Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng việc áp dụng và phổ biến mã vạch UPC đã thúc đẩy sự đổi mới và đóng góp vào sự phát triển của chuỗi cung ứng bán lẻ quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại tại các điểm bán hàng. Vậy, mã UPC là gì? Cấu trúc của nó ra sao và có những biến thể nào? Bạn đã hiểu đúng về loại mã vạch này chưa? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của Checkee để có được tất cả thông tin liên quan đến mã vạch này.
I. Tìm hiểu mã UPC là gì?
Mã vạch UPC là viết tắt của “Universal Product Code” (Mã Sản phẩm Phổ biến) và là một dạng mã vạch đặc biệt. Mã UPC bao gồm một chuỗi 11 chữ số (có giá trị từ 0 đến 9) và có một chữ số kiểm tra ở cuối để tạo thành một chuỗi mã vạch hoàn chỉnh gồm 12 chữ số. Đây là loại mã vạch được sử dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Úc, New Zealand, châu Âu và nhiều quốc gia khác để theo dõi các sản phẩm thương mại trong các cửa hàng.
Cùng với mã vạch EAN, mã vạch UPC là loại mã vạch chính được sử dụng để quét các sản phẩm thương mại tại điểm bán hàng, theo các tiêu chuẩn của GS1.
II. Các loại mã UPC tồn tại hiện nay
Để hiểu rõ hơn về từng loại mã vạch cũng như UPC, bạn nên có một cái nhìn tổng quan về Mã vạch, bao gồm cấu trúc, loại mã, ứng dụng và quyền sở hữu. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào chủ đề UPC, và sau đó sẽ quay trở lại các khía cạnh tổng quan.
Mã vạch UPC được sử dụng rộng rãi và phiên bản phổ biến nhất là mã UPC-A. Mã vạch UPC-A bao gồm một dải đen có thể quét được và các khoảng trắng ở phía trên, tạo thành một chuỗi gồm 12 chữ số. Không có chữ cái, ký tự hoặc nội dung khác xuất hiện trên mã vạch UPC-A.
Những biến thể khác của mã UPC tồn tại:
- UPC-B là phiên bản của mã vạch UPC với 12 chữ số, không bao gồm chữ số kiểm tra. Phiên bản này được phát triển đặc biệt cho việc áp dụng Bộ Luật Quốc gia về Thuốc (NDC) và mã vật phẩm liên quan đến sức khỏe quốc gia. UPC-B bao gồm 11 chữ số của mã sản phẩm và 1 chữ số riêng, tuy nó không được sử dụng rộng rãi như các phiên bản khác.
- UPC-C là phiên bản mã vạch UPC có độ dài 12 chữ số, bao gồm cả mã sản phẩm và chữ số kiểm tra. Tuy nó không được sử dụng phổ biến và thường không được dùng chung.
- UPC-D là phiên bản mã vạch UPC có độ dài linh hoạt, với 12 chữ số trở lên, và chữ số thứ 12 được sử dụng làm chữ số kiểm tra. Tuy nó cũng không phổ biến trong ứng dụng thực tế.
- UPC-E là phiên bản mã vạch UPC có độ dài 6 chữ số, tương đương với mã UPC-A có độ dài 12 chữ số, nhưng với hệ thống số 0 hoặc 1. Mã UPC-E thường được sử dụng cho các sản phẩm có kích thước nhỏ hơn và không đủ chỗ để đặt mã UPC-A.
- UPC-2 là một phần bổ sung gồm 2 chữ số cho mã vạch UPC, thường được sử dụng để chỉ định phiên bản của một tạp chí hoặc định kỳ nào đó.
- UPC-5 là một phần bổ sung gồm 5 chữ số cho mã vạch UPC, thường được sử dụng để biểu thị giá bán lẻ đề xuất cho các sách.
III. Tổng hợp 3 đặc trưng của mã UPC
Mã vạch UPC được tạo thành từ 3 thành phần: Mã nhà sản xuất, mã sản phẩm và số kiểm tra, tạo thành một chuỗi số hoàn chỉnh gồm 12 chữ số:
Mã nhà sản xuất là 5 chữ số đầu tiên, có giá trị từ 00000 đến 99999. Mã này được cấp bởi Hội đồng UCC cho các công ty muốn sử dụng mã vạch UPC cho sản phẩm của mình.
Mã sản phẩm là 5 chữ số tiếp theo, cũng có giá trị từ 00000 đến 99999. Trong trường hợp công ty có hơn 100.000 loại sản phẩm, họ sẽ yêu cầu Hội đồng UCC cấp thêm mã nhà sản xuất khác.
Số kiểm tra được tính toán dựa trên chuỗi số trước đó và được bổ sung thêm một số 0 vào đầu chuỗi số của mã vạch UPC-A. Quy tắc tính số kiểm tra có thể được tìm thấy trong phần 4 của bài viết.
IV. Quy trình mã hóa của UPC
Mã vạch UPC-A được mã hóa bằng cách sử dụng các dải thanh màu đen và các khoảng trắng. Mỗi chữ số được biểu diễn bằng một mẫu duy nhất gồm 2 thanh và 2 khoảng trắng. Chiều rộng của các thanh và khoảng trắng có thể khác nhau, có thể là 1, 2, 3 hoặc 4 mô-đun. Tổng chiều rộng của một chữ số luôn là 7 mô-đun. Vì vậy, để mã hóa 12 chữ số trong mã vạch UPC-A, cần sử dụng tổng cộng 84 mô-đun (7 x 12 = 84).
Một mã vạch UPC-A hoàn chỉnh có chiều rộng là 95 mô-đun. Trong đó, 84 mô-đun dùng cho các chữ số và 11 mô-đun dùng cho các mẫu bảo vệ.
Các mẫu bảo vệ bắt đầu và kết thúc có chiều rộng là 3 mô-đun và được tạo bởi một thanh, một khoảng trắng và một thanh. Mỗi thanh và khoảng trắng đều có chiều rộng là một mô-đun.
>> Xem thêm: Mã vạch Code 128: Đặc điểm & Cách tạo.
V. Tính mã vạch UPC theo quy tắc
Mã vạch UPC được tính theo quy tắc sau:
- Tính tổng của các số ở vị trí lẻ (1, 3, 5, 7, 9, 11) và nhân kết quả này với 3, được một số A.
- Tính tổng của các số ở vị trí chẵn (2, 4, 6, 8, 10), được một số B.
- Tính tổng của (A + B) và kiểm tra tính chia hết cho 10. Nếu chia hết, số kiểm tra là 0. Nếu không chia hết (có số dư khác 0), số kiểm tra được tính bằng phần bù (10 – số dư).
Quy tắc này cũng áp dụng cho việc tính số kiểm tra trong mã EAN-13, vì khi thêm số 0 vào đầu chuỗi UPC-A, các vị trí chẵn của UPC-A sẽ trở thành vị trí lẻ của EAN-13 và ngược lại.
Ngoài cách tính này, bạn cũng có thể sử dụng ứng dụng iCheck Scanner để tra cứu mã số mã vạch một cách đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần đưa camera của ứng dụng đến phía có mã vạch, thông tin sẽ được hiển thị.
VI. Điểm khác biệt giữa mã vạch UPC và mã EAN
Mã vạch EAN-13 là một phiên bản nâng cấp từ mã vạch UPC-A. Về mặt hình thức, bạn có thể thấy rằng chúng giống nhau. Tuy nhiên, có một số điểm khác nhau về các chữ số dưới dải sọc mã vạch, được sử dụng để dự phòng khi máy quét mã vạch không đọc được:
- Số chữ số: Mã vạch EAN-13 có 13 chữ số, trong khi UPC-A có 12 chữ số.
- Vị trí chữ số: Mã vạch EAN-13 chỉ có 1 chữ số nằm bên trái dãy mã vạch. Trong khi đó, UPC-A có một chữ số ở mỗi bên của dãy mã vạch và 10 chữ số còn lại nằm bên trong.
Người dùng có thể chuyển đổi mã UPC-A sang mã EAN-13 khi nhập thông tin thủ công, nhưng không thể làm ngược lại từ EAN-13 sang UPC-A. Nếu bạn tự ý bỏ đi 1 chữ số trong 13 số của mã EAN-13 để tạo thành mã UPC, thông tin về sản phẩm và hàng hóa sẽ bị sai lệch.
Với những thông tin hữu ích trên về mã vạch UPC, Checkee mong rằng chúng có thể giúp bạn đọc hiểu sâu hơn về loại mã vạch UPC này và áp dụng nó vào hệ thống quản lý của doanh nghiệp, công ty, hoặc cửa hàng một cách chính xác và hiệu quả hơn.