Mã vạch xuất hiện từ những năm 60 của thế kỉ 20 và ngày càng phát triển tiên tiến hơn kể từ đó. Hiện nay, tất cả sản phẩm đều bắt buộc có mã số mã vạch trên bao bì để xác minh nguồn gốc xuất xứ và hỗ trợ quản lý dễ dàng hơn. Mã vạch trở thành chứng minh thư quan trọng cho hàng hóa. Chúng ta thường quen thuộc với hai dạng mã vạch là mã 1D và mã 2D. Tuy nhiên, với sự phát triển ngày càng cao của công nghệ thông tin, đã ra đời một dạng mã vạch cao cấp hơn, giải quyết hết các điểm yếu của mã vạch 1D và 2D – đó là mã vạch 3D. Cùng Checkee tìm hiểu những thông tin hữu ích về mã vạch 3D nhé!
I. Lịch sử ra đời & Quá trình phát triển của mã vạch
Mã vạch ra đời từ khá sớm, xuất hiện vào những năm 1960 và ngày càng phát triển tiên tiến hơn theo thời gian. Ban đầu, mã vạch một chiều (1D) được phát triển mạnh mẽ và áp dụng rộng rãi trên hầu hết các sản phẩm và hàng hóa để truyền tải thông tin và hỗ trợ công tác quản lý và phát triển doanh nghiệp. Sau đó, mã vạch hai chiều (2D) được đưa vào sử dụng phổ biến hơn, thay thế dần mã vạch 1D trong một số hoạt động. Mã vạch 2D có khả năng chứa nhiều dữ liệu hơn, mở ra khả năng ứng dụng rộng hơn.
Thường thì, mã vạch 1D và 2D được in trên các chất liệu decal in tem khác nhau và dán lên các đối tượng để định danh. Tuy nhiên, trong môi trường đặc biệt như nhiệt độ cao, độ ẩm từ bên ngoài, va chạm trong quá trình sử dụng hoặc khi vận hành chính thiết bị tỏa ra nhiệt, tem nhãn và mã vạch có thể bị hư hỏng. Điều này là một trong những vấn đề quan trọng mà các nhà sản xuất cần giải quyết. Vì vậy, các nhà nghiên cứu đã đưa ra loại mã vạch 3D, nhằm khắc phục hiệu quả các vấn đề còn tồn tại trên mã vạch 1D và 2D. Mã vạch 3D hứa hẹn mang đến những giải pháp tiên tiến và đáng tin cậy hơn cho việc định danh và quản lý thông tin sản phẩm.
II. [Tổng quan] mã vạch 3D là gì?
Mã vạch 3D, còn được gọi là mã vạch Bumpy, là một loại mã vạch sử dụng những ô vuông màu đen có nhiều chiều cao và kích thước khác nhau, sắp xếp trong không gian ba chiều. Thực chất, mã vạch 3D là mã vạch một chiều được dập nổi lên trên bề mặt, không giống với mã vạch 2D được in trực tiếp.
Để đọc mã vạch 3D, ta sử dụng sự khác biệt về chiều cao giữa các thanh đen và khoảng trắng. Điều này hoàn toàn khác so với cách đọc mã vạch thông thường dựa vào độ tương phản. Mã vạch 3D cũng giúp ngăn chặn bất kỳ thay đổi nào có thể làm mất thông tin bên trong mã vạch. Điều này giúp giảm thiểu sai sót và trong kết quả giảm chi phí vận hành trong quá trình sản xuất. Mã vạch 3D hứa hẹn mang đến sự tiện ích và hiệu quả cao hơn trong việc quản lý thông tin sản phẩm.
Máy quét mã vạch 3D có thể được áp dụng trong quá trình sản xuất hoặc dùng dạng cầm tay. Những thiết bị quét này là cần thiết để theo dõi hiệu quả của quá trình sản xuất và thậm chí để xác định thời gian cần thiết để tạo ra các bộ phận. Mã vạch 3D được sử dụng rộng rãi trong quản lý hàng tồn kho và mua hàng. Với thời gian, mã vạch 3D sẽ đem lại sự tiết kiệm đáng kể cho các nhà sản xuất.
III. Đặc điểm vượt trội của mã vạch 3D
Mã vạch 3D được in nổi trên sản phẩm và máy quét dùng để nhận dạng các ký tự mới trong chuỗi thông qua các vùng phía dưới của mã. Cách hoạt động này tương tự như các đường kẻ hoặc khoảng trắng trong mã vạch tuyến tính. Nhờ vào khoảng trống, hệ thống có thể ghi lại độ cao mới của một dòng và nhận diện một số hoặc ký tự chữ mới. Mã vạch 3D cũng có thể ngăn chặn việc thay đổi hoặc che giấu thông tin của mã vạch, giúp giảm thiểu sai sót trong quản lý hàng tồn kho và giảm chi phí vận hành trong quy trình sản xuất. Mã vạch có thể được áp dụng trong quá trình sản xuất hoặc sau khi sản phẩm đã hoàn thành.
Đầu đọc mã vạch cho mã vạch 3D ghi lại hình ảnh phản chiếu sau khi sử dụng tia laser chiếu qua bộ phận trực tiếp (DPM). Công nghệ laser tương tự được áp dụng trong máy quét kỹ thuật số dùng cho tài liệu và hình ảnh trong gia đình hoặc văn phòng. Sau khi dữ liệu được ghi lại, nó sẽ được số hóa và sau đó, một bộ phận xử lý số sẽ được sử dụng để giải mã hình ảnh. Vì hệ thống hoạt động dựa trên sự khác biệt về chiều cao, việc bổ sung màu hoặc sơn không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Điều này đặc biệt quan trọng vì các nhà sản xuất luôn chú trọng đến việc áp dụng sơn liên quan đến độ dày của lớp sơn, nhưng không ảnh hưởng đến chiều cao của mã vạch 3D.
Công nghệ mã vạch 3D đã tích hợp máy quét vào các phiên bản cầm tay và cũng được sử dụng trong quy trình lắp ráp trên dây chuyền sản xuất. Máy quét này được dùng để theo dõi bộ phận trên dây chuyền, giúp đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất hoặc tính toán số giờ lao động cần thiết để sản xuất một bộ phận duy nhất. Điều này giúp giảm giá bán sản phẩm và tiết kiệm chi phí sản xuất cho công ty. Mã vạch 3D cũng có thể sử dụng như một hệ thống kiểm kê và mua hàng. Trước khi giao hàng, mỗi bộ phận được quét và sau đó xác nhận khi giao hàng trên xe tải hoặc xe lửa. Có lẽ mã vạch 3D sẽ trở nên phổ biến hơn trong ngành sản xuất trong tương lai và ảnh hưởng đáng kể đến chi phí và hiệu quả sản xuất của các công ty công nghiệp.
Sử dụng mã vạch 3D là một giải pháp không dán nhãn, giúp ngăn chặn trộm cắp, giả mạo và hỗ trợ nhiều hoạt động kinh doanh khác. Nó còn giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề như sai giá, hàng tồn kho bị lỗi, hay tình trạng hết hàng. Thông qua mã vạch 3D, người dùng cũng có thể đăng nhập và theo dõi phân loại hàng tồn kho một cách chính xác.
IV. Nguyên lý hoạt động của mã vạch 3D
Mã vạch 3D có nguyên tắc hoạt động cơ bản tương tự mã vạch 1D và 2D về hình dạng và cách thức hoạt động. Hình ảnh mã vạch được ghi vào sản phẩm và sau đó được quét bởi thiết bị để ghi lại và phân loại hàng tồn kho hoặc theo dõi từng sản phẩm trong chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, khác với mã vạch thông thường được dán, mã vạch 3D độc đáo được khắc hoặc dập nổi trực tiếp lên sản phẩm trong quá trình sản xuất, thay vì có các đường có chiều rộng khác nhau, thì mã vạch 3D có các đường có chiều cao khác nhau.
Tiếp theo, máy quét mã vạch 3D được sử dụng, hoạt động tương tự như máy quét mã vạch thông thường, tuy nhiên, tia laser sẽ xác định chiều cao của từng vạch mã vạch bằng cách theo dõi thời gian mà tia laser phản chiếu lại từ mỗi vạch. Khi ánh sáng phản chiếu nhanh, thì vạch mã vạch tương ứng càng cao. Điều này khác biệt so với quá trình quét của các mã vạch khác, trong đó máy quét đọc độ rộng của các vạch dựa vào kích thước chúng liên quan đến nền trắng mà chúng đang nằm trên.
Quá trình phân loại các bộ phận bằng mã vạch 3D và cách chúng được quét được gọi là “Đánh dấu bộ phận trực tiếp” (DPM). Máy quét được sử dụng để đọc mã vạch DPM có tia laser tương tự như máy quét được sử dụng trong gia đình và văn phòng để quét hình ảnh hoặc tài liệu vào máy tính.
Máy quét DPM độc quyền đọc sự khác biệt về độ cao của mã vạch, do đó không cần thiết phải tuân theo quy tắc rằng tất cả các mã vạch phải là màu đen và trắng, vì việc sử dụng màu không ảnh hưởng đến khả năng quét của mã vạch. Điều này là do máy quét thông thường hoạt động bằng cách đọc khoảng trắng giữa các vạch đen để giải mã mã vạch, nhưng mã vạch 3D không phải là mã UPC.
V. Điểm khác biệt của mã vạch 3D với mã vạch 1D và mã vạch 2D
Mã vạch 3D | Mã vạch 1D & Mã vạch 2D |
Trong không gian 3 chiều, sắp xếp các hộp vuông đen với chiều cao khác nhau | Dùng các đường mã hóa màu trắng hoặc màu đen trên 1 mặt phẳng có nền tương phản |
Khó bị làm giả và không thể thay đổi được | Dễ bị làm giả hay bị thay đổi |
Được in dập nổi hoặc khắc trực tiếp lên sản phẩm trong quá trình sản xuất | Được in trên tem nhãn hoặc trên bề mặt sản phẩm |
Được sử dụng trong ngành sản xuất công nghiệp | Được ứng dụng chủ yếu trong ngành bán lẻ |
Sử dụng tia laser, tia CCD và công nghệ chụp ảnh Array Images để giải mã nhanh | Giải mã bằng công nghệ đánh dấu bộ phận trực tiếp (DPM) |
VI. Ứng dụng thực tiễn của mã vạch 3D
Nhờ tính năng nổi trội có thể chịu được hóa chất và nhiệt độ cực cao, cùng khả năng chống lại tác động từ các yếu tố bên ngoài, mã vạch 3D ngày càng được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, đặc biệt là trong ngành ô tô. Mã vạch 3D hỗ trợ theo dõi các bộ phận và linh kiện của xe trong quá trình sản xuất, mang đến một giải pháp quản lý hiệu quả, vượt trội hơn cả mã vạch 1D và 2D. Hiện tại, mã vạch 3D vẫn còn mới mẻ và chưa được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác. Tuy nhiên, trong tương lai, nó hứa hẹn sẽ trở thành một bước tiến quan trọng trong ngành mã vạch.
Ngoài ra, mã vạch 3D còn được ứng dụng trong giải pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm trong chuỗi cung ứng của doanh nghiệp. Mã vạch 3D có thể được in trên các bề mặt khác nhau, như giấy, nhựa, kim loại, hoặc thậm chí là da. Mã vạch 3D có thể chứa các thông tin như xuất xứ, thành phần, ngày sản xuất, hạn sử dụng, giá cả, và các thông tin khác liên quan đến sản phẩm. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể dễ dàng kiểm tra và xác minh nguồn gốc của sản phẩm bằng cách quét mã vạch 3D bằng điện thoại thông minh hoặc máy quét chuyên dụng.
Bài viết trên đã tổng hợp những thông tin chi tiết và hữu ích về mã vạch 3D. Checkee hy vọng bài viết này giúp bạn phân biệt được mã vạch 3D với các mã vạch khác. Nếu bạn cần thông tin về giải pháp truy xuất nguồn gốc cho sản phẩm của mình, vui lòng liên hệ số hotline 0902 400 388 để được hỗ trợ tư vấn chi tiết nhất.