Quản trị chuỗi cung ứng là gì? Các mô hình quản trị phổ biến

Theo dõi Checkee trên Google News

Thuật ngữ “quản lý chuỗi cung ứng” đang ngày càng trở nên phổ biến trong hầu hết các lĩnh vực kinh doanh, bao gồm sản xuất, dịch vụ, thương mại và cả các chương trình hợp tác đặc biệt để giải quyết các vấn đề xã hội cụ thể. Khái niệm và hạng mục của quản lý chuỗi cung ứng (SCM) đã liên tục thay đổi và tiến bộ để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của sự kết nối toàn cầu trong chuỗi cung ứng. Với sự góp mặt trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau, định nghĩa về quản lý chuỗi cung ứng đã trở nên đa dạng do đặc thù của từng ngành và lĩnh vực cụ thể. Vậy quản trị chuỗi cung ứng là gì và tại sao các doanh nghiệp cần tối ưu hóa mô hình quản trị chuỗi cung ứng? Cùng Checkee tìm hiểu tại bài viết này nhé!

quan tri chuoi cung ung la gi

I. Tổng quan về quản trị chuỗi cung ứng là gì?

Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management – SCM) là quá trình kết hợp việc quản lý cung ứng và cầu cùng nhau. Nó bao gồm các hoạt động như lập kế hoạch, quản lý nguồn cung ứng, sản xuất, và logistics, nhằm biến đổi từ nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh và chuyển giao đến khách hàng. Mục tiêu của quản trị chuỗi cung ứng là tạo ra giá trị cho doanh nghiệp và khách hàng, giúp đạt được lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Trong quá trình này, việc tối ưu hóa nguồn lực để làm hài lòng khách hàng và đồng thời duy trì chi phí chuỗi cung ứng ở mức thấp nhất là mục tiêu quan trọng.

II. Quản trị chuỗi cung ứng có vai trò gì trong doanh nghiệp?

Nhận biết các khía cạnh tiềm ẩn có thể xảy ra: Khách hàng mua hàng vượt quá khả năng cung cấp của nhà sản xuất có thể dẫn đến tình trạng thiếu hụt có thể dẫn đến sự phản đối về chất lượng dịch vụ. Bằng cách thực hiện quản lý chuỗi cung ứng kết hợp với việc phân tích dữ liệu, các nhà sản xuất có thể tiên đoán trước sự thiếu hụt và đề xuất giải pháp cụ thể trước khi tình hình trở nên bất lợi. Điều này giúp ngăn ngừa các vấn đề không mong muốn xuất hiện.

Tối ưu giá động của một số sản phẩm theo mùa và có thời hạn sử dụng: Khi đến cuối mùa, những sản phẩm này thường sẽ đối mặt với nguy cơ bị lãng phí hoặc bán với giá giảm đáng kể. Việc sử dụng các phần mềm phân tích và các kỹ thuật dự báo trong quản lý chuỗi cung ứng là một phương pháp hiệu quả. Nhờ vào việc thu thập và phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể dự đoán được sự biến đổi trong nhu cầu của thị trường và tình hình cung cấp. Kết quả là, họ có khả năng điều chỉnh giá và chính sách giảm giá một cách linh hoạt, tối ưu hóa tỷ suất lợi nhuận từ những sản phẩm có thời gian giới hạn và đảm bảo rằng không có sự lãng phí trong quá trình quản lý sản phẩm theo mùa.

Tối ưu hóa chi phí vận hành trong quản lý chuỗi cung ứng: Với việc tích hợp các nhà cung cấp và ứng dụng công nghệ hiện đại, các tổ chức đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách linh hoạt hơn mà không sản xuất dư thừa sản phẩm. Điều này giúp giảm bớt lãng phí nguyên vật liệu cũng như cắt giảm một khoản chi phí lao động, quản lý hàng tồn kho và vận chuyển một cách hiệu quả.

Tăng doanh thu khi tổ chức áp dụng công nghệ để tiếp cận một cách hiệu quả hơn với nhu cầu của khách hàng và phản hồi nhanh chóng hơn: Bằng việc tối ưu hóa quy trình sản xuất, tổ chức có thể đảm bảo rằng sản phẩm luôn có sẵn để đáp ứng nhu cầu mua của khách hàng. Khi việc sản xuất được điều chỉnh sao cho phù hợp với nhu cầu thực tế, việc sử dụng lao động và nguyên vật liệu cũng trở nên hiệu quả hơn, giúp tập trung vào việc phát triển các sản phẩm mới và mở rộng danh mục sản phẩm. Việc mở rộng danh mục sản phẩm có thể dẫn đến việc cung cấp các dịch vụ bổ sung, tạo ra cơ hội mở rộng nguồn doanh thu cho tổ chức. Khi tổ chức có khả năng đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt với yêu cầu thị trường, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng hơn và có xu hướng tiếp tục tương tác và mua sắm từ doanh nghiệp. Điều này mang lại lợi ích không chỉ trong việc tăng doanh thu hiện tại mà còn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, thúc đẩy sự phát triển bền vững cho tổ chức.

Tận dụng tài sản trong quản lý chuỗi cung ứng một cách hiệu quả: Thông qua việc tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng, các tổ chức có khả năng tận dụng tối đa các tài sản vốn, bao gồm các thiết bị sản xuất và vận chuyển, một cách thông minh và hiệu quả. Thay vì tiêu thụ tài sản một cách không cân nhắc, gây ra sự hao mòn không cần thiết, các doanh nghiệp có thể điều chỉnh quá trình sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế của khách hàng. Điều này có nghĩa là việc sản xuất sẽ diễn ra khi có yêu cầu, tránh lãng phí tài sản và nguyên vật liệu. Hơn nữa, quản lý chuỗi cung ứng thông minh cũng giúp tối ưu quá trình phân phối sản phẩm. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm luôn có sẵn để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng, từ đó giảm thiểu các vấn đề về chất lượng và giúp quản lý quá trình trả hàng một cách dễ dàng hơn. Tất cả những điều này đồng hành với việc nâng cao giá trị cho cả doanh nghiệp và khách hàng, tạo nên sự phát triển bền vững và thịnh vượng trong thời gian dài.

III. Top 5+ chức năng của quản trị chuỗi cung ứng

quan tri chuoi cung ung la gi

Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management – SCM) đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động và tăng cường tính linh hoạt, nhằm đáp ứng một cách hiệu quả và liên tục các nhu cầu của khách hàng. SCM bao gồm việc quản lý toàn bộ các hoạt động từ nguồn cung cấp cho đến khách hàng cuối cùng, đảm bảo rằng chuỗi cung ứng hoạt động một cách hiệu quả và liên tục:

  • Quản lý dự báo và kế hoạch trong SCM đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán nhu cầu và xây dựng kế hoạch cho quá trình sản xuất, vận chuyển và lưu trữ hàng hóa. Bằng cách thực hiện quản lý dự báo và kế hoạch, ta tạo ra sự cân bằng giữa nguồn cung và nhu cầu, đảm bảo rằng hàng hóa sẽ được cung cấp đúng thời điểm và đúng số lượng cần thiết.
  • Quản lý mua hàng trong SCM tập trung vào việc tối ưu hóa việc lựa chọn nhà cung cấp, thương thảo các hợp đồng, và duy trì quan hệ tốt với các đối tác cung cấp. Chức năng này đảm bảo rằng nguồn cung cấp đáp ứng đầy đủ yêu cầu về chất lượng, giá cả và thời gian cung cấp, từ đó đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả.
  • Quản lý kho và lưu trữ trong SCM tập trung vào việc điều phối và quản lý hoạt động lưu trữ và kho hàng một cách hiệu quả. Nhiệm vụ này bao gồm việc kiểm soát hàng tồn kho, xử lý các đơn hàng, quản lý việc đóng gói, thực hiện kiểm định chất lượng, và duy trì thông tin chi tiết về các lô hàng. Điều này đảm bảo rằng cung cấp và xuất kho được thực hiện một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm và thông tin về kho hàng luôn được cập nhật đầy đủ.
  • Quản lý vận chuyển trong SCM đảm bảo việc di chuyển và vận chuyển hàng hóa diễn ra một cách hiệu quả. Nhiệm vụ này không chỉ bao gồm việc chọn lựa phương tiện vận chuyển phù hợp, mà còn cần lập kế hoạch lộ trình, quản lý các đơn vị vận chuyển, và theo dõi quá trình vận chuyển một cách chi tiết. Điều này giúp đảm bảo rằng hàng hóa được giao nhận đúng thời hạn và đạt được mục tiêu tối ưu về chi phí và thời gian.
  • Quản lý thông tin trong SCM thực hiện việc thu thập, xử lý và quản lý các thông tin liên quan đến toàn bộ chuỗi cung ứng. Điều này dựa vào việc sử dụng công nghệ thông tin cùng hệ thống quản lý để đảm bảo rằng thông tin được truyền tải chính xác và đúng thời điểm giữa các bên liên quan. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của chuỗi cung ứng.
  • Quản lý quan hệ đối tác trong SCM đề cao việc xem xét và quản lý mối liên kết với các đối tác trong toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng. Xây dựng và duy trì mối quan hệ đối tác mạnh mẽ giữa các bên là yếu tố quan trọng để đạt được sự hợp tác tốt và tối ưu hóa hiệu suất của chuỗi cung ứng.

IV. Các mô hình quản trị chuỗi cung ứng phổ biến

Mô hình đơn giản trong quản trị chuỗi cung ứng: Đây là một mô hình quản lý chuỗi cung ứng tối giản, trong đó doanh nghiệp tập trung vào việc sử dụng nguyên liệu đầu vào từ một đơn vị cung cấp, sau đó tự thực hiện toàn bộ quá trình sản xuất và cuối cùng tự phân phối sản phẩm đến khách hàng. Mô hình chuỗi cung ứng đơn giản này thường chỉ tồn tại trong các doanh nghiệp nhỏ hoặc hộ sản xuất gia đình.

Mô hình phức tạp trong quản trị chuỗi cung ứng: Đây là một mô hình quản lý chuỗi cung ứng mà trong đó doanh nghiệp phải thực hiện việc thu mua nguyên liệu từ nhiều nhà cung cấp khác nhau (trực tiếp hoặc thông qua trung gian), có thể giao phần công đoạn sản xuất cho các doanh nghiệp khác (gia công sản xuất hoặc hợp tác sản xuất) để hoàn thành sản phẩm cuối cùng. Công việc vận chuyển, phân phối và kinh doanh cũng diễn ra thông qua nhiều kênh và đối tác khác nhau, từ bán sỉ đến bán lẻ. Do đó, mô hình quản lý chuỗi cung ứng phức tạp yêu cầu doanh nghiệp cần có chiến lược toàn diện và thực hiện quá trình sản xuất – phân phối một cách khoa học và chặt chẽ.

V. Những nguyên tắc của quản trị chuỗi cung ứng

Tập trung vào khách hàng: Để đạt được sự thành công, doanh nghiệp và các nhà quản trị chuỗi cung ứng cần tập trung mạnh vào việc hiểu rõ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Việc phân khúc khách hàng giúp tổ chức có cái nhìn sâu sắc hơn về mong muốn và kỳ vọng của họ, từ đó thiết kế các giải pháp đáp ứng và làm hài lòng. Phân khúc này có thể dựa trên yếu tố như khối lượng bán hàng hoặc khả năng sinh lời. Khi nhu cầu của khách hàng được dự đoán một cách cẩn thận và chính xác, quản lý chuỗi cung ứng cần linh hoạt điều chỉnh để đảm bảo sự đáp ứng tối ưu cho khách hàng.

Tối ưu hóa dòng tiền: Trong cơ cấu giá thành sản phẩm, chi phí vận chuyển luôn chiếm một tỷ trọng lớn cũng như việc đảm bảo chất lượng và thời gian đồng nghĩa với việc phát sinh một chi phí rất lớn. Điều này tức là sự đầu tư phải đi kèm với một khoản phí không nhỏ. Vì vậy, việc đảm bảo sự hiệu quả trong việc cung cấp hàng hóa theo thực tế thị trường, đồng thời duy trì sự cân đối trong luồng tiền là vô cùng quan trọng. Để giải quyết vấn đề này, doanh nghiệp cần linh hoạt trong việc quản lý số lượng tồn kho và thời gian lưu trữ. Điều này giúp tránh tình trạng trì trệ, kéo dài thời gian chi phí và mối nguy cơ lỗ vốn. Để thực hiện điều này, các phương án thu hồi công nợ từ các đối tác và khách hàng là cần thiết, để tối ưu hóa quy trình thanh toán trong khuôn khổ thời hạn đã định.

Tối ưu hoá sản xuất: Không tối ưu hóa sản xuất có thể gây ra nhiều rắc rối trong chuỗi cung ứng, như sự khan hiếm nguyên liệu, trễ hạn trong quá trình sản xuất, phát sinh chi phí không mong muốn, sản phẩm không đạt chất lượng, hay tồn kho dư thừa. Do đó, việc tối ưu hóa quá trình sản xuất được xem là một trong những nguyên tắc cốt yếu trong quản lý chuỗi cung ứng. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm luôn đáp ứng được yêu cầu của thị trường và đồng thời giảm thiểu các chi phí không cần thiết trong quá trình sản xuất.

Đảm bảo chất lượng và tối ưu hóa sản phẩm: Để tiếp cận một lượng lớn khách hàng, doanh nghiệp cần tập trung vào việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Điều này không chỉ bao gồm việc liên tục cải tiến và đổi mới sản phẩm, mà còn đảm bảo rằng quy trình sản xuất đáp ứng chuẩn chất lượng và sản phẩm cuối cùng đáp ứng nhu cầu của khách hàng vào mỗi thời điểm. Mọi cải tiến hoặc sự thay đổi trong sản phẩm đều đi kèm với chi phí tồn kho và vận chuyển. Tuy nhiên, những thay đổi này cần thiết để đáp ứng sự biến đổi của thị trường. Do đó, doanh nghiệp cần xác định thời điểm thích hợp để cải tiến, để giảm bớt chi phí sau cùng hoặc tối ưu hóa thời gian giao hàng. Đồng thời, việc quyết định những thay đổi nào cần thực hiện trong quản lý chuỗi cung ứng cũng rất quan trọng để tận dụng tối đa lợi ích của sản phẩm mới.

Tối ưu hóa quản lý kho bãi: Chiến lược phân phối của doanh nghiệp cần đảm bảo rằng việc luân chuyển hàng hóa từ kho bãi đến các cửa hàng diễn ra một cách tối ưu về cả chi phí và thời gian, đồng thời duy trì mức tồn kho ở mức tối thiểu. Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần phải có kế hoạch cụ thể về số lượng nhà kho, áp dụng các chiến lược phân phối truyền thống hoặc lựa chọn phương thức vận chuyển trực tiếp hoặc dịch chuyển chéo, nhằm đạt được hiệu suất tốt nhất cho hoạt động kinh doanh của mình

VI. Các phương pháp quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả

1. Luồng dữ liệu luôn đảm bảo liền mạch:

Dữ liệu đóng một vai trò không thể thiếu trong việc đạt được thành công trong quản lý chuỗi cung ứng. Việc tìm kiếm các công cụ và phương pháp phù hợp để thống nhất và kết nối dữ liệu giữa người dùng và hệ thống của nhà cung cấp đôi khi có thể rất thách thức. Tuy nhiên, việc thiết lập một luồng thông tin liền mạch là cách hiệu quả để tối ưu hóa hoạt động quản lý nguồn cung ứng.

2. Xây dựng hệ thống mạng lưới phân phối hiệu quả:

Hệ thống mạng lưới phân phối được xác định bởi sự biến đổi của sở thích của khách hàng, quy mô sản xuất, việc tìm kiếm nhà cung cấp mới và xu hướng dịch chuyển của sản phẩm. Do vậy, nhà quản trị cần phải đưa ra quyết định về vị trí kho bãi tối ưu, xác định sản lượng sản xuất phù hợp cho từng sản phẩm tại mỗi cơ sở sản xuất. Việc đảm bảo mạng lưới vận chuyển được điều chỉnh một cách thích hợp giữa các khâu, từ việc vận chuyển từ nhà máy tới kho hàng, rồi từ kho hàng đến điểm bán lẻ, có thể giúp giảm thiểu chi phí sản xuất và tồn kho, đồng thời đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đây là một phương pháp tối ưu đầy phức tạp, yêu cầu sự hỗ trợ từ công nghệ tiên tiến và sự thay đổi đột phá để giải quyết.

3. Điều chỉnh, quản lý tồn kho hiệu quả:

Để tiết kiệm chi phí và đảm bảo phẩm chất sản phẩm, việc quản lý hàng tồn kho cần được thực hiện tối ưu với mức tồn kho duy trì ở mức thấp nhất. Trong thực tế, với sự biến đổi liên tục trong nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp chỉ cần duy trì lượng tồn kho đủ để linh hoạt đáp ứng những thay đổi tạm thời trong nhu cầu. Để làm điều này, cần áp dụng các công cụ dự báo nhu cầu của khách hàng với mức độ chính xác tương đối cao, nhằm duy trì tồn kho ở mức hợp lý và giúp quản lý chuỗi cung ứng hoạt động hiệu quả hơn.

quan tri chuoi cung ung la gi

4. Hợp đồng cung ứng giữa giữa nhà cung cấp và người mua trong chuỗi cung ứng

Hợp đồng này bao gồm các điều khoản quan trọng như thông tin về sản phẩm, giá cả, thời gian giao hàng, chính sách trả hàng, chiết khấu và nhiều yếu tố khác, cần phải được xác định cụ thể và đồng nhất. Mục tiêu của việc này là đảm bảo lợi ích của doanh nghiệp và hỗ trợ thực hiện chiến lược phân phối đã đặt ra. Để đảm bảo tối đa các ưu đãi cho doanh nghiệp, quá trình đàm phán cần được thực hiện để thiết lập những điều khoản hợp đồng tối ưu, bao gồm cả việc xem xét mức chiết khấu cao nhất có thể.

5. Sự kết hợp chuỗi cung ứng và cộng tác chiến lược:

Trong việc kết hợp chuỗi cung ứng và thực hiện chiến lược hợp tác, việc đạt được sự thống nhất và loại bỏ xung đột ý kiến giữa các bộ phận và đối tác khác nhau trong chuỗi cung ứng đóng vai trò then chốt. Nếu mục tiêu không thống nhất và sự xung đột ý kiến tồn tại, việc thực hiện việc quản lý chuỗi cung ứng một cách tối ưu và hiệu quả sẽ gặp nhiều khó khăn. Doanh nghiệp cần định rõ tầm quan trọng của việc hợp tác đối với sự thành công tổng thể của họ. Hơn nữa, việc xem xét thông tin nào nên được chia sẻ trong quá trình hợp tác và mức độ tích hợp nên được thận trọng xem xét, tuỳ thuộc vào từng tình huống và dự án cụ thể trong chuỗi cung ứng.

6. Chiến lược Tận dụng Nguồn lực Bên Ngoài và Quản lý Thu mua:

Quản lý chuỗi cung ứng không chỉ dựa vào việc hiệu quả hoá hoạt động nội bộ mà còn yêu cầu doanh nghiệp xác định rõ cách tận dụng nguồn lực bên ngoài và quản lý hoạt động thu mua. Trong quá trình đưa ra quyết định, việc đánh giá năng lực cốt lõi và quyết định những hoạt động nên thực hiện nội bộ cùng với việc lựa chọn sản phẩm mua từ bên ngoài trở nên quan trọng. Tuy nhiên, cần cân nhắc thận trọng rủi ro có thể phát sinh từ việc sử dụng nguồn lực bên ngoài. Doanh nghiệp cần xác định và áp dụng kế hoạch, giải pháp để giảm thiểu rủi ro trong quá trình hợp tác với đối tác bên ngoài. Việc lập kế hoạch chiến lược thu mua, chọn lựa nhà cung cấp đáng tin cậy và đảm bảo chất lượng sản phẩm cùng với thời gian giao hàng đúng hẹn cũng rất quan trọng.

7. Áp dụng Công Nghệ Thông Tin và Hệ Thống Hỗ Trợ Quyết Định:

Sự kết hợp của công nghệ thông tin và hệ thống chơi vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý chuỗi cung ứng. Hiện nay, với sự phát triển của các công nghệ tiên tiến, quá trình quản trị chuỗi cung ứng trở nên đơn giản hơn đáng kể dựa trên khả năng xử lý big data. Một yếu tố cốt yếu là xác định rõ dữ liệu nào cần được chuyển đổi, dữ liệu nào mang tính quyết định cao trong quản trị và dữ liệu nào có thể bị loại bỏ. Đồng thời, việc tích hợp thương mại điện tử vào hệ thống chuỗi cung ứng cần được thực hiện một cách hiệu quả, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường

8. Xây dựng đội ngũ nhân lực đảm bảo phù hợp:

Việc đảm bảo nguồn nhân lực phù hợp trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng được coi là một phần quan trọng. Doanh nghiệp cần chọn lọc những cá nhân có hiểu biết, kinh nghiệm và kỹ năng đáp ứng yêu cầu của lĩnh vực này, đồng thời phải có thái độ thích hợp đối với tổ chức. Nhân lực chính là yếu tố quyết định sự thành công của các chiến lược quản lý chuỗi cung ứng, xem chúng có thể được thực hiện một cách hiệu quả hay không.

VII. Điểm khác biệt giữa quản trị chuỗi cung ứng và quản trị Logistics

Phạm vi Quản trị Chuỗi Cung ứng (SCM) mở rộng hơn, bao gồm toàn bộ các quy trình và hoạt động liên quan đến sản xuất, mua sắm, phân phối và tiếp thị sản phẩm, từ nguồn cung cấp cho đến khách hàng cuối cùng (bao gồm cả hoạt động logistics). Mục tiêu hàng đầu của SCM là tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ, nhằm tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Quản trị Logistics tập trung vào việc vận chuyển, lưu trữ và phân phối sản phẩm trong quá trình cung ứng, với phạm vi hẹp hơn so với SCM. Mục tiêu chính của quản trị logistics là đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển và phân phối một cách hiệu quả, đúng thời điểm và với chi phí thấp nhất có thể.

Quản trị Logistics Quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
Định nghĩa Điều phối các hoạt động liên quan đến vận chuyển và lưu trữ hàng hóa từ nguồn gốc đến đích Điều phối các hoạt động liên quan đến việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ từ nguồn cung cấp cho khách hàng cuối cùng.
Phạm vi Tập trung vào các hoạt động về vận chuyển, lưu trữ trong kho, quá trình đóng gói và xử lý các đơn đặt hàng Mọi hoạt động liên quan đến cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả nguồn cung cấp và người tiêu dùng
Mục tiêu Tối ưu hóa quá trình vận chuyển và lưu trữ hàng hóa nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối giản chi phí. Tối ưu hóa mọi khía cạnh của chuỗi cung ứng để hiệu quả đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đạt lợi nhuận tối đa
Tầm ảnh hưởng Ngắn hạn & trung hạn Dài hạn
Công việc cụ thể Quản lý các hoạt động vận hành, quản lý kho bãi, dự báo đơn hàng, giao hàng và cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Bao gồm các hoạt động logistics, quản trị nguồn cung, quá trình sản xuất và hợp tác với khách hàng, đối tác, và nhiều khía cạnh khác.

VIII. Những câu hỏi thường gặp về quản trị chuỗi cung ứng

quan tri chuoi cung ung la gi

1. Các xu hướng tương lai trong quản trị chuỗi cung ứng

Dựa trên những tiến triển hiện tại và phát triển công nghệ, dưới đây là một số xu hướng tiềm năng trong lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng trong thời gian sắp tới:

Kỹ thuật số hóa và trí tuệ nhân tạo: Sự phát triển của kỹ thuật số và công nghệ, bao gồm trí tuệ nhân tạo (AI) và mạng Internet vạn vật (IoT), sẽ có tác động đáng kể đến lĩnh vực quản trị chuỗi cung ứng. Kỹ thuật số hóa đóng góp vào việc cải thiện quy trình, tối ưu hóa tài nguyên và tăng cường khả năng dự đoán. Cùng với đó, trí tuệ nhân tạo có khả năng áp dụng để phân tích dữ liệu, tối ưu hoá kế hoạch và đưa ra quyết định thông minh.

Chuỗi cung ứng bền vững: Mối quan tâm về môi trường và vấn đề xã hội đang thúc đẩy sự gia tăng của chuỗi cung ứng bền vững. Các doanh nghiệp đang nỗ lực để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, tăng cường trách nhiệm xã hội và xây dựng một chuỗi cung ứng tuân thủ đạo đức và đảm bảo sự công bằng.

Đổi mới và linh hoạt: Để đối mặt với sự biến đổi nhanh chóng của thị trường và nhu cầu của khách hàng, quản trị chuỗi cung ứng sẽ cần phải có khả năng thay đổi và sự linh hoạt tối đa. Các doanh nghiệp sẽ tìm cách áp dụng các mô hình tương ứng như chuỗi cung ứng đáp ứng theo yêu cầu (demand-driven supply chain) và chuỗi cung ứng được tùy chỉnh (customized supply chain).

Hợp tác và chia sẻ thông tin: Sự tương tác mật thiết giữa các thành phần trong chuỗi cung ứng sẽ trở nên tối quan trọng. Việc chia sẻ thông tin trong thời gian thực và tạo ra một môi trường đáng tin cậy và minh bạch sẽ góp phần nâng cao hiệu suất và khả năng đáp ứng nhanh chóng trong bối cảnh thay đổi của thị trường.

Quản lý rủi ro và đáp ứng linh hoạt: Sự không đoán trước và các nguy cơ liên quan đến chuỗi cung ứng ngày càng gia tăng. Để đối phó, quản trị chuỗi cung ứng cần áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro và sẵn sàng đối mặt với các tình huống khẩn cấp và thay đổi bất ngờ. Tối ưu hóa quy trình, tận dụng dữ liệu thời gian thực và xây dựng mạng lưới đối tác đáng tin cậy sẽ trở thành ưu tiên hàng đầu

Quản lý mở rộng quy mô toàn cầu: Quản trị chuỗi cung ứng cần phải đối mặt với sự mở rộng quy mô toàn cầu và thúc đẩy các mối quan hệ với các đối tác quốc tế. Việc quản lý chuỗi cung ứng đa quốc gia và đối mặt với các thách thức như quản lý rủi ro vùng địa lý và vấn đề pháp lý sẽ đạt đến mức quan trọng và cần thiết hơn.

Nâng cao trải nghiệm của khách hàng: Ngày càng có sự yêu cầu cao hơn về trải nghiệm mua sắm tốt hơn và dịch vụ phản hồi nhanh. Trong quản trị chuỗi cung ứng, việc tập trung vào cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, từ việc đặt hàng, vận chuyển cho đến hậu mãi, trở thành yếu tố chính. Các công nghệ như giao hàng tốc hành, theo dõi đơn hàng và tương tác trực tuyến đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm của khách hàng.

Quản trị chuỗi cung ứng xanh: Xu hướng này tập trung vào xây dựng chuỗi cung ứng có hiệu quả và bền vững từ môi trường. Quản lý chuỗi cung ứng xanh nhằm đạt được mục tiêu giảm khí thải, tận dụng tài nguyên tái chế và thiết lập mô hình kinh doanh bền vững.

Trung tâm đô thị và quản trị chuỗi cung ứng đô thị: Sự gia tăng dân số đô thị và sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử đang đặt ra nhu cầu cấp thiết về hiệu quả của chuỗi cung ứng đô thị. Quản trị chuỗi cung ứng đô thị tập trung vào việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong các khu vực đô thị đông đúc và năng động, để đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng thành thị.

Tận dụng công nghệ Blockchain trong quản trị chuỗi cung ứng: Công nghệ Blockchain mang trong mình tiềm năng thay đổi, cải thiện tính minh bạch và bảo mật cũng như quản lý trong quá trình cung ứng. Sử dụng Blockchain có thể giúp theo dõi và xác minh nguồn gốc của sản phẩm, thực hiện quản lý hợp đồng thông minh và chia sẻ thông tin an toàn giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.

Tự động hóa và robot hóa: Áp dụng các giải pháp tự động hóa và công nghệ robot trong quản trị chuỗi cung ứng có thể giúp giảm bớt yêu cầu về lao động, tăng cường hiệu suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Phát triển kinh doanh trực tuyến và giao hàng nhanh chóng: Khi kinh doanh trực tuyến ngày càng thịnh hành, doanh nghiệp đang tập trung vào việc cải thiện hiệu quả giao hàng và rút ngắn thời gian chờ đợi của khách hàng.

Chỉ đó là những xu hướng tiềm năng trong tương lai của quản trị chuỗi cung ứng. Lĩnh vực này liên tục phát triển và điều chỉnh để đối phó với những biến đổi trong môi trường kinh doanh và công nghệ.

2. Khó khăn, thách thức trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?

Trong thời gian hiện tại và tương lai, quản trị chuỗi cung ứng đối diện với nhiều thách thức đáng kể:

  • Dự báo chính xác nhu cầu của khách hàng là một thách thức quan trọng, vì nó có tác động trực tiếp đến sản xuất, tồn kho và chi phí vận hành.
  • Chuỗi cung ứng ngày càng phức tạp do sự gia tăng số lượng các bên liên quan và sự phân tán địa lý. Quản trị chuỗi cung ứng đòi hỏi kiến thức sâu rộng và khả năng quản lý mọi hoạt động từ nguồn cung cấp đến khách hàng cuối cùng
  • Tối ưu hóa chi phí: Doanh nghiệp không ngừng nỗ lực tối ưu hóa các khoản chi phí liên quan đến chuỗi cung ứng, bao gồm cả chi phí sản xuất, vận chuyển, tồn kho và quản lý.
  • Sự tích hợp và áp dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (ML) và internet vạn vật (IoT) vào quản lý chuỗi cung ứng đòi hỏi đầu tư tài chính và thời gian đồng thời cần đào tạo nhân viên để họ có khả năng sử dụng công nghệ này một cách hiệu quả.
  • Trong tình hình các sản phẩm và dịch vụ ngày càng tương đồng, việc khám phá những điểm khác biệt và đặc trưng cạnh tranh trở nên thách thức. Điều này đặt áp lực lên chuỗi cung ứng để tối ưu hóa quy trình và cung cấp giá trị độc đáo cho khách hàng.
  • Chuyển đổi công nghệ: Tiến bộ trong công nghệ và sự phổ biến của kỹ thuật số đang thay đổi cách thức quản trị chuỗi cung ứng. Để bám bắt xu hướng này, các doanh nghiệp cần đầu tư vào hệ thống thông tin, phân tích dữ liệu và việc kỹ thuật số hóa các quy trình, nhằm tăng cường hiệu suất và khả năng đáp ứng.
  • Trong quản trị chuỗi cung ứng, các yếu tố không chắc chắn như biến đổi thị trường, thay đổi chính sách, tác động của thiên tai và nguy cơ khủng bố. Để đối phó, việc quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng yêu cầu khả năng thích nghi và khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • Tối ưu hóa quản lý thông tin: Việc quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng đòi hỏi khả năng thu thập, phân tích và chia sẻ thông tin một cách hiệu quả. Cần xem xét và giải quyết vấn đề về khả năng truy cập, quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.

Để xây dựng một chuỗi cung ứng hiệu quả, sự tương tác và hợp tác mật thiết giữa các bên liên quan là không thể thiếu. Điều này đòi hỏi việc xây dựng mối quan hệ đối tác tin cậy và khả năng làm việc nhóm một cách hiệu quả.

Để vượt qua những thách thức này, quản trị chuỗi cung ứng cần sự lãnh đạo mạnh mẽ, khả năng đổi mới và việc đầu tư vào công nghệ cùng hệ thống quản lý thông tin.

IX. Truy xuất nguồn gốc sản phẩm giúp doanh nghiệp quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả

Truy xuất nguồn gốc sản phẩm rất quan trọng trong quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả của doanh nghiệp vì:

  • Nó giúp tăng cường minh bạch và tạo niềm tin cho khách hàng về chất lượng và an toàn của sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị và thương hiệu của sản phẩm.
  • Nó giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí liên quan đến việc xử lý các vấn đề như hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, hàng hóa bị hư hỏng hoặc hết hạn, từ đó bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp và khách hàng.
  • Nó giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường tiêu thụ cho sản phẩm, đặc biệt là thị trường xuất khẩu có yêu cầu cao về nguồn gốc và xuất xứ của hàng hóa, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • Nó giúp cải tiến liên tục quy trình sản xuất, bảo quản, vận chuyển và phân phối, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và tuân thủ các quy định pháp luật, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và chất lượng của chuỗi cung ứng.

Qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn tổng quan và sâu sắc về Quản trị chuỗi cung ứng là gì? Các mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại và hiệu quả. Bạn cũng đã nắm được những khái niệm cơ bản, những nguyên tắc và những yếu tố quan trọng trong quản lý chuỗi cung ứng. Nếu bạn cần thêm thông tin về giải pháp truy xuất nguồn gốc sản phẩm, vui lòng liên hệ với Checkee thông qua số hotline 0902400388 để được hỗ trợ nhiệt tình!

Đánh giá
Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất

Đặc Quyền Khi Hợp Tác Với CHECKEE

Nhận đăng ký dịch vụ truy xuất nguồn gốc Checkee

Giấy chứng nhận

SỐ ĐĂNG KÝ CÔNG BỐ

Số chứng nhận:

  • 6/2021/0109072997-CBPH

Ngày cấp chứng nhận:

  • 30-09-2020

Ngày hết hạn:

  • vô thời hạn

Chứng nhận cấp bởi:

  • CỤC AN TOÀN THỰC PHẨM – BỘ Y TẾ

Tên chứng nhận:

  • CHỨNG NHẬN SẢN PHẨM

Trung tâm Trưng bày Sản phẩm Công nghiệp Hỗ trợ

Địa chỉ: 

  • 163 Hai Bà Trưng, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Người đại diện: 

  • Phạm Thành Kiên

Số điện thoại:

  • 0287305008

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THIÊN DƯỢC

Địa chỉ: 

  • Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Người đại diện: 

  • Nguyễn Thị Ngọc Trâm

Số điện thoại:

  •  

Hộ nông dân Đinh Văn Hà

Địa chỉ: 

  • Thôn Mai Xá, xã Thắng Lợi, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Người đại diện: 

  • Đinh Văn Hà

Số điện thoại:

  • 0988 168 877

CƠ SỞ SX - TM - DV
BẢO LONG BÌNH THUẬN

hotline: 0868 96 05 92 – 0912 60 86 39

Phú Long, Huyện Hàm thuận Bắc, Bình thuận

TECHFEST BÌNH PHƯỚC 2023

CÔNG TY TRÀNG AN

An Farm Đà Lạt

An Farm Đà Lạt