Khí gas là một nguồn nhiên liệu quan trọng và phổ biến trong đời sống hàng ngày của con người. Để sử dụng khí gas một cách an toàn và hiệu quả, cần có hệ thống gas chuyên nghiệp và đáng tin cậy. Hệ thống gas là hệ thống vận chuyển khí đốt từ bồn chứa hoặc dàn chai đến nơi tiêu thụ qua đường ống. Hệ thống gas không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng của khí đốt mà còn liên quan đến an toàn của người và tài sản. Vì vậy, việc kiểm định bình gas rất cần thiết và quan trọng mà các cơ sở sản xuất bình gas cần thực hiện để đảm bảo an toàn tối đa cho người tiêu dùng. Cùng Checkee tham khảo tại bài viết này nhé!
I. Khái niệm về kiểm định bình gas
Hệ thống gas là hệ thống chuyên biệt để vận chuyển khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) từ nguồn cung cấp đến nơi tiêu thụ. Hệ thống gas bao gồm các thiết bị và phương tiện để cấp LPG hơi qua đường ống từ bồn chứa hoặc dàn chai đặt cố định. Hệ thống gas giúp sử dụng LPG một cách an toàn và tiết kiệm.
Kiểm định hệ thống gas là hoạt động đánh giá an toàn của hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) tại nơi sử dụng. Kiểm định hệ thống gas dựa trên các tiêu chuẩn và quy chuẩn hiện hành về an toàn khi vận hành hệ thống. Kiểm định hệ thống gas giúp phát hiện và xử lý các rủi ro và sự cố có thể xảy ra.
II. Các tiêu chuẩn, quy chuẩn áp dụng kiểm định bình gas
Bình gas là thiết bị đòi hỏi phải đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn lao động tối thiểu, như sau:
- Các quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia liên quan đến khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) bao gồm: QCVN 08:2012/BKHCN, QCVN 10:2012/BCT, QCVN 04:2013/BCT, QCVN 6484:1999, QCVN 6485:1999, QCVN 6486:2008, QCVN 7441:2004, QCVN 7762:2007, QCVN 7763:2007, QCVN 7832:2007.
- Các quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia liên quan đến an toàn thiết bị áp lực bao gồm: QCVN 01-2008/BLĐTBXH, TCVN 8366:2010, TCVN 6155:1996, TCVN 6156:1996, QTKĐ: 07-2017/BCT, TCVN 6008:2010.
- Các quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia liên quan đến an toàn đường ống dẫn khí đốt bao gồm: QCVN 01:2016/BCT. Các quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia liên quan đến phòng cháy chữa cháy, chống sét và nối đất bao gồm: TCVN 2622:1995, TCVN 5334:2007, TCVN 9385:2012, TCVN 9358:2012.
Hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) phải đảm bảo các chỉ tiêu kỹ thuật an toàn theo các tiêu chuẩn quốc gia được viện dẫn trong quy trình này. Nếu cơ sở sử dụng, chế tạo có đề nghị áp dụng tiêu chuẩn khác, thì tiêu chuẩn đó phải có các chỉ tiêu kỹ thuật an toàn tương đương hoặc cao hơn so với tiêu chuẩn quốc gia.
III. Quy trình các bước kiểm định hệ thống gas
Bước 1: Kiểm tra hồ sơ kỹ thuật hệ thống bình gas
Trước khi khám xét hệ thống gas, cần phải kiểm tra các hồ sơ kỹ thuật sau:
- Hồ sơ thiết kế, lắp đặt hệ thống gas, bao gồm các chứng chỉ vật liệu và bản vẽ hệ thống.
- Các báo cáo nghiệm thử, kiểm định các thiết bị đo lường, an toàn, bảo vệ của hệ thống gas.
- Các hồ sơ về phòng chống chữa cháy, bảo đảm an toàn cho hệ thống gas.
- Hồ sơ kiểm định bồn chứa gas (nếu có).
- Hồ sơ về quản lý sử dụng, vận hành, bảo dưỡng hệ thống gas.
Bước 2: Kiểm tra kỹ thuật bên ngoài và bên trong của hệ thống bình gas
Để kiểm tra, đánh giá hệ thống gas, cần phải xem xét, kiểm tra các hạng mục sau:
- Vị trí lắp đặt hệ thống gas, đảm bảo có khoảng cách an toàn với các nguồn nhiệt, lửa, điện và các vật liệu dễ cháy.
- Chiếu sáng vận hành, thông gió cho hệ thống gas, tránh tích tụ gas trong không khí.
- Sàn, cầu thang thao tác cho hệ thống gas, đảm bảo chắc chắn, an toàn, không trơn trượt.
- Hệ thống chống sét, tiếp địa an toàn cho hệ thống gas, phòng ngừa các tác động của sét đánh, điện áp cao.
- Bồn chứa LPG, dàn chai, kiểm tra tình trạng, dung tích, áp suất, nhiệt độ, độ rò rỉ, độ bền của bồn chứa, dàn chai.
- Kim loại, mối hàn, mối nối của các bộ phận, chi tiết chịu áp lực, kiểm tra độ ăn mòn, rạn nứt, hở mối, hở nối, đảm bảo độ kín, độ bền của các bộ phận, chi tiết.
- Hệ thống đường ống dẫn gas, kiểm tra đường ống, van, khớp nối, đảm bảo độ kín, độ bền, không bị tắc nghẽn, rò rỉ, ăn mòn.
- Thiết bị hóa hơi (nếu có), kiểm tra tình trạng, hiệu suất, độ an toàn của thiết bị hóa hơi, đảm bảo hóa hơi đủ lượng gas cần thiết.
- Hệ thống làm mát, cảnh báo rò rỉ gas, kiểm tra tình trạng, hiệu suất, độ an toàn của hệ thống làm mát, cảnh báo rò rỉ gas, đảm bảo làm mát đủ nhiệt độ, cảnh báo kịp thời khi có rò rỉ gas.
- Các thiết bị phụ trợ, thiết bị đo lường, bảo vệ, an toàn và tự động, kiểm tra tình trạng, hiệu suất, độ an toàn của các thiết bị phụ trợ, thiết bị đo lường, bảo vệ, an toàn và tự động, đảm bảo hoạt động chính xác, ổn định, an toàn.
Bước 3: Thử nghiệm hệ thống bình gas
Để đảm bảo độ an toàn của hệ thống gas, cần phải thực hiện các thử nghiệm theo tiêu chuẩn và chế độ kiểm định đang áp dụng. Các thử nghiệm bao gồm:
- Thử bền: Kiểm tra độ bền của hệ thống gas khi chịu áp suất cao hơn áp suất làm việc. Áp suất thử bền khi kiểm định phải đạt yêu cầu của tiêu chuẩn.
- Thử kín: Kiểm tra độ kín của hệ thống gas khi chịu áp suất làm việc. Áp suất thử kín khi kiểm định phải đạt yêu cầu của tiêu chuẩn.
Bước 4: Kiểm tra vận hành hệ thống bình gas
Trước khi khởi động hệ thống, cần phải kiểm tra kỹ lưỡng các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn và hiệu quả của quá trình vận hành. Đặc biệt, cần đảm bảo rằng hệ thống có thể hoạt động ổn định ở áp suất làm việc cho phép, không bị rò rỉ, nứt nẻ hay quá tải.
IV. Kiểm định bình gas vào thời hạn nào?
Mỗi bình gas đều có thời hạn kiểm định định kỳ để đảm bảo an toàn khi sử dụng. Thời hạn kiểm định định kỳ phụ thuộc vào tuổi thọ và tình trạng của bình gas. Thông thường, bình gas cần được kiểm định định kỳ sau 5 năm kể từ lần kiểm định đầu tiên. Nếu bình gas đã sử dụng hơn 20 năm, thời hạn kiểm định định kỳ sẽ giảm xuống còn 2 năm. Nếu bình gas bị cũ, gỉ sét, hoặc có nguy cơ cao gây tai nạn, thời hạn kiểm định định kỳ sẽ ngắn hơn nữa và quá trình kiểm định sẽ nghiêm ngặt và kỹ càng hơn.
Thời hạn kiểm định của bình gas được ghi rõ trên quai bình. Ví dụ, nếu quai bình có mã 20A, nghĩa là bình gas có thể sử dụng đến quý 1/2020. Sau đó, bình gas phải được kiểm định lại mới được đưa ra thị trường. Người dùng cần chú ý đến thời hạn kiểm định của bình gas để sử dụng một cách an toàn và hiệu quả.
V. Các thiết bị/ dụng cụ phục vụ để kiểm định bình gas
Để kiểm định bình gas, cần phải sử dụng các thiết bị, dụng cụ phù hợp, chính xác và đáng tin cậy. Các thiết bị, dụng cụ này phải được kiểm định, hiệu chuẩn định kỳ theo quy định của cơ quan có thẩm quyền. Các thiết bị, dụng cụ cần thiết cho việc kiểm định bình gas bao gồm:
- Thiết bị tháo lắp van bình: để tháo lắp van bình gas một cách an toàn và nhanh chóng.
- Thiết bị thử thủy lực: để kiểm tra khả năng chịu áp suất của bình gas bằng cách bơm nước vào bình và đo áp suất.
- Thiết bị thử giãn nở thể tích: để kiểm tra độ giãn nở của bình gas khi bị tác động bởi áp suất cao bằng cách đo thể tích nước bị đẩy ra khỏi bình.
- Thiết bị thử kín: để kiểm tra độ kín của bình gas bằng cách áp dụng áp suất khí và đo sự thay đổi áp suất trong bình.
- Thiết bị xử lý gas dư: để xử lý gas dư trong bình gas trước và sau khi kiểm định bằng cách hút chân không hoặc đốt gas dư một cách an toàn.
- Thiết bị kiểm tra van: để kiểm tra hoạt động của van bình gas bằng cách đo áp suất, lưu lượng và độ kín của van.
- Thiết bị để kiểm tra bên trong chai: để kiểm tra tình trạng bên trong bình gas bằng cách sử dụng đèn soi hoặc thiết bị nội soi.
- Đồng hồ đo áp suất, thời gian: để đo áp suất và thời gian trong các bước kiểm định bình gas.
- Cân khối lượng: để đo khối lượng của bình gas trước và sau khi kiểm định.
- Thiết bị đóng số: để đóng số kiểm định lên bình gas sau khi kiểm định xong.
- Dụng cụ đo đạc cơ khí: để đo các thông số kỹ thuật của bình gas như chiều dài, đường kính, độ dày kim loại, v.v.
- Các thiết bị, dụng cụ đo, kiểm tra chuyên dùng khác: để kiểm tra các yếu tố khác liên quan đến chất lượng của bình gas như chất lượng mối hàn, chiều dày kim loại, v.v.
VI. Các điều kiện để kiểm định bình gas
Để đảm bảo kết quả kiểm định bình gas chính xác và tin cậy, cần phải thực hiện kiểm định trong các điều kiện sau:
- Bình gas phải được chuẩn bị kỹ trước khi kiểm định, bao gồm: xả gas dư, tháo van, làm sạch bên trong và bên ngoài bình, kiểm tra hồ sơ, tài liệu, thông tin của bình.
- Các yếu tố môi trường, thời tiết phải thuận lợi cho việc kiểm định, không gây ảnh hưởng đến các thiết bị, dụng cụ và kết quả kiểm định. Ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, gió, mưa, v.v.
- Các điều kiện về an toàn vệ sinh lao động phải được đảm bảo cho người kiểm định và người xung quanh, bao gồm: mặc đồ bảo hộ, tuân thủ các quy tắc an toàn, có biện pháp phòng ngừa và xử lý sự cố, v.v.
VII. Truy xuất nguồn gốc có lợi ích gì khi kiểm định bình gas?
- Truy xuất nguồn gốc bình gas giúp người tiêu dùng biết được xuất xứ, chất lượng, thời hạn sử dụng của bình gas, tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng.
- Giúp các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh bình gas quản lý được số lượng, vị trí, tình trạng của bình gas trong quá trình lưu trữ, vận chuyển và phân phối.
- Giúp các cơ quan quản lý nhà nước kiểm soát được nguồn gốc, chất lượng, an toàn của bình gas trên thị trường, phòng ngừa và xử lý kịp thời các vi phạm
VIII. Kiểm định hệ thống bình gas có lợi ích gì?
- Tránh được những rắc rối pháp lý, chi phí bảo hiểm và các vấn đề liên quan khi xảy ra sự cố với bình gas.
- Đánh giá được chất lượng kỹ thuật, độ an toàn và tuổi thọ của bình gas để sử dụng hiệu quả và bền bỉ.
- Bảo đảm được an toàn cho người sử dụng và môi trường xung quanh, ngăn ngừa được những tai nạn đáng tiếc do bình gas gây ra.
- Phát hiện kịp thời những hư hỏng nhỏ của bình gas để khắc phục, tránh để bình gas bị hỏng nặng hơn và gây nguy hiểm.
Tại bài viết này, Checkee đã tổng hợp “tất tần tật” những thông tin hữu ích liên quan đến việc kiểm định bình gas. Nếu bạn có thắc mắc về giải pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline 0902 400 388 để được hỗ trợ cụ thể nhất!