm và cơ sở để xác định thuế quan cũng như các biện pháp thương mại áp dụng. Mặc dù đáp ứng các quy tắc về xuất xứ là điều cần thiết để nhận ưu đãi về thuế quan, trong hầu hết các trường hợp, người nhập khẩu phải xuất trình giấy chứng nhận xuất xứ cho cơ quan hải quan tại cảng nhập khẩu. Khác với nhà xuất khẩu hoặc nhà sản xuất, người nhập khẩu thường có ít kiến thức về cách sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn xuất xứ. Thay vào đó, họ cần phải xuất trình bằng chứng như giấy chứng nhận xuất xứ do nhà xuất khẩu hoặc nhà sản xuất cấp. Một số quy định về xuất xứ trong hiệp định thương mại tự do giữa Chile và Thái Lan cho biết rằng giấy chứng nhận xuất xứ được hỗ trợ bởi bên xuất khẩu và cấp theo mẫu do cơ quan có thẩm quyền quy định. Ngoài mục đích biên giới, giấy chứng nhận xuất xứ cũng có vai trò trong việc xác nhận nguồn gốc của một sản phẩm và uy tín của sản phẩm. Do đó, nhà nhập khẩu có thể cần nó để hiển thị cho người tiêu dùng trong thị trường đích. Trong một số trường hợp, giấy chứng nhận xuất xứ cũng giúp xác định sản phẩm có thể nhập khẩu hợp pháp hay không, đặc biệt khi quốc gia nhập khẩu áp dụng lệnh cấm hoặc chế tài đối với hàng hóa từ một số quốc gia cụ thể.

Đối với chứng nhận CQ (Certificate of Quality)

CQ là phương tiện giúp chứng minh rằng hàng hóa được sản xuất phù hợp với các tiêu chuẩn đã công bố kèm theo. Hầu hết các cơ quan cấp giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm đều tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC Guide 65:1996.

Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm (CQ) mang tính quyết định đối với cả nhà sản xuất và khách hàng của họ. Nó giúp xác nhận liệu hàng hóa có đáp ứng các thông số kỹ thuật đã công bố hay không.

Tuy không bắt buộc trong hồ sơ khai hải quan (trừ trường hợp một số mặt hàng quy định bắt buộc phải có trong hồ sơ đăng ký), chứng chỉ chất lượng (CQ) vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng hàng hóa và đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.

Doanh nghiệp sản xuất hàng hóa chỉ có quyền công bố các tiêu chuẩn chất lượng và cấp phép các giấy tờ xuất xưởng chứng nhận như hàng chuẩn,… nhưng không được cấp giấy chứng nhận CQ. Giấy chứng nhận này phải được cấp bởi một cơ quan độc lập có chức năng thẩm định chất lượng (thường là cơ quan nhà nước có thiết bị thẩm định chất lượng).

IV. Các loại chứng chỉ CO và CQ phổ biến hiện nay

1. Các loại chứng chỉ CO phổ biến hiện nay

chung chi co va cq la gi, giay chung nhan co cq la gi

Có nhiều mẫu Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – CO) phổ biến được sử dụng tại Việt Nam như sau:

CO mẫu A: Hàng xuất khẩu sang các nước được hưởng ưu đãi thuế quan phổ cập GSP theo quy định.

CO mẫu B: Hàng xuất khẩu sang tất cả các nước, không được hưởng ưu đãi thuế quan.

CO mẫu D: Hàng xuất khẩu sang các nước ASEAN thuộc diện hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định CEPT.

CO mẫu E: Hàng xuất khẩu sang Trung Quốc hoặc ngược lại và các nước ASEAN thuộc diện hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định ASEAN – Trung Quốc (ASEAN + 1).

CO mẫu S: Hàng xuất khẩu sang Lào thuộc diện hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định Việt Nam – Lào.

CO mẫu AK: Hàng xuất khẩu sang Hàn Quốc hoặc ngược lại và các nước ASEAN thuộc diện hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định ASEAN-Hàn Quốc (ASEAN + 2).

CO mẫu AJ: Hàng xuất khẩu sang Nhật Bản hoặc ngược lại và các nước ASEAN thuộc diện hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định ASEAN-Nhật Bản (ASEAN + 3).

CO mẫu VJ: Hàng xuất khẩu giữa Việt Nam và Nhật Bản.

CO mẫu GSTP: Hàng xuất khẩu sang các nước tham gia hệ thống ưu đãi thương mại toàn cầu (GSTP) cho Việt Nam được hưởng ưu đãi GSTP.

CO mẫu ICO: Hàng xuất khẩu từ cà phê trồng và thu hoạch tại Việt Nam xuất khẩu sang tất cả các nước theo quy định của Tổ chức cà phê thế giới (IC/O).

2. Các loại chứng chỉ CQ phổ biến hiện nay

chung chi co va cq la gi, giay chung nhan co cq la gi

Thường thì, chứng nhận chất lượng sản phẩm được thực hiện theo hai hình thức sau:

Chứng nhận phù hợp với Tiêu chuẩn (Chứng nhận tự nguyện): Đây là loại giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn trong nước hoặc quốc tế. Chứng nhận phù hợp Tiêu chuẩn thường được thực hiện dựa trên yêu cầu của tổ chức hoặc cá nhân. Ban đầu, việc này có tính tự nguyện, nhưng trong một số trường hợp, nó có thể trở thành bắt buộc khi khách hàng yêu cầu. Quy trình đánh giá sự phù hợp với tiêu chuẩn tùy thuộc vào các tổ chức hoặc cá nhân thực hiện chứng nhận hợp chuẩn hoặc tổ chức/cá nhân công bố hợp chuẩn quyết định, nhưng phải đảm bảo tính chính xác cho từng sản phẩm.

Chứng nhận phù hợp với Quy chuẩn kỹ thuật (Chứng nhận bắt buộc): Chứng nhận này được thực hiện theo yêu cầu của cơ quan quản lý của Nhà nước (tại cấp Trung ương hoặc địa phương). Thường thì, đây là các chứng nhận liên quan đến vấn đề an toàn, vệ sinh hoặc môi trường (được gọi là công bố hợp quy). Phương thức đánh giá sự phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật được quy định trong các quy chuẩn kỹ thuật tương ứng.

Hiện nay, có 2 cơ quan cấp giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa tại Việt Nam: Bộ Công thương Việt Nam và Phòng Thương mại và Công nghệ Việt Nam (VCCI).

V. Cơ sở pháp lý quy định về chứng chỉ CO và CQ

Các văn bản pháp luật của Nhà nước Việt Nam bao gồm:

Luật Xuất nhập khẩu hàng hóa năm 2016, quy định về các điều kiện, trách nhiệm và quyền hạn của các cơ quan có thẩm quyền cấp CO và CQ cho hàng hóa xuất nhập khẩu.

Nghị định số 31/2018/NĐ-CP ngày 08/3/2018 của Chính phủ, quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Xuất nhập khẩu hàng hóa về xuất xứ hàng hóa.

Thông tư số 05/2019/TT-BCT ngày 15/4/2019 của Bộ Công Thương, quy định về cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa xuất khẩu.

Thông tư số 28/2012/TT-BCT ngày 12/9/2012 của Bộ Công Thương, quy định về cấp giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu.

Các hiệp định thương mại quốc tế mà Việt Nam là thành viên bao gồm:

Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), có hiệu lực từ ngày 14/1/2019.

Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA), có hiệu lực từ ngày 1/8/2020.

Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), ký kết ngày 15/11/2020.

Các hiệp định này quy định các quy tắc xuất xứ và chất lượng hàng hóa để được hưởng ưu đãi thuế quan khi xuất nhập khẩu giữa các nước thành viên.

VI. Hướng dẫn cách kiểm tra chứng nhận CO CQ cho hàng hóa

Có nhiều cách để kiểm tra CO CQ. Tuy nhiên, chúng tôi mang đến cho bạn phương pháp kiểm tra đơn giản nhất.

Cách kiểm tra hình thức của chứng chỉ CO và CQ:

Xem dòng chữ FORM D/ FORM E/ FORM S/ FORM AK/ FORM AJ,…

Mỗi C/O có một số tham chiếu riêng biệt.

CO phải chứa đầy đủ các tiêu chí trên mẫu chứng nhận.

Kích thước, màu sắc, ngôn ngữ và mặt sau của giấy chứng nhận phải tuân thủ đúng quy định của các Hiệp định và các văn bản pháp luật liên quan.

Cách kiểm tra nội dung của chứng nhận CO và CQ:

Để kiểm tra tính xác thực của CO, bạn có thể đối chiếu dấu và/hoặc chữ ký trên CO với mẫu dấu và/hoặc chữ ký của người và cơ quan, tổ chức đã được ủy quyền cấp CO theo thông báo từ Tổng cục Hải quan đến Cục Hải quan tỉnh, thành phố. Đồng thời, hãy kiểm tra thời gian hiệu lực của giấy chứng nhận để biết đến khi nào CO vẫn còn có giá trị.

Cách kiểm tra tiêu chí xuất xứ trên chứng nhận CO và CQ:

Kiểm tra cách ghi tiêu chí xuất xứ của hàng hóa trên C/O để đảm bảo tính chính xác và đúng quy định. Việc kiểm tra tiêu chí xuất xứ phải tuân thủ các quy định tại Hiệp định thương mại tự do liên quan hoặc Nghị định số 19/2006/NĐ-CP. Lưu ý rằng, tùy từng trường hợp hàng hóa, CO sẽ có các kiểm tra với các tiêu chí khác nhau phù hợp với quy định của từng loại hàng hóa.

Yêu cầu chứng chỉ CO CQ cho sản phẩm nhập khẩu là điều quan trọng để đảm bảo chất lượng cho các công trình, dự án. Việc này căn cứ vào nội dung thỏa thuận trong hồ sơ dự thầu và hợp đồng thi công. Hiểu rõ về CO CQ là điều cần thiết đối với những người thực hiện thủ tục hải quan. Chứng chỉ CO CQ cung cấp thông tin về nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, cho biết sản phẩm được sản xuất tại quốc gia nào. Thông tin này giúp nhà nhập khẩu biết liệu hàng hóa có được hưởng ưu đãi đặc biệt hay không. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm là một công cụ hỗ trợ doanh nghiệp chứng minh được xuất xứ của sản phẩm cũng như kiểm soát được chất lượng của sản phẩm, để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn của nước nhập khẩu như ISO 9001, ISO 14001, ISO 22000… trong việc cấp chứng nhận CO và CQ cho hàng hóa xuất khẩu. Truy xuất nguồn gốc giúp doanh nghiệp theo dõi được các thông số kỹ thuật, thành phần, tính năng, hiệu suất của sản phẩm.

Dưới đây là các thông tin cơ bản về 2 loại giấy chứng nhận CO và CQ, thường được sử dụng trong xuất nhập khẩu, mà Checkee đã cung cấp. Nếu bạn cần tư vấn về giải pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, hãy liên hệ qua số hotline miễn phí 0902400388 để được tư vấn chi tiết và chính xác nhất.

Đánh giá
Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất

Đặc Quyền Khi Hợp Tác Với CHECKEE

Nhận đăng ký dịch vụ truy xuất nguồn gốc Checkee

CƠ SỞ SX - TM - DV
BẢO LONG BÌNH THUẬN

hotline: 0868 96 05 92 – 0912 60 86 39

Phú Long, Huyện Hàm thuận Bắc, Bình thuận

TECHFEST BÌNH PHƯỚC 2023

CÔNG TY TRÀNG AN

An Farm Đà Lạt

An Farm Đà Lạt